Tìm hiểu về Inox X6CrNiNb18-10 và Ứng dụng của nó
Inox X6CrNiNb18-10 là gì?
Inox X6CrNiNb18-10 là loại thép không gỉ austenitic ổn định, được hợp kim hóa với Niobium (Nb) nhằm chống hiện tượng ăn mòn liên kết (sensitization) ở vùng hàn và nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ hở. Đây là loại thép tương đương với AISI 347 trong hệ tiêu chuẩn Mỹ và được mã hóa theo chuẩn EN 10088-1 với số hiệu vật liệu 1.4550.
Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng hàn tốt, chịu ăn mòn cao và làm việc trong điều kiện có nhiệt độ cao từ 400°C – 875°C, mà không bị kết tủa các hạt cacbua tại ranh giới hạt.
Thành phần hóa học của Inox X6CrNiNb18-10
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 |
Chromium (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Nickel (Ni) | 9.0 – 12.0 |
Niobium (Nb) | ≥ 10 x C, tối đa 1.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox X6CrNiNb18-10
🔹 Ổn định cấu trúc nhờ niobium
Sự hiện diện của niobium giúp ngăn chặn sự kết tủa cacbua Cr tại ranh giới hạt, bảo vệ thép khỏi hiện tượng ăn mòn liên kết sau khi hàn.
🔹 Khả năng chống ăn mòn cao
Tương đương inox 304 trong môi trường ăn mòn thông thường, và chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn trong môi trường hóa chất nhẹ.
🔹 Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt
Có thể làm việc trong dải nhiệt độ lên đến 875°C, thích hợp cho các thiết bị nhiệt hoặc bộ phận tiếp xúc với khí nóng.
🔹 Dễ hàn và gia công
Loại thép này có khả năng hàn rất tốt, thích hợp cho các kết cấu chịu lực và chịu ăn mòn cao.
Ứng dụng của Inox X6CrNiNb18-10
1. Ngành công nghiệp hóa chất – dầu khí
-
Sản xuất thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống, chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
-
Dùng trong các bộ trao đổi nhiệt, thiết bị ngưng tụ với môi trường ăn mòn nhẹ.
2. Ngành nhiệt – cơ khí
-
Dùng cho ống xả khí nóng, tấm chắn nhiệt, bộ phận chịu nhiệt trong lò hoặc nồi hơi.
-
Các bộ phận hàn chịu tải, đặc biệt nơi có nguy cơ ăn mòn kẽ hở hoặc liên kết.
3. Thực phẩm và dược phẩm
-
Thiết bị chế biến thực phẩm, nồi nấu, ống dẫn, đảm bảo vệ sinh, không bị gỉ.
-
Các máy móc chế biến hóa chất tinh khiết yêu cầu độ bền ăn mòn cao.
4. Công nghiệp đóng tàu, điện và ô tô
-
Ống xả nhiệt độ cao, bộ giảm âm, các linh kiện thép không gỉ chịu môi trường biển.
-
Vỏ cách nhiệt cho máy phát điện, tua-bin, buồng đốt.
Ưu và nhược điểm của Inox X6CrNiNb18-10
Ưu điểm:
✅ Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết sau hàn tốt nhờ Nb.
✅ Gia công và hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
✅ Chịu nhiệt độ cao tốt hơn 304, không bị lão hóa nhanh.
✅ Thích hợp cho kết cấu phức tạp yêu cầu ổn định lâu dài.
Nhược điểm:
⚠ Giá thành cao hơn inox 304 do bổ sung niobium.
⚠ Chống ăn mòn axit mạnh và clorua không cao như inox 316.
⚠ Khả năng đánh bóng không cao bằng thép austenitic thuần.
So sánh nhanh với các loại inox phổ biến khác
Tiêu chí | X6CrNiNb18-10 | Inox 304 (1.4301) | Inox 316 (1.4401) |
---|---|---|---|
Ổn định sau hàn | Rất tốt | Trung bình | Tốt |
Chống ăn mòn liên kết | Tốt nhờ Nb | Kém hơn | Tốt |
Kháng nhiệt độ cao | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Dễ hàn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Chịu môi trường clorua | Trung bình | Kém | Rất tốt |
Kết luận
Inox X6CrNiNb18-10 (1.4550) là một lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, hàn nhiều, và chống ăn mòn liên kết hiệu quả. Sự ổn định cấu trúc sau hàn và độ bền ăn mòn trong môi trường công nghiệp giúp loại inox này được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, nhiệt luyện và thực phẩm.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X6CrNiNb18-10 chính hãng, giá tốt: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net