Tìm hiểu về Inox X7CrAl13 và Ứng dụng của nó
Inox X7CrAl13 là gì?
Inox X7CrAl13 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc tiêu chuẩn EN (châu Âu), tương đương với mác thép AISI 405 hoặc 410S theo tiêu chuẩn Mỹ. Mác thép này chứa khoảng 12–13% Crom, với hàm lượng carbon thấp và có thêm nhôm (Al), nhằm tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Với cấu trúc martensitic ổn định và tính từ rõ rệt, inox X7CrAl13 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, đồng thời chịu được quá trình oxy hóa ở môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vừa phải, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhiệt và ô tô.
Thành phần hóa học của Inox X7CrAl13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 12.0 – 13.5 |
Nhôm (Al) | 0.30 – 0.60 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Việc bổ sung nhôm giúp inox X7CrAl13 có khả năng chống oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao so với các loại thép martensitic thông thường như 410.
Đặc điểm nổi bật của Inox X7CrAl13
🔹 Chịu nhiệt cao, bền ở nhiệt độ lên tới 700°C
🔹 Chống oxy hóa tốt, đặc biệt trong môi trường khô nóng
🔹 Từ tính mạnh, dễ phát hiện và xử lý trong tự động hóa
🔹 Độ bền cơ học tốt, chịu mài mòn khá
🔹 Chi phí sản xuất thấp, dễ gia công, dễ cắt gọt
Ứng dụng của Inox X7CrAl13
🔥 Ngành công nghiệp nhiệt và chịu lửa
– Tấm chắn nhiệt, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt
– Các linh kiện trong lò công nghiệp, thiết bị sấy nhiệt độ cao
🚗 Ngành công nghiệp ô tô
– Ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác
– Bộ phận động cơ gần khu vực sinh nhiệt
🏠 Thiết bị gia dụng và nhà bếp công nghiệp
– Bếp gas, lò nướng, máy sấy
– Các bộ phận kim loại tiếp xúc nhiệt nhưng không cần chống ăn mòn cao
🏭 Cơ khí chế tạo và công nghiệp nhẹ
– Các kết cấu cơ khí chịu nhiệt
– Chi tiết máy ít tiếp xúc hóa chất
Ưu điểm của Inox X7CrAl13
✅ Chịu nhiệt và oxy hóa tốt, phù hợp môi trường nhiệt độ cao
✅ Chi phí thấp, hiệu quả kinh tế cao
✅ Từ tính mạnh, thuận lợi cho sản xuất tự động
✅ Gia công dễ, thích hợp cho dập, uốn, hàn đơn giản
✅ Thay thế tốt cho inox 410 hoặc 405 trong điều kiện nhất định
Nhược điểm của Inox X7CrAl13
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp trong môi trường có clorua hoặc axit
⚠️ Tính hàn hạn chế, dễ nứt nếu không hàn đúng kỹ thuật
⚠️ Không phù hợp với môi trường ẩm ướt, ăn mòn cao
So sánh X7CrAl13 với các loại inox khác
Mác thép | Chống ăn mòn | Chịu nhiệt | Từ tính | Giá thành |
---|---|---|---|---|
X7CrAl13 | Trung bình | Tốt | Có | Thấp |
410 | Tốt | Tốt | Có | Trung bình |
304 | Rất tốt | Tốt | Không | Cao |
316 | Xuất sắc | Tốt | Không | Rất cao |
Kết luận
Inox X7CrAl13 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, ít yêu cầu chống ăn mòn, với giá thành phải chăng và khả năng gia công tốt. Nếu bạn đang tìm một loại inox từ tính, chịu nhiệt và có độ bền cơ học ổn định trong môi trường khô nóng, đây là giải pháp tối ưu.
📞 Tư vấn kỹ thuật – báo giá nhanh chóng: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
🏭 Chuyên cung cấp inox X7CrAl13 – Cắt lẻ, giao nhanh toàn quốc
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net