Tìm hiểu về Inox X8CrMnNi19-6-3 và Ứng dụng của nó
Inox X8CrMnNi19-6-3 là gì?
Inox X8CrMnNi19-6-3, còn được biết đến với ký hiệu EN 1.4376, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenit mangan. Loại thép này được thiết kế để thay thế một phần niken bằng mangan, giúp giảm chi phí mà vẫn duy trì được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 17 – 20.5 |
Mangan (Mn) | 5.0 – 8.0 |
Niken (Ni) | 2.0 – 4.5 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0.3 |
Carbon (C) | ≤ 0.1 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ cứng Brinell: ~230 HB
-
Độ bền kéo: ~750 MPa
-
Giới hạn chảy: ~450 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ~45%
-
Mô đun đàn hồi: 200 GPa
-
Khả năng chống mỏi: ~420 MPa
-
Khả năng chịu nhiệt tối đa (cơ học): ~930°C
-
Khả năng chịu nhiệt tối đa (ăn mòn): ~420°C
-
Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng gia công tốt: Dễ dàng tạo hình và hàn trong trạng thái ủ mềm.
-
Khả năng hóa bền cao: Có thể đạt độ bền kéo lên đến 1800 MPa khi làm cứng nguội.
-
Chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ như khí quyển công nghiệp và môi trường ẩm ướt.
-
Tính không từ: Không nhiễm từ ở trạng thái ủ, nhưng có thể trở nên hơi nhiễm từ sau khi gia công nguội.
Ứng dụng của Inox X8CrMnNi19-6-3
1. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không
-
Linh kiện chịu lực: Trục, lò xo, và các bộ phận chịu tải trọng cao.
-
Bộ phận giảm chấn: Nhờ khả năng chống mỏi và độ bền cao.
2. Ngành cơ khí chế tạo
-
Dụng cụ cắt gọt: Dao, kéo, và các dụng cụ yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
-
Khuôn mẫu: Nhờ khả năng giữ hình dạng và chống mài mòn tốt.
3. Ngành xây dựng và kiến trúc
-
Lan can, cầu thang, và kết cấu ngoài trời: Nhờ khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao.
-
Tấm ốp trang trí: Dễ dàng gia công và đánh bóng.
4. Ngành công nghiệp thực phẩm
-
Thiết bị chế biến thực phẩm: Bề mặt không bám bẩn và dễ vệ sinh.
-
Dụng cụ nhà bếp: Dao, thớt, và các dụng cụ khác yêu cầu vệ sinh và độ bền.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Chi phí hợp lý: Nhờ thay thế một phần niken bằng mangan.
-
Khả năng gia công tốt: Dễ dàng tạo hình và hàn.
-
Độ bền cao: Có thể đạt độ bền kéo lên đến 1800 MPa khi làm cứng nguội.
-
Chống ăn mòn tốt: Phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
Nhược điểm
-
Không phù hợp với môi trường ăn mòn cao: Như môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
-
Có thể trở nên nhiễm từ sau khi gia công nguội: Cần lưu ý trong các ứng dụng yêu cầu không từ tính.
So sánh với Inox 304
Đặc tính | Inox X8CrMnNi19-6-3 | Inox 304 |
---|---|---|
Độ bền kéo | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt |
Tính không từ | Không từ (ủ mềm) | Không từ |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Kết luận
Inox X8CrMnNi19-6-3 (EN 1.4376) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý. Với khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học vượt trội, loại inox này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X8CrMnNi19-6-3 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net