Tìm hiểu về Inox Z10CN18.09 và Ứng dụng của nó
Inox Z10CN18.09 là gì?
Inox Z10CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), tương đương với AISI 304L (Mỹ) hoặc 1.4307 (EN). Đây là phiên bản carbon thấp của thép không gỉ 304, với hàm lượng carbon chỉ tối đa 0.03%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao (450–850°C).
Mác thép này chứa khoảng 18% crôm (Cr) và 9% niken (Ni), mang lại sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ dẻo, khả năng hàn và gia công cơ học. Nhờ đặc tính hóa học ổn định, inox Z10CN18.09 là một trong những loại inox phổ biến và đa năng nhất trong công nghiệp hiện đại.
Thành phần hóa học của Inox Z10CN18.09
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 8.0 – 10.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
N (Nitơ) | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon thấp giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbit Cr, từ đó tránh hiện tượng ăn mòn kẽ hạt thường gặp sau quá trình hàn hoặc gia nhiệt.
Tính chất cơ lý của Inox Z10CN18.09
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 500 MPa |
Giới hạn chảy (YS) | ≥ 190 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Tỷ trọng | ~7.9 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~870°C |
Khả năng hàn | Xuất sắc, không cần nhiệt luyện sau hàn |
Từ tính | Không (ở trạng thái ủ) |
Z10CN18.09 có độ bền cơ học vừa phải, dễ uốn, dễ tạo hình và có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, chế biến thực phẩm đến hóa chất nhẹ.
Ưu điểm của Inox Z10CN18.09
✅ Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, thực phẩm, hóa chất nhẹ
✅ Không bị ăn mòn kẽ hạt sau hàn nhờ hàm lượng carbon thấp
✅ Khả năng hàn và gia công tuyệt vời
✅ Chi phí hợp lý, dễ tìm mua, phổ biến toàn cầu
✅ Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng, thích hợp cho nội thất và trang trí
Nhược điểm
⚠️ Không chịu được môi trường chứa ion clorua cao (nước biển, hồ bơi, hóa chất clorua)
⚠️ Không chống được các axit mạnh dạng khử như H₂SO₄ đặc nóng
⚠️ Khả năng chịu lực và mài mòn không cao bằng thép hợp kim hoặc inox có gia cường
⚠️ Từ tính có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội
Ứng dụng của Inox Z10CN18.09
1. Công nghiệp thực phẩm – đồ uống
Inox Z10CN18.09 được sử dụng để sản xuất bồn chứa, đường ống, máy chế biến, bàn thao tác, thiết bị nấu chín và tiệt trùng, nhờ khả năng chống ăn mòn thực phẩm và dễ làm sạch.
2. Y tế – dược phẩm
Thích hợp cho thiết bị phòng mổ, bàn inox, xe đẩy, kệ inox, bồn rửa tay, nhờ bề mặt sáng, kháng khuẩn và chịu hóa chất làm sạch tốt.
3. Xây dựng và kiến trúc nội – ngoại thất
Dùng để làm lan can, tay vịn, cột trang trí, bảng hiệu, khung cửa, đặc biệt tại các khu vực không quá gần biển hay nơi có điều kiện ăn mòn nhẹ.
4. Gia dụng – thiết bị nhà bếp
Ứng dụng trong chậu rửa, bếp gas, tủ lạnh, lò nướng, nồi inox, nhờ khả năng không gỉ, dễ vệ sinh và chịu nhiệt tốt.
5. Công nghiệp cơ khí nhẹ
Sử dụng trong vỏ thiết bị, ống dẫn khí, chi tiết máy không chịu tải lớn, vì dễ gia công và có khả năng tạo hình phức tạp mà không cần xử lý nhiệt.
Kết luận
Inox Z10CN18.09 là vật liệu đa năng, dễ gia công, dễ hàn và chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính đến nhẹ. Với hàm lượng carbon thấp, nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần hàn nhiều, chịu nhiệt vừa và đảm bảo độ bền hóa học sau gia công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ phổ thông, dễ sử dụng, giá thành hợp lý và ổn định chất lượng, thì Inox Z10CN18.09 là lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net