Tìm hiểu về Inox Z10CNT18.10 và Ứng dụng của nó
Inox Z10CNT18.10 là gì?
Inox Z10CNT18.10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), tương đương với mác thép AISI 304Ti trong tiêu chuẩn Hoa Kỳ hoặc 1.4541 theo tiêu chuẩn EN (châu Âu). Đây là biến thể của inox 304 được bổ sung thêm nguyên tố titan (Ti) nhằm chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn – một vấn đề thường gặp ở thép không gỉ 304 thông thường trong khoảng nhiệt 500–800°C.
Z10CNT18.10 kết hợp giữa độ dẻo, khả năng gia công và tính bền nhiệt của inox 304 với độ ổn định cấu trúc cao hơn nhờ vào sự có mặt của titan, giúp tạo thành cacbit titan thay vì cacbit crom. Điều này giúp bảo toàn lượng crom tự do trong kim loại nền – yếu tố quyết định khả năng chống gỉ.
Thành phần hóa học của Inox Z10CNT18.10
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 9.0 – 11.0 |
Ti (Titan) | ≥ 5 × %C, thường ≤ 0.8 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Titan đóng vai trò liên kết với carbon để tạo thành cacbit titan (TiC), ngăn cản sự hình thành cacbit crom – nguyên nhân chính gây hiện tượng ăn mòn kẽ hạt, đặc biệt là sau khi hàn.
Tính chất cơ lý của Inox Z10CNT18.10
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy (YS) | ≥ 210 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Tỷ trọng | ~7.9 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~870 – 900°C |
Khả năng hàn | Tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn |
Từ tính | Không (trạng thái ủ) |
Vật liệu này giữ được tính dẻo và độ bền cơ học tốt ngay cả khi làm việc trong môi trường nhiệt cao, đồng thời có thể hàn tốt mà không lo nứt hay ăn mòn kẽ hạt.
Ưu điểm của Inox Z10CNT18.10
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt tốt sau khi hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ 500–800°C
✅ Gia công dễ dàng, tương tự inox 304
✅ Ổn định nhiệt tốt hơn so với inox 304 thường
✅ Không từ tính, thích hợp trong ngành điện tử, y tế
✅ Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Nhược điểm
⚠️ Không phù hợp với môi trường có clorua cao (như nước biển), dễ bị rỗ
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 316 hoặc 316Ti trong môi trường axit mạnh
⚠️ Chi phí cao hơn inox 304 thông thường do có thêm titan
Ứng dụng của Inox Z10CNT18.10
1. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
Z10CNT18.10 được sử dụng để sản xuất bồn chứa, ống dẫn, máy trộn, thiết bị gia nhiệt trong ngành thực phẩm – nhờ tính ổn định nhiệt và không thôi nhiễm kim loại.
2. Ngành dược phẩm – thiết bị y tế
Ứng dụng trong bồn phản ứng, đường ống tiệt trùng, máy chiết rót dược phẩm, nơi cần vật liệu an toàn, sạch và không bị ảnh hưởng sau quá trình hàn.
3. Công nghiệp hóa chất nhẹ
Sử dụng để chế tạo thiết bị xử lý axit nitric loãng, bồn trung hòa, nhờ khả năng chống ăn mòn nhẹ và ổn định trong môi trường oxi hóa.
4. Ngành nhiệt – thiết bị trao đổi nhiệt
Inox Z10CNT18.10 thích hợp làm ống lò, bộ trao đổi nhiệt, ống xả khí nóng, nhờ chống oxy hóa tốt và bền khi làm việc ở nhiệt độ cao.
5. Kiến trúc – trang trí
Dùng để sản xuất lan can, cột inox, thiết bị ngoại thất, đặc biệt khi cần khả năng hàn tốt và hình thức sáng bóng trong điều kiện ngoài trời.
Kết luận
Inox Z10CNT18.10 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hàn nhiều, làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và cần độ bền chống ăn mòn kẽ hạt. Nhờ vào sự bổ sung titan, loại inox này khắc phục được điểm yếu lớn của 304 thông thường, mang lại sự ổn định và tuổi thọ dài lâu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ bền nhiệt, dễ gia công, chống ăn mòn ổn định sau hàn, thì Inox Z10CNT18.10 là sự lựa chọn đáng tin cậy.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net