Tìm hiểu về Inox Z6CNU18.10

Tìm hiểu về Inox Z6CNU18.10 và Ứng dụng của nó

Inox Z6CNU18.10 là gì?

Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), có thành phần tương đương với AISI 304LN trong tiêu chuẩn Hoa Kỳ hoặc EN 1.4311 theo tiêu chuẩn châu Âu. Đây là phiên bản cải tiến của inox 304L, với hàm lượng nitơ (N) tăng nhẹ để nâng cao độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua và môi trường oxi hóa.

Z6CNU18.10 là thép low-carbon (hàm lượng carbon thấp) kết hợp với nitơ, giúp giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau hàn, đồng thời cải thiện giới hạn chảy mà vẫn giữ được khả năng hàn và gia công tốt.


Thành phần hóa học của Inox Z6CNU18.10

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 9.0 – 11.0
N (Nitơ) 0.10 – 0.16
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Nitơ được bổ sung nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn khe hở, rỗ – đặc biệt hiệu quả hơn so với các loại thép không gỉ 304 hoặc 304L thông thường.


Tính chất cơ lý của Inox Z6CNU18.10

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (UTS) ≥ 600 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 280 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Tỷ trọng ~7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc max ~850°C
Khả năng hàn Tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn
Từ tính Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Vật liệu này giữ được độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và hàn tốt, đồng thời có giới hạn chảy cao hơn inox 304L, rất phù hợp cho các cấu kiện chịu tải trong môi trường ăn mòn.


Ưu điểm của Inox Z6CNU18.10

Chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua hoặc hóa chất nhẹ
Giới hạn chảy cao hơn so với inox 304 và 304L
Chống ăn mòn kẽ hạt tốt sau hàn, không cần xử lý nhiệt hậu hàn
Không từ tính, lý tưởng cho ngành y tế và thiết bị điện
Tăng cường khả năng chịu lực và giảm chiều dày vật liệu


Nhược điểm

⚠️ Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc khử mạnh như H₂SO₄ đặc, nóng
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304L do bổ sung nitơ
⚠️ Dễ bị từ hóa nhẹ khi gia công nguội mạnh


Ứng dụng của Inox Z6CNU18.10

1. Ngành hóa chất – dược phẩm

Dùng trong thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và giữ độ bền cao khi hàn nối.

2. Công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng để chế tạo bồn trộn, thiết bị chiết rót, ống dẫn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và khả năng chịu rửa bằng hóa chất.

3. Xử lý nước và môi trường

Phù hợp cho thiết bị lọc, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nơi đòi hỏi độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, chứa muối hoặc hóa chất nhẹ.

4. Cơ khí chế tạo và kết cấu chịu lực

Sử dụng trong kết cấu thép hàn, thùng áp lực, đường ống áp suất, nhờ giới hạn chảy cao hơn, giúp giảm chiều dày mà vẫn đảm bảo độ bền.

5. Xây dựng và trang trí kiến trúc

Sử dụng cho lan can, cột inox, mái che ngoài trời, với yêu cầu chịu lực và chống gỉ tốt trong môi trường đô thị hoặc ven biển.


Kết luận

Inox Z6CNU18.10 là một lựa chọn thông minh cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng hàn tốt. Với ưu điểm về tăng giới hạn chảy nhờ bổ sung nitơ, inox này đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, môi trường và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ hiệu suất cao, bền vững, dễ gia công và không từ tính, thì Z6CNU18.10 là giải pháp lý tưởng.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 0.01mm Là Gì

    Tấm Inox 0.01mm Là Gì? Tấm Inox 0.01mm là loại tấm inox có độ dày [...]

    Thép Inox 316L

    Thép Inox 316L Thép Inox 316L là gì? Thép Inox 316L là một loại thép [...]

    Thép Inox 420S29

    Thép Inox 420S29 Thép Inox 420S29 là gì? Thép Inox 420S29 là một loại thép [...]

    Lá Căn Đồng Thau 6mm

    Lá Căn Đồng Thau 6mm Lá Căn Đồng Thau 6mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các [...]

    Độ Bền Và Độ Cứng Cao Của Inox X2CrNiN22-2: Những Điều Bạn Cần Biết

    Độ Bền Và Độ Cứng Cao Của Inox X2CrNiN22-2: Những Điều Bạn Cần Biết Inox [...]

    Inox X10CrNiTi18.9

    Inox X10CrNiTi18.9 Inox X10CrNiTi18.9 là gì? Inox X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Vật liệu SUS420J1

    Vật liệu SUS420J1 Vật liệu SUS420J1 là gì? Vật liệu SUS420J1 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo