00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

00Cr19Ni13Mo3 stainless steel là gì?
00Cr19Ni13Mo3 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển để chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa ion clorua, axit nhẹ, và nước biển. Với sự kết hợp giữa crom, niken và molypden, 00Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn pitting và nứt ứng suất xuất sắc, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo, tính ổn định cấu trúc và độ bền cơ học cao.

Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, và công nghiệp thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn lâu dài và tuổi thọ thiết bị cao. 00Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn tối ưu khi cần khả năng chống ăn mòn cao hơn thép không gỉ 316, nhưng vẫn duy trì chi phí hợp lý.

Thành phần hóa học 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

Thành phần hóa học của 00Cr19Ni13Mo3 được thiết kế nhằm cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và cơ tính:

  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 12–14%
  • Molybdenum (Mo): 2.5–3.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.015%

Crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tổng thể, molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic. Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành carbide tại mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn tại các vị trí hàn.

Tính chất cơ lý 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

00Cr19Ni13Mo3 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300–350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, phù hợp cho kết cấu chịu lực và rung động liên tục

Những đặc tính cơ lý này giúp 00Cr19Ni13Mo3 thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực, rung động mạnh, đồng thời đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở và nứt ứng suất trong môi trường clorua, nước biển và axit nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội so với thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn.
  3. Dễ gia công và hàn: Khả năng tạo hình, uốn cong và hàn tốt, hàn TIG, MIG hoặc hồ quang đều thực hiện hiệu quả.
  4. Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các ứng dụng môi trường ăn mòn cao.
  5. Ổn định cấu trúc: Không hình thành carbide tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp, duy trì khả năng chống ăn mòn tại các vị trí hàn.

Nhược điểm 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

  1. Chi phí cao: Hàm lượng Cr, Ni và Mo cao khiến giá thành cao hơn thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 316.
  2. Gia công khó hơn thép thông thường: Do độ bền và cứng cao, cần dụng cụ và máy móc chuyên dụng.
  3. Kiểm soát hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật để tránh hình thành sigma phase, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

00Cr19Ni13Mo3 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống ăn mòn cao:

  1. Ngành hóa chất: Đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường axit, kiềm hoặc muối clorua.
  2. Dầu khí: Thiết bị khai thác và vận chuyển dầu, khí và nước biển.
  3. Hàng hải: Van, bulông, đai ốc và các bộ phận tàu thuyền tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị xử lý thực phẩm có axit nhẹ hoặc môi trường ăn mòn.
  5. Năng lượng: Thiết bị làm mát, ống dẫn nước, bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện và năng lượng tái tạo.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo kích thước cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước và độ dày, cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm lạnh: Ủ ở 1040–1100°C để hòa tan các carbide và sigma phase, sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenitic.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành sigma phase.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 00Cr19Ni13Mo3 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 Trung bình Thấp Thiết bị nhà bếp, kiến trúc
316 16 10 2 Cao Trung bình Hóa chất nhẹ, y tế
0Cr19Ni13Mo3 19 13 3 Rất cao Cao Hóa chất nặng, dầu khí, nước biển, hàng hải
00Cr19Ni13Mo3 19 13 3 Xuất sắc Cao Hóa chất nặng, dầu khí, nước biển, hàng hải

00Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn tối ưu khi cần cân bằng giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn mạnh, vượt trội hơn các loại thép không gỉ austenitic phổ biến.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4435, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 00Cr19Ni13Mo3 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu dài với môi trường axit mạnh hoặc dung dịch muối clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện sớm dấu hiệu ăn mòn.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

00Cr19Ni13Mo3 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt. Sự bổ sung Cr, Ni và Mo giúp thép chống ăn mòn kẽ hở, pitting và nứt ứng suất, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, nước biển và hàng hải. Mặc dù chi phí đầu tư cao, tuổi thọ thiết bị kéo dài và giảm chi phí bảo trì giúp 00Cr19Ni13Mo3 trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S41600

    Inox UNS S41600 Inox UNS S41600 là gì? Inox UNS S41600 là một loại thép [...]

    X3CrNiMo17-13-3 stainless steel

    X3CrNiMo17-13-3 stainless steel X3CrNiMo17-13-3 stainless steel là gì? X3CrNiMo17-13-3 stainless steel là loại thép không [...]

    Inox Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

    Inox Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 Inox Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là gì? Inox Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là mác thép không [...]

    X10CrNiTi18.9 material

    X10CrNiTi18.9 material X10CrNiTi18.9 material là gì? X10CrNiTi18.9 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5

    Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? Thép Inox 0Cr18Ni16Mo5 là loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 105 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Cơ Khí [...]

    Thép UNS S20430

    Thép UNS S20430 Thép UNS S20430 là gì? Thép UNS S20430 là thép không gỉ [...]

    Đồng C62300

    Đồng C62300 Đồng C62300 là gì? Đồng C62300 là một loại đồng nhôm hợp kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo