00Cr30Mo2 Stainless Steel

00Cr30Mo2 Stainless Steel

00Cr30Mo2 stainless steel là gì?

00Cr30Mo2 stainless steel là một loại thép không gỉ ferritic cao Cr-Mo, carbon siêu thấp (C ≤ 0.02%), có hàm lượng crôm rất cao (~29–31%) và molypden 1.5–2.5%. Đây là loại thép đặc biệt với khả năng chống oxy hóa cực mạnh ở nhiệt độ caokháng ăn mòn Cl⁻, axit, kiềm vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển, khí quyển công nghiệp và môi trường nhiệt độ cao.

Nhờ hàm lượng Cr siêu cao (~30%), thép 00Cr30Mo2 có lớp thụ động rất bền vững, chống ăn mòn điểm (pitting corrosion), ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) và ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking) tốt hơn so với các loại inox thông thường như 304 và 316L.

Các mác thép tương đương quốc tế:

  • UNS S44626 (tương đối gần)
  • AISI 447 (biến thể Cr cao)
  • DIN/EN X1Cr30Mo2

Thành phần hóa học của 00Cr30Mo2 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.02
  • Chromium (Cr): 29.0 – 31.0
  • Molybdenum (Mo): 1.5 – 2.5
  • Nickel (Ni): ≤ 1.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030
  • Sulfur (S): ≤ 0.020
  • Nitrogen (N): ≤ 0.030
  • Sắt (Fe): Còn lại

🔎 Đặc trưng:

  • Cr ~30% → tăng cường chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt.
  • Mo ~2% → chống ăn mòn điểm & kẽ hở trong dung dịch chứa chloride.
  • C rất thấp (00) → chống ăn mòn tinh giới sau hàn.

Tính chất cơ lý của 00Cr30Mo2 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 500 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 20%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 200 HB
  • Khối lượng riêng: ~7.7 g/cm³
  • Mô-đun đàn hồi (E): 200 GPa
  • Độ dẫn nhiệt: 14 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.80 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10 µm/m·K
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 1150°C trong môi trường oxy hóa.

Ưu điểm của 00Cr30Mo2 stainless steel

  • Chống oxy hóa rất cao ở nhiệt độ trên 1000°C.
  • Kháng ăn mòn Cl⁻, axit hữu cơ, axit vô cơ loãng, kiềm loãng và nước biển.
  • Chống ăn mòn tinh giới tốt nhờ hàm lượng carbon cực thấp.
  • Tuổi thọ dài trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.
  • Ít yêu cầu bảo trì so với thép không gỉ austenitic Ni cao.

Nhược điểm của 00Cr30Mo2 stainless steel

  • Độ dẻo và độ dai thấp hơn thép không gỉ austenitic (như 304, 316L).
  • Khó hàn, cần quy trình hàn đặc biệt để tránh nứt.
  • Dễ bị giòn 475°C nếu làm việc lâu trong khoảng 400 – 500°C.
  • Gia công cơ khí khó khăn hơn do Cr rất cao.

Quy trình nhiệt luyện 00Cr30Mo2 stainless steel

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 750 – 800°C
    • Làm nguội: trong lò hoặc không khí
    • Mục đích: giảm ứng suất, ổn định tổ chức.
  2. Ram giảm ứng suất:
    • Nhiệt độ: 200 – 300°C
    • Tránh vùng 400 – 500°C (nguy cơ giòn 475°C).

⚠️ Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện như thép martensitic.


Gia công cơ khí và hàn 00Cr30Mo2 stainless steel

  • Gia công nóng: tiến hành ở 1000 – 1150°C, cần làm nguội chậm để tránh nứt.
  • Gia công nguội: khó khăn hơn thép 304, cần thiết bị công suất lớn.
  • Gia công cắt gọt: sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt chậm.
  • Hàn: nên dùng que hàn chuyên dụng có thành phần Cr-Mo cao, kiểm soát ứng suất sau hàn.

Ứng dụng của 00Cr30Mo2 stainless steel

  • Ngành hóa chất: bồn chứa hóa chất, ống dẫn axit, kiềm, hệ thống trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: mặt bích, ống dẫn dầu/khí, van trong môi trường Cl⁻.
  • Ngành năng lượng: ống nồi hơi, tuabin hơi, thiết bị nhiệt điện.
  • Ngành hàng hải: trục tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển, giàn khoan.
  • Ngành luyện kim: lò công nghiệp, thiết bị xử lý khí thải.
  • Ngành xây dựng: tấm chắn lửa, cấu kiện chịu nhiệt và chống ăn mòn.

So sánh 00Cr30Mo2 với các loại thép khác

  • So với 304 (1Cr18Ni9): 00Cr30Mo2 kháng ăn mòn Cl⁻ và oxy hóa tốt hơn nhiều.
  • So với 316L (00Cr18Mo2): 316L dễ hàn hơn, dẻo hơn, nhưng 00Cr30Mo2 chống oxy hóa và kháng Cl⁻ mạnh hơn.
  • So với 430 (1Cr17): 00Cr30Mo2 vượt trội về chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  • So với 00Cr27Mo: 00Cr30Mo2 có Cr cao hơn (~30% so với 27%) → khả năng chống oxy hóa tốt hơn.
  • So với AISI 446: tương đương nhưng 00Cr30Mo2 bền hơn trong môi trường chloride.

Kết luận

00Cr30Mo2 stainless steel là loại thép ferritic cao Cr-Mo, carbon siêu thấp, nổi bật với khả năng chống oxy hóa cực mạnh ở nhiệt độ cao và kháng ăn mòn chloride vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và lò công nghiệp.

Mặc dù có một số hạn chế về gia công và hàn, nhưng nhờ tính năng bền vượt trội, 00Cr30Mo2 trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho các loại thép austenitic đắt đỏ trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 304LN

    Thép Inox Austenitic 304LN Thép Inox Austenitic 304LN là biến thể cải tiến của thép [...]

    Giá Inox S32202 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox S32202 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Inox S32202, thuộc nhóm thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 18

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 18 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS434

    Tìm hiểu về Inox SUS434 và Ứng dụng của nó Inox SUS434 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 350 – Vật Liệu Chiến Lược Cho Công [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 14462 Với Inox Duplex Khác

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 14462 Với Inox Duplex Khác 1. [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 89mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 89mm – Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Cao, Phù Hợp [...]

    Tấm Inox 440 90mm

    Tấm Inox 440 90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo