022Cr19Ni10 stainless steel

316S33 material

022Cr19Ni10 stainless steel

022Cr19Ni10 stainless steel là gì?
022Cr19Ni10 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic, tương tự thép 304 theo tiêu chuẩn quốc tế, nhưng có thành phần carbon rất thấp, chỉ khoảng 0.02%, giúp hạn chế hình thành carbide trong quá trình hàn và làm tăng khả năng chống ăn mòn của mối hàn. Nhờ tính năng này, thép 022Cr19Ni10 còn được gọi là thép “low carbon 304” hoặc 304L trong hệ thống ASTM.

Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt, tính dẻo và độ bền vừa phải, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học 022Cr19Ni10 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 022Cr19Ni10 stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.02%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 9–11%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic, carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide ở các mối hàn, giúp bảo vệ chống ăn mòn kẽ hở. Mangan và silic cải thiện cơ tính và khả năng chống oxy hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý 022Cr19Ni10 stainless steel

022Cr19Ni10 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 485–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 170–300 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 145–200 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Tốt, thích hợp cho các kết cấu chịu lực, môi trường nước và hóa chất nhẹ

Những đặc tính này giúp 022Cr19Ni10 dễ gia công, chịu được áp lực vừa phải và biến dạng mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm 022Cr19Ni10 stainless steel

  1. Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống gỉ và oxy hóa trong môi trường nước, không khí và hóa chất nhẹ.
  2. Đặc tính hàn vượt trội: Carbon thấp giảm nguy cơ sigma phase và carbide, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn kẽ hở.
  3. Dẻo và dễ gia công: Dễ uốn, tạo hình và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Ổn định cấu trúc: Giữ cơ tính và khả năng chống ăn mòn ở mối hàn và bề mặt tiếp xúc hóa chất.
  5. Chi phí hợp lý: Thấp hơn thép austenitic nitơ cao hoặc molybdenum.

Nhược điểm 022Cr19Ni10 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường clorua nồng độ cao hoặc hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cơ học trung bình: Không đủ cho các ứng dụng chịu áp lực cực cao.
  3. Gia công cần dụng cụ chính xác: Để đảm bảo mối hàn và hình dạng bề mặt chuẩn.

Ứng dụng 022Cr19Ni10 stainless steel

022Cr19Ni10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống.
  2. Công nghiệp hóa chất nhẹ: Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý dung dịch nhẹ.
  3. Hàng hải: Bộ phận tàu thuyền tiếp xúc với nước biển hoặc nước ngọt với điều kiện không quá ăn mòn.
  4. Đồ gia dụng: Bồn rửa, nồi, xoong, chảo, dao, dụng cụ nhà bếp.
  5. Kiến trúc và trang trí: Lan can, tay nắm cửa, khung cửa, thiết bị nội thất.
  6. Năng lượng và kỹ thuật: Ống dẫn nước, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ trung bình.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 022Cr19Ni10 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, cải thiện bề mặt và cơ tính.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1020–1080°C để hòa tan carbide, sau đó làm nguội nhanh nhằm duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, carbon thấp giảm nguy cơ sigma phase và ứng suất dư.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 022Cr19Ni10 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0.08 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, hóa chất nhẹ, kiến trúc
304L (022Cr19Ni10) 18 10 0.02 Cao (mối hàn) Trung bình Hàn, thực phẩm, dược phẩm, kiến trúc
316 16 10 0.08 Cao Trung bình Hóa chất, y tế, nước biển

022Cr19Ni10 vượt trội hơn 304 ở khả năng chống ăn mòn mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp, thích hợp cho các ứng dụng cần hàn nhiều hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 022Cr19Ni10 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4306, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 022Cr19Ni10 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chính xác để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

022Cr19Ni10 stainless steel là thép không gỉ austenitic low-carbon, kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt ở mối hàn, cơ tính ổn định và tính dẻo cao. Thép này phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, đồ gia dụng, kiến trúc và công nghiệp nhẹ, mang lại tuổi thọ dài, chi phí hợp lý và hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu STS316N

    Vật liệu STS316N Vật liệu STS316N là gì? Vật liệu STS316N là một loại thép [...]

    Thép không gỉ XM15

    Thép không gỉ XM15 Thép không gỉ XM15 là một loại thép austenit cao cấp, [...]

    Vật liệu X15CrNiSi20-12

    Vật liệu X15CrNiSi20-12 Vật liệu X15CrNiSi20-12 là gì? Vật liệu X15CrNiSi20-12 là một loại thép [...]

    Inox SUS329J1 Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực

    Inox SUS329J1 Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực Inox SUS329J1 là một loại [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì? Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép không [...]

    2301 material

    2301 material 2301 material là gì? 2301 material là thép hợp kim thấp cacbon, thuộc [...]

    Đồng CuZn38Sn1

    Đồng CuZn38Sn1 Đồng CuZn38Sn1 là gì? Đồng CuZn38Sn1 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Tại Sao Inox 317 Là Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Hệ Thống Ống Dẫn Hóa Chất

    Tại Sao Inox 317 Là Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Hệ Thống Ống Dẫn Hóa [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo