022Cr19Ni5Mo3Si2N material

SUS301J1 material

022Cr19Ni5Mo3Si2N material

022Cr19Ni5Mo3Si2N material là gì?

022Cr19Ni5Mo3Si2N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, có bổ sung Molybdenum (Mo) và Nitơ (N) để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride và axit. Vật liệu này tương đương với các loại inox duplex hoặc inox siêu chống ăn mòn trong tiêu chuẩn quốc tế. Hàm lượng Carbon rất thấp (≤ 0.02%) giúp vật liệu duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn, chống pitting và crevice tốt. Silic (Si) bổ sung giúp tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao.

Vật liệu 022Cr19Ni5Mo3Si2N thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, công nghiệp thực phẩm, hàng hải và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn nặng.

Thành phần hóa học của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material:

  • Carbon (C): ≤ 0.02%
  • Chromium (Cr): 18 – 20%
  • Nickel (Ni): 5 – 6%
  • Molybdenum (Mo): 3%
  • Silicon (Si): 1 – 2%
  • Nitrogen (N): 0.15 – 0.25%
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.02%
  • Iron (Fe): Còn lại

Molybdenum và Nitơ giúp tăng khả năng chống pitting và crevice, Chromium cung cấp cơ tính và khả năng chống ăn mòn tổng thể, Silic cải thiện kháng oxy hóa và Carbon thấp giúp ổn định khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Tính chất cơ lý của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng: 250 – 300 HB

Vật liệu có cơ tính cao nhờ cấu trúc austenitic kết hợp Nitơ, phù hợp với chi tiết máy chịu lực và ăn mòn nặng.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.8 – 8.0 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1370 – 1420°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 14 – 16 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ

3. Khả năng chống ăn mòn

022Cr19Ni5Mo3Si2N material có khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chống pitting và crevice trong môi trường chloride cao
  • Kháng ăn mòn tổng thể trong axit loãng, môi trường biển và khí quyển ẩm
  • Kháng oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ vừa phải đến cao
  • Duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn nhờ Carbon thấp và Nitơ

Ưu điểm của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp môi trường chloride cao nhờ Mo và N.
  2. Cơ tính cao: Độ bền kéo, độ bền chảy và độ cứng vượt trội.
  3. Ổn định sau hàn: Carbon thấp giúp ngăn ngừa kết tủa Cr-carbide.
  4. Chịu nhiệt và oxy hóa tốt: Nhờ bổ sung Si và cấu trúc ổn định.
  5. Phi từ tính: Thích hợp thiết bị yêu cầu không từ tính.
  6. Ứng dụng đa dạng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thiết bị chịu ăn mòn nặng.

Nhược điểm của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material

  1. Giá thành cao: Do bổ sung Molybdenum, Nitơ và Silic.
  2. Khó gia công: Cơ tính cao làm việc cắt gọt, hàn và định hình phức tạp hơn inox thông thường.
  3. Không phù hợp với môi trường ăn mòn cực đoan: Trong trường hợp cần chống ăn mòn cực mạnh, cần vật liệu chuyên dụng như 254SMO hoặc Hastelloy.

Ứng dụng của 022Cr19Ni5Mo3Si2N material

1. Ngành cơ khí và chế tạo

  • Bulông, đai ốc, trục và chi tiết máy chịu lực và ăn mòn nặng
  • Tấm inox, khung thiết bị chịu ăn mòn cao
  • Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường chloride

2. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Van, ống dẫn, bồn chứa, bình áp lực chịu axit loãng và chloride cao
  • Thiết bị bơm, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn nặng

3. Ngành hàng hải

  • Trục, van, bộ phận bơm chịu môi trường nước biển
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa chịu ăn mòn cao

4. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến thực phẩm chịu ăn mòn và môi trường ẩm
  • Dụng cụ y tế cần cơ tính cao và chống ăn mòn

So sánh 022Cr19Ni5Mo3Si2N material với các vật liệu khác

Tiêu chí 022Cr19Ni5Mo3Si2N 304 316L 254SMO
Độ bền kéo 700–900 MPa 520–750 MPa 550–780 MPa 750–900 MPa
Độ bền chảy 450–600 MPa 205–310 MPa 250–320 MPa 500–650 MPa
Kháng pitting Xuất sắc Trung bình Tốt Xuất sắc
Kháng ăn mòn khe hở Xuất sắc Trung bình Tốt Xuất sắc
Kháng nhiệt Trung bình Trung bình Trung bình Cao
Ổn định hàn Xuất sắc Trung bình Xuất sắc Xuất sắc
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Trung bình Cao Rất cao

022Cr19Ni5Mo3Si2N nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn, cơ tính cao, chống pitting và crevice, phù hợp cho các chi tiết máy, bulông, trục, ống dẫn, tấm inox và thiết bị chịu môi trường ăn mòn nặng.

Kết luận

022Cr19Ni5Mo3Si2N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, chống pitting, crevice, cơ tính cao, phi từ tính và chịu nhiệt vừa phải đến cao. Vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm và y tế. Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính cao, 022Cr19Ni5Mo3Si2N là lựa chọn tối ưu cho bulông, trục, ống dẫn, tấm inox và chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiCuN23-4 Là Loại Inox Gì? Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Các loại Inox Khác

    Inox X2CrNiCuN23-4 Là Loại Inox Gì? Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Các loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 98 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Độ [...]

    Thép Inox Z8CN18.12

    Thép Inox Z8CN18.12 Thép Inox Z8CN18.12 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được [...]

    Thép Inox Martensitic STS403

    Thép Inox Martensitic STS403 Thép Inox Martensitic STS403 là gì? Thép Inox Martensitic STS403 là [...]

    1Cr18Ni12Mo2Ti material

    1Cr18Ni12Mo2Ti material 1Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    Tấm Inox 410 35mm

    Tấm Inox 410 35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Thép không gỉ X15CrMo13

    Thép không gỉ X15CrMo13 Thép không gỉ X15CrMo13 là gì? Thép không gỉ X15CrMo13 là [...]

    So Sánh Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 1Cr21Ni5Ti Với Các Loại Inox Khác

    So Sánh Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 1Cr21Ni5Ti Với Các Loại Inox Khác [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo