022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

316S33 material

022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là gì?
022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, nổi bật với hàm lượng nitơ cao (N) và molypden (Mo), cùng với silic (Si) bổ sung để tăng cường khả năng chống oxy hóa, chống pitting và ăn mòn kẽ hở. Loại thép này còn được gọi là thép duplex austenitic-nitơ, có cơ tính cao hơn và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép 316L thông thường.

Với cơ tính tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua và hóa chất, 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, thiết bị chịu áp lực cao và các môi trường biển khắc nghiệt.

Thành phần hóa học 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.022%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 4–6%
  • Molypden (Mo): 2.5–3.5%
  • Silicon (Si): 1.5–2.5%
  • Nitơ (N): 0.15–0.25%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken ổn định cấu trúc austenitic, molypden và nitơ tăng cường khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở, trong khi silic nâng cao khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Carbon thấp hạn chế hình thành carbide, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

Các đặc tính cơ lý nổi bật của 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–280 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, cơ tính ổn định trong môi trường ăn mòn clorua, axit nhẹ và hóa chất mạnh
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt là chống pitting và ăn mòn kẽ hở nhờ molypden và nitơ

Nhờ kết hợp molypden, nitơ và silic, thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn hầu hết các thép austenitic thông thường, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất clorua nồng độ cao.

Ưu điểm 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và oxy hóa trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
  2. Cơ tính cao: Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn.
  3. Dẻo và ổn định: Dễ gia công, uốn cong, hàn TIG/MIG, và duy trì cơ tính trong nhiệt độ cao.
  4. Ổn định mối hàn: Carbon thấp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.
  5. Khả năng chống oxy hóa: Silic bổ sung giúp bề mặt thép duy trì ổn định ở nhiệt độ cao.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molypden, nitơ và silic cao làm giá thành sản phẩm tăng.
  2. Gia công đòi hỏi kỹ thuật: Dụng cụ cắt và hàn phải đạt chuẩn để tránh sigma phase hoặc biến dạng nhiệt.
  3. Không chịu nhiệt quá cao: Phù hợp cho nhiệt độ vừa phải, không dùng lâu dài trên 900°C.

Ứng dụng 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

022Cr19Ni5Mo3Si2N được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua hoặc axit.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Van, bơm, ống dẫn chịu áp lực cao và ăn mòn mạnh.
  3. Hàng hải: Bộ phận tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nước biển, bulông, đai ốc.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Thiết bị chịu áp lực cao: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi và nước chịu môi trường clorua và axit nhẹ.
  6. Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị vô trùng, thiết bị tiếp xúc thực phẩm chịu ăn mòn.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, tăng độ mịn bề mặt và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1020–1120°C để hòa tan carbide, sigma phase, bảo đảm cấu trúc austenitic ổn định và chống ăn mòn mối hàn.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 022Cr19Ni5Mo3Si2N với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo N Si C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 0 0 ≤0.08 Trung bình Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
316L 16–18 10–14 2–2.5 0 0 ≤0.03 Cao (clorua, pitting) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải
022Cr19Ni5Mo3Si2N 18–20 4–6 2.5–3.5 0.15–0.25 1.5–2.5 ≤0.022 Rất cao (clorua, pitting, ăn mòn kẽ hở) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải, thiết bị chịu áp lực cao

Nhờ nitơ và molypden cao, cùng với bổ sung silic, thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N có khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và oxy hóa vượt trội so với các thép austenitic thông thường.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4467, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao hoặc axit mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt ứng suất.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp molypden, nitơ và silic, tạo khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính cao và chịu oxy hóa ở nhiệt độ vừa phải. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu áp lực cao, mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 316J1

    Thép không gỉ 316J1 Thép không gỉ 316J1 là một trong những mác thép austenitic [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb1

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 Đồng CuZn40Mn1Pb1 là gì? Đồng CuZn40Mn1Pb1 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì? Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ siêu austenitic [...]

    Cuộn Inox 3mm

    Cuộn Inox 3mm – Cứng Cáp, Chịu Lực Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi Cuộn Inox [...]

    Đồng CuAl11Fe6Ni6

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? Đồng CuAl11Fe6Ni6 là hợp kim đồng nhôm niken sắt [...]

    Cuộn Inox 409 5mm

    Cuộn Inox 409 5mm – Cứng Cáp Vượt Trội, Chịu Nhiệt Và Chịu Tải Tối [...]

    Đồng C81000

    Đồng C81000 Đồng C81000 là gì? Đồng C81000 là một hợp kim đặc biệt thuộc [...]

    Thép không gỉ 1.4034

    Thép không gỉ 1.4034 Thép không gỉ 1.4034 là gì? Thép không gỉ 1.4034 thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo