02Cr18Ni11 stainless steel
02Cr18Ni11 stainless steel là gì?
02Cr18Ni11 là thép không gỉ austenitic, còn được biết đến với tên gọi SUS 309 theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản. Đây là loại thép chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao và độ bền cơ học ổn định. Thép 02Cr18Ni11 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu nhiệt, lò hơi, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt và môi trường oxy hóa vừa phải, nơi cần vật liệu duy trì độ bền và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học 02Cr18Ni11 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 02Cr18Ni11:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.02 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.5 |
| Chromium (Cr) | 22 – 24 |
| Nickel (Ni) | 9 – 12 |
| Nitrogen (N) | ≤ 0.10 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng Cr cao giúp thép chống oxy hóa hiệu quả, trong khi hàm lượng Ni duy trì cấu trúc austenitic ổn định và tăng khả năng chịu nhiệt. Carbon thấp giúp giảm sự hình thành cacbua Crom trong mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý 02Cr18Ni11 stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình của 02Cr18Ni11:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 520 – 720 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 205 – 310 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 HB |
| Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
02Cr18Ni11 có độ bền cơ học ổn định, dẻo dai và dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và oxy hóa.
Khả năng chống ăn mòn
02Cr18Ni11 nổi bật với khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, khí quyển công nghiệp, không khí nóng và môi trường oxy hóa vừa phải. Thép chống ăn mòn pitting nhẹ trong môi trường chloride, nhưng không thích hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc axit đậm đặc.
Ổn định nhiệt
02Cr18Ni11 duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống oxy hóa ổn định trong nhiệt độ từ -50°C đến 1050°C. Thép là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận chịu nhiệt, lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói và các thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường công nghiệp.
Ưu điểm 02Cr18Ni11 stainless steel
- Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc austenitic ổn định và hạn chế oxy hóa.
- Độ bền cơ học ổn định: Khả năng chịu lực tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Dễ gia công và hàn: Dẻo, dễ uốn, dập, tiện, cắt và hàn các chi tiết chịu nhiệt.
- Chống ăn mòn mối hàn tốt: Carbon thấp hạn chế cacbua Crom hình thành tại mối hàn.
- Ứng dụng đa dạng: Lò hơi, nồi hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, ống khói.
Nhược điểm 02Cr18Ni11 stainless steel
- Không chống ăn mòn chloride mạnh: Không thích hợp với môi trường nước biển hoặc muối mạnh.
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần hợp kim Crom và Niken cao.
- Giới hạn nhiệt độ: Thép phù hợp nhiệt độ vừa phải, không vượt quá 1050°C liên tục.
Ứng dụng 02Cr18Ni11 stainless steel
- Ngành công nghiệp chịu nhiệt:
- Lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu nhiệt trong lò công nghiệp.
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Thiết bị chịu nhiệt, oxy hóa nhẹ, đường ống và van chịu nhiệt.
- Ngành luyện kim và chế tạo thiết bị:
- Bình chịu nhiệt, bồn chứa nhiệt độ cao, khuôn đúc chịu nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Máy móc chịu nhiệt, nồi hấp, thiết bị xử lý nhiệt trong chế biến thực phẩm.
Quy trình gia công 02Cr18Ni11 stainless steel
Gia công cơ khí
- Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
- Khoan, tiện, dập, uốn dễ dàng nhờ độ dẻo cao.
- Bôi trơn hợp lý giúp giảm mài mòn dụng cụ và kéo dài tuổi thọ.
Hàn và nối
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc đều phù hợp.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hình thành oxit hoặc nứt mối hàn.
- Sử dụng que hàn SUS 309 hoặc tương thích để bảo vệ khả năng chống ăn mòn và cơ lý.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, chải xước hoặc điện hóa bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa và tính thẩm mỹ.
- Bề mặt sáng bóng giúp dễ vệ sinh và giảm oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
Tiêu chuẩn và mã thép 02Cr18Ni11 stainless steel
- JIS G4313: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép chịu nhiệt SUS 309.
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn thép austenitic châu Âu tương đương.
- ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép austenitic chịu nhiệt.
So sánh 02Cr18Ni11 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| STS304 | Austenitic, chống ăn mòn tổng thể tốt | Thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp nhẹ |
| STS310 | Austenitic chịu nhiệt cao, chống oxy hóa | Lò hơi, nồi hơi, thiết bị chịu nhiệt |
| 02Cr18Ni11 | Austenitic chịu nhiệt và oxy hóa vừa phải | Lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt |
02Cr18Ni11 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt vừa phải, oxy hóa tốt, kết hợp khả năng gia công và hàn thuận tiện.
Kết luận
02Cr18Ni11 stainless steel là thép austenitic chịu nhiệt và oxy hóa tốt, duy trì cơ lý ổn định ở nhiệt độ lên tới 1050°C. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong lò hơi, nồi hơi, lò nung, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành hóa chất, luyện kim và thực phẩm. Với độ bền cơ học ổn định, khả năng chống oxy hóa tốt và dễ gia công, 02Cr18Ni11 là vật liệu lý tưởng cho môi trường công nghiệp chịu nhiệt vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

