03X16H15M3 stainless steel
03X16H15M3 stainless steel là gì?
Thép không gỉ 03X16H15M3 (ký hiệu Nga: 03Х16Н15М3) là thép austenitic cao cấp với hàm lượng Cr, Ni và Mo tương đối cao, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn mạnh, chống rỗ và chống ăn mòn kẽ hạt. Đây là loại thép carbon thấp (≤ 0.03%) giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbit Cr23C6, từ đó giữ được khả năng chống ăn mòn tinh giới sau khi hàn hoặc gia công nhiệt.
Thép 03X16H15M3 có khả năng chịu nhiệt độ cao lên tới 500–550°C và hoạt động ổn định trong các môi trường hóa chất, axit loãng, muối và hơi nước biển. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, ổn định cơ tính và chống ăn mòn.
Về tiêu chuẩn quốc tế, 03X16H15M3 tương đương với thép 316L hoặc DIN 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2) trong hệ thống châu Âu.
Thành phần hóa học của 03X16H15M3 stainless steel
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
|---|---|---|
| C | ≤ 0.03 | Ngăn ngừa hình thành cacbit, chống ăn mòn kẽ hạt |
| Cr | 16 – 18 | Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn |
| Ni | 14 – 16 | Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt |
| Mo | 2 – 3 | Tăng khả năng chống rỗ và ăn mòn trong môi trường clorua |
| Mn | ≤ 2.0 | Cải thiện độ dẻo và hàn tốt |
| Si | ≤ 0.8 | Chống oxy hóa, tăng bền cơ học |
| P | ≤ 0.035 | Giảm giòn hóa, tăng tính dẻo dai |
| S | ≤ 0.02 | Hạn chế tạp chất, cải thiện gia công cắt |
| Ti | Không bắt buộc | Có thể thêm để ổn định cacbon trong một số ứng dụng |
| Fe | Còn lại | Thành phần nền chính |
Đặc điểm nổi bật:
- Carbon cực thấp giúp thép chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn.
- Molypden 2–3% tăng khả năng chống rỗ, chống axit và môi trường clorua.
Tính chất cơ lý của 03X16H15M3 stainless steel
| Thuộc tính | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn bền kéo (σb) | 520 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 190 MPa |
| Độ giãn dài tương đối | ≥ 40% |
| Độ dai va đập (KCU) | ≥ 100 J/cm² |
| Độ cứng Brinell (HB) | 170 – 200 |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ 1/K |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 500 – 550°C |
| Độ dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m |
Cấu trúc austenitic ổn định giúp 03X16H15M3 duy trì độ dẻo và độ bền cơ học trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ thấp và cao.
Ưu điểm của 03X16H15M3 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn cao:
- Chống rỗ, ăn mòn kẽ hạt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua.
- Thích hợp với axit nitric, axit acetic, muối và dung dịch kiềm nhẹ.
- Chịu nhiệt tốt:
- Hoạt động liên tục ở 500–550°C mà không bị suy giảm cơ tính.
- Độ bền và độ dẻo cao:
- Chịu tải trọng cơ học lớn, chống va đập tốt.
- Khả năng hàn và gia công tốt:
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện mà không cần xử lý sau hàn.
- Có thể gia công nguội, cán, kéo sợi, uốn cong.
- Ổn định cấu trúc pha:
- Carbon thấp ngăn hình thành cacbit Cr23C6, đảm bảo khả năng chống ăn mòn liên tinh.
Nhược điểm của 03X16H15M3 stainless steel
- Giá thành cao hơn thép 304 thông thường.
- Dẫn nhiệt thấp, cần chú ý khi gia công cắt gọt hoặc thiết kế trao đổi nhiệt.
- Gia công nguội quá mức có thể gây biến cứng, làm giảm độ dẻo.
Quy trình nhiệt luyện 03X16H15M3 stainless steel
1. Ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
- Mục đích: loại bỏ ứng suất, khôi phục cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn
2. Khử ứng suất (Stress Relief)
- Nhiệt độ: 850°C
- Giữ 1–2 giờ, làm nguội không khí
- Thích hợp cho chi tiết sau khi hàn hoặc gia công nguội nặng
3. Ủ sáng (Bright Annealing)
- Thực hiện trong môi trường khí trơ (H₂ hoặc Ar)
- Bề mặt sáng bóng, không oxi hóa
Gia công cơ khí và hàn 03X16H15M3 stainless steel
- Gia công cơ khí: sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát gốc dầu hoặc nhũ tương.
- Hàn: TIG, MIG, hồ quang, plasma, laser đều phù hợp.
- Dây hàn: ER316L hoặc 03X16H15M3.
- Không cần gia nhiệt trước hoặc ủ sau hàn.
Ứng dụng của 03X16H15M3 stainless steel
- Ngành hóa chất: bồn phản ứng, tháp chưng cất, đường ống dẫn axit, van và phụ kiện chịu ăn mòn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, nồi hấp, máy chiết rót, hệ thống dẫn dung dịch.
- Ngành năng lượng và dầu khí: bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn khí, chi tiết turbine, bình ngưng tụ.
- Ngành hàng hải: trục chân vịt, chi tiết tàu, bộ phận tiếp xúc nước biển.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: bu-lông, ốc vít, trục quay, chi tiết chịu mài mòn.
Khả năng chống ăn mòn của 03X16H15M3 stainless steel
| Môi trường | Mức độ kháng ăn mòn |
|---|---|
| Nước, hơi nước, không khí ẩm | Rất tốt |
| Axit nitric, axit acetic | Tốt |
| Dung dịch kiềm nhẹ | Tốt |
| Khí nóng tới 500–550°C | Rất bền |
| Nước biển, Cl⁻ cao | Hạn chế, cần xử lý bề mặt bổ sung |
So sánh 03X16H15M3 với các mác tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
|---|---|---|
| GOST | 03Х16Н15М3 | Chuẩn Nga |
| AISI | 316L | Tương đương Mỹ |
| EN/DIN | X2CrNiMo17-12-2 (1.4404) | Tương đương Châu Âu |
| JIS | SUS316L | Tương đương Nhật |
| GB | 0Cr17Ni12Mo2 | Tương đương Trung Quốc |
Kết luận
Thép 03X16H15M3 stainless steel là thép austenitic carbon cực thấp, chống ăn mòn cao, chịu nhiệt và cơ tính vượt trội. Vật liệu này phù hợp cho hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, duy trì độ bền, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị công nghiệp cần tuổi thọ cao và an toàn tuyệt đối.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

