03X17H14M2 material

SUS301J1 material

03X17H14M2 material

03X17H14M2 material là gì?
03X17H14M2 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và có độ bền cơ lý ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thành phần hóa học chứa Crom (Cr), Niken (Ni), Molybden (Mo) và một lượng nhỏ Titan (Ti), 03X17H14M2 nổi bật với khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở, và duy trì tính chất cơ lý khi làm việc ở nhiệt độ cao. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, y tế và hàng hải. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng của 03X17H14M2 material.

Thành phần hóa học của 03X17H14M2 material

03X17H14M2 có thành phần hóa học đặc trưng, tối ưu cho khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 13–15%
  • Molybden (Mo): 2% max
  • Titan (Ti): 0,5% max
  • Phốt pho (P): 0,035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Sự bổ sung Molybden giúp thép chống pitting và ăn mòn trong môi trường clorua. Titan ổn định cacbua, ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại mối hàn và trong quá trình làm việc ở nhiệt độ cao, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Tính chất cơ lý của 03X17H14M2 material

03X17H14M2 có các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 560–760 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 230–330 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 180–230 HB

Thép duy trì độ dẻo và bền ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ liên tục khoảng 400–450°C, chịu đỉnh nhiệt lên đến 500°C trong thời gian ngắn. Nhờ đó, 03X17H14M2 phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt, áp suất và môi trường hóa chất ăn mòn.

Ưu điểm của 03X17H14M2 material

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Molybden giúp chống pitting và ăn mòn khe hở, đặc biệt trong môi trường clorua.
  2. Ổn định nhiệt: Titan ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  3. Tính cơ học tốt: Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, khả năng chịu va đập tốt.
  4. Dễ gia công và hàn: Thép có thể cắt, tiện, phay, khoan và hàn theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Bề mặt sáng, vệ sinh dễ dàng: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và các ứng dụng cần thẩm mỹ cao.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Thép bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược điểm của 03X17H14M2 material

  1. Chi phí cao: Thành phần Ni và Mo cao làm giá thành 03X17H14M2 cao hơn các loại thép inox thông thường.
  2. Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Dù chống ăn mòn tốt, thép vẫn cần hạn chế tiếp xúc lâu dài với axit mạnh nồng độ cao.
  3. Không thể cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, 03X17H14M2 không thể tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.

Ứng dụng của 03X17H14M2 material

03X17H14M2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc với axit, kiềm và hóa chất clorua.
  • Công nghiệp năng lượng: Nồi hơi, bình ngưng, thiết bị chịu áp suất cao và nhiệt độ cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.
  • Y tế và phòng thí nghiệm: Dụng cụ, thiết bị y tế và phòng thí nghiệm yêu cầu vệ sinh và chống oxy hóa tốt.
  • Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết tàu, giàn khoan, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường clorua cao.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí cần bền, sáng bóng và chịu thời tiết.

Quy trình sản xuất và gia công 03X17H14M2 material

Quy trình sản xuất 03X17H14M2 được kiểm soát nghiêm ngặt:

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo, Ti theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện ở 1000–1100°C, làm lạnh nhanh để ổn định austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan và hàn theo yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra hóa học, cơ lý, chống ăn mòn, bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

03X17H14M2 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Kèm theo chứng nhận CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn theo yêu cầu khách hàng.

Quy trình hàn 03X17H14M2 material

Hàn thép 03X17H14M2 cần tuân thủ kỹ thuật để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét, bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương 03X17H14M2.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt gây cacbua hóa.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

03X17H14M2 material có nhu cầu ổn định và ngày càng tăng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về chống ăn mòn và chịu nhiệt:

  • Ngành hóa chất và năng lượng: Tiêu thụ nhiều do khả năng chịu môi trường ăn mòn clorua và nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ưa chuộng nhờ tính vệ sinh, bền bỉ và dễ vệ sinh.
  • Giá thành: Cao do thành phần Ni và Mo, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
  • Xu hướng xanh và bền vững: Vật liệu bền lâu, giảm thay thế, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng.
  • Cạnh tranh: So với các loại thép inox austenitic khác, 03X17H14M2 được ưu tiên trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Kết luận

03X17H14M2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, đáp ứng tốt các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ lý. Với thành phần Cr 16–18%, Ni 13–15%, Mo 2% và Titan ổn định cacbua, thép thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm, y tế, hàng hải và xây dựng. Quy trình sản xuất, gia công và hàn chuẩn hóa giúp đảm bảo chất lượng, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả sử dụng cao. Mặc dù chi phí cao hơn các loại thép inox thông thường, 03X17H14M2 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu bền lâu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox Z6CNDT17.12

    Tìm hiểu về Inox Z6CNDT17.12 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNDT17.12 là gì? Inox [...]

    Inox 305

    Inox 305 Inox 305 là gì? Inox 305 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni, [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 14mm

    Ống Inox 304 Phi 14mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Hệ Thống Công Nghiệp [...]

    Lục Giác Inox Phi 180mm

    Lục Giác Inox Phi 180mm – Siêu Thanh Inox Lục Giác Cỡ Đại Cho Cơ [...]

    Thép không gỉ 1.4313

    Thép không gỉ 1.4313 Thép không gỉ 1.4313 là gì? Thép không gỉ 1.4313 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox S32101 Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox S32101 Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm Inox S32101 là một [...]

    Thép không gỉ 1.4435

    Thép không gỉ 1.4435 Thép không gỉ 1.4435 là gì? Thép không gỉ 1.4435 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo