03X18H11 material
03X18H11 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, thuộc dòng inox chống ăn mòn trung bình, thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chế biến thực phẩm, hóa chất và thiết bị chịu nhiệt vừa phải. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, axit loãng và môi trường chloride thấp, đồng thời ổn định cơ tính, dẻo dai và dễ gia công, hàn tốt.
03X18H11 material là gì?
03X18H11 là thép không gỉ austenitic với các đặc tính nổi bật:
- Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường chloride thấp và axit nhẹ.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, cắt, uốn, dập và hàn.
- Chịu nhiệt vừa phải, sử dụng hiệu quả liên tục trong khoảng 200–400°C.
- Ổn định mối hàn, giảm nguy cơ intergranular corrosion nhờ thành phần Cr và Ni hợp lý.
Loại thép này được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, ống, thanh hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải, cơ khí chế tạo, thiết bị chịu nhiệt trung bình và môi trường biển nhẹ.
Thành phần hóa học 03X18H11 material
Thành phần hóa học điển hình của 03X18H11 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.03 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0–19.0 |
| Ni | 10.0–12.0 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 17–19%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni 10–12%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
- C ≤0.03%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý 03X18H11 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 500–700 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 200–350 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 35–45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150–200 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 200–400°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường khí quyển, chloride thấp và axit nhẹ |
03X18H11 duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt vừa phải, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất loãng, nhiệt điện và cơ khí công nghiệp.
Ưu điểm 03X18H11 material
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường chloride thấp, axit nhẹ và khí quyển công nghiệp.
- Ổn định mối hàn, giảm nguy cơ intergranular corrosion.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công cơ khí, cắt, uốn, dập và hàn.
- Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp trung bình.
- Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, y tế, hóa chất loãng, nhiệt điện và cơ khí dân dụng.
Nhược điểm 03X18H11 material
- Không thích hợp môi trường chloride cao hoặc acid mạnh liên tục.
- Cần kiểm soát hàn, tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chịu nhiệt hạn chế, không sử dụng lâu dài ở nhiệt độ trên 400°C.
Ứng dụng 03X18H11 material
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa, ống dẫn, van chịu môi trường ăn mòn vừa phải và axit loãng.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, máy móc phòng thí nghiệm.
- Ngành năng lượng và nhiệt điện:
- Ống trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt trung bình, thiết bị lò hơi.
- Ngành cơ khí và dân dụng:
- Chi tiết máy móc, phụ kiện inox, kết cấu chịu tải trung bình.
- Ngành công nghiệp biển vừa phải:
- Chi tiết tàu, bồn chứa nước biển, thiết bị ven biển môi trường ăn mòn vừa phải.
Quy trình gia công 03X18H11 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
- Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của thép austenitic.
Hàn 03X18H11
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic cùng loại.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
Khả năng chống ăn mòn 03X18H11 material
- Môi trường chloride thấp: Chống pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
- Dung dịch axit nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric và acetic loãng.
- Khí quyển và hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.
- Mối hàn: Được bảo vệ nhờ thành phần Cr-Ni hợp lý.
Thông số gia công CNC 03X18H11
- Tốc độ cắt: 20–45 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.25 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 03X18H11 material
03X18H11 được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất loãng, cơ khí và nhiệt điện.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada trong thực phẩm, thiết bị y tế, cơ khí và môi trường biển vừa phải.
Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn tốt, dẻo dai, chịu nhiệt vừa phải và ổn định mối hàn, 03X18H11 là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, y tế, hóa chất loãng, cơ khí công nghiệp, năng lượng và môi trường biển vừa phải.
Kết luận
03X18H11 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt vừa phải và ổn định mối hàn, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất loãng, cơ khí công nghiệp, năng lượng và môi trường biển vừa phải. Đây là loại inox chất lượng cao, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn vừa phải, chịu tải trung bình và môi trường chloride thấp đến vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

