06Cr18Ni11Ti material

Duplex 1.4424

06Cr18Ni11Ti material

06Cr18Ni11Ti material là gì?

06Cr18Ni11Ti material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, trong đó Titanium (Ti) được thêm vào để liên kết Carbon và ngăn ngừa sự hình thành Cr-carbide trong quá trình hàn hoặc nhiệt luyện. Vật liệu này tương đương với inox 321 trong tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ bổ sung Titanium, 06Cr18Ni11Ti duy trì khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn, kháng oxy hóa ở nhiệt độ cao, và cơ tính ổn định trong các ứng dụng chịu nhiệt.

Vật liệu 06Cr18Ni11Ti thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo lò hơi, ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị hóa chất chịu nhiệt, và các chi tiết máy chịu ăn mòn vừa phải đến cao.

Thành phần hóa học của 06Cr18Ni11Ti material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 06Cr18Ni11Ti material:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17 – 19%
  • Nickel (Ni): 9 – 12%
  • Titanium (Ti): 0.5 – 0.7%
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10%
  • Iron (Fe): Còn lại

Titanium liên kết với Carbon để ngăn ngừa Cr-carbide, Chromium và Nickel cung cấp khả năng chống ăn mòn và cơ tính, Carbon thấp giúp ổn định khả năng chống ăn mòn sau hàn.

Tính chất cơ lý của 06Cr18Ni11Ti material

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 – 310 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng: 160 – 200 HB

06Cr18Ni11Ti giữ cơ tính ổn định sau hàn và nhiệt luyện, thích hợp cho các chi tiết chịu lực và chịu nhiệt độ cao.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1370 – 1400°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ

3. Khả năng chống ăn mòn

06Cr18Ni11Ti material có khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Chống ăn mòn trong nước, axit loãng và môi trường khí quyển
  • Kháng oxy hóa tốt ở nhiệt độ 400 – 900°C
  • Giảm hiện tượng ăn mòn khe hở và pitting ở các mối hàn nhờ Titanium
  • Duy trì khả năng chống ăn mòn tổng thể lâu dài trong môi trường chịu nhiệt

Ưu điểm của 06Cr18Ni11Ti material

  1. Kháng Cr-carbide: Titanium liên kết Carbon, ngăn Cr-carbide hình thành ở mối hàn.
  2. Kháng oxy hóa và ăn mòn cao: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  3. Cơ tính ổn định: Độ bền kéo, độ giãn dài và độ bền chảy cao.
  4. Ổn định sau hàn và nhiệt luyện: Giảm hiện tượng ăn mòn sau mối hàn.
  5. Phi từ tính: Thích hợp thiết bị yêu cầu không từ tính.
  6. Ứng dụng đa dạng: Lò hơi, ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị hóa chất chịu nhiệt.

Nhược điểm của 06Cr18Ni11Ti material

  1. Giá thành cao hơn inox 304: Do bổ sung Titanium và Nickel.
  2. Khó gia công: Cơ tính cao khiến việc cắt gọt và định hình phức tạp hơn.
  3. Khả năng chống pitting kém hơn inox 316: Không thích hợp môi trường chloride nồng độ cao.

Ứng dụng của 06Cr18Ni11Ti material

1. Ngành cơ khí và chế tạo

  • Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, lò hơi, nồi hơi chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
  • Trục, tấm chắn, chi tiết máy chịu nhiệt và ăn mòn vừa phải

2. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt vừa phải
  • Dụng cụ y tế chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình

3. Ngành hàng hải

  • Trục, van, thiết bị chịu nước biển vừa phải
  • Bộ phận bơm, trao đổi nhiệt chịu ăn mòn vừa phải

4. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Van, ống dẫn chịu môi trường axit loãng
  • Bồn chứa, bình áp lực và thiết bị chịu nhiệt và ăn mòn vừa phải

So sánh 06Cr18Ni11Ti material với các vật liệu khác

Tiêu chí 06Cr18Ni11Ti 304 321 316
Độ bền kéo 520–750 MPa 520–750 MPa 520–750 MPa 550–750 MPa
Độ bền chảy 205–310 MPa 205–310 MPa 205–310 MPa 240–290 MPa
Kháng oxy hóa Cao Trung bình Cao Cao
Kháng pitting Trung bình Trung bình Trung bình Tốt
Ổn định hàn Xuất sắc Trung bình Xuất sắc Tốt
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Trung bình Cao Cao

06Cr18Ni11Ti nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn, kháng oxy hóa và cơ tính ổn định, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt vừa phải đến cao.

Kết luận

06Cr18Ni11Ti material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, kết hợp khả năng chống ăn mòn, chống Cr-carbide, kháng oxy hóa và cơ tính ổn định. Vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải. Nhờ khả năng chống ăn mòn mối hàn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định, 06Cr18Ni11Ti là lựa chọn tối ưu cho bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, ống dẫn nhiệt, chi tiết máy và thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải đến cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Inox 304 Lại Không Bị Nhiễm Từ Trong Đa Số Trường Hợp

    Tại Sao Inox 304 Lại Không Bị Nhiễm Từ Trong Đa Số Trường Hợp? 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.50mm

    Tấm Inox 430 0.50mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép Inox 10Cr17Ni7

    Thép Inox 10Cr17Ni7 Thép Inox 10Cr17Ni7 là gì? Thép Inox 10Cr17Ni7 là một loại thép [...]

    SUS316N material

    SUS316N material SUS316N material là gì? SUS316N material là thép không gỉ austenitic cải tiến [...]

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì

    Tấm Inox 201 1,5mm Là Gì? Tấm Inox 201 1,5mm là sản phẩm inox được [...]

    Đồng C61900

    Đồng C61900 Đồng C61900 là gì? Đồng C61900 là một hợp kim thuộc nhóm đồng [...]

    Vuông Đặc Đồng 36mm

    Vuông Đặc Đồng 36mm Vuông Đặc Đồng 36mm là gì? Vuông Đặc Đồng 36mm là [...]

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì? Tấm Inox 0.25mm là loại inox có độ dày 0.25mm, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo