08X17H13M2T stainless steel

2338 material

08X17H13M2T stainless steel

08X17H13M2T stainless steel là gì?

Thép không gỉ 08X17H13M2T (ký hiệu tiếng Nga: 08Х17Н13М2Т, tương đương với AISI 316Ti hoặc DIN 1.4571) là một loại thép austenitic có chứa molypden và titan, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt như axit sulfuric, clorua và hơi nước biển. Nhờ có sự kết hợp giữa các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, Mo và Ti, loại thép này thể hiện khả năng ổn định hóa học và cơ học vượt trội ở nhiệt độ cao, đồng thời có tính hàn và gia công tốt.

Thép 08X17H13M2T được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải, năng lượng và dầu khí – nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn mạnh và độ bền lâu dài.

Thành phần hóa học của 08X17H13M2T stainless steel

Thành phần hóa học của thép 08X17H13M2T được thiết kế nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chống oxy hóa và độ bền ăn mòn tối ưu. Dưới đây là tỷ lệ các nguyên tố chính (% khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C ≤ 0.08 Giới hạn sự hình thành cacbit, giúp duy trì tính dẻo và chống ăn mòn
Cr 16.0 – 18.0 Tạo màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
Ni 10.0 – 14.0 Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt gãy
Mo 2.0 – 3.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và chống axit
Ti ≥ 5 × C – ≤ 0.8 Ổn định cacbon, ngăn ăn mòn kẽ hạt
Mn ≤ 2.0 Tăng tính hàn và độ bền kéo
Si ≤ 0.8 Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
P ≤ 0.035 Giảm thiểu sự giòn hóa
S ≤ 0.02 Giảm ảnh hưởng tiêu cực đến độ dẻo

Thành phần trên tạo nên một tổ hợp hóa học cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn toàn diện, giúp 08X17H13M2T được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khắt khe.

Tính chất cơ lý của 08X17H13M2T stainless steel

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Giới hạn bền kéo (σb) 550 – 700 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) 220 – 260 MPa
Độ giãn dài tương đối 35 – 40%
Độ cứng (HB) ≤ 200
Nhiệt độ làm việc tối đa 550°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ 1/K
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m

Thép 08X17H13M2T có khả năng duy trì cơ tính ổn định ngay cả khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ từ -196°C đến 550°C. Đặc biệt, nhờ có titan, thép vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt.

Ưu điểm của 08X17H13M2T stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    • Chống rỗ và ăn mòn kẽ hạt trong môi trường chứa ion Cl⁻.
    • Làm việc tốt trong môi trường axit sulfuric, axit acetic và nước biển.
  2. Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao:
    • Có thể hoạt động lâu dài ở 500–550°C mà không bị suy giảm cơ tính.
  3. Độ bền cơ học và dẻo dai cao:
    • Thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao hoặc dao động.
  4. Khả năng hàn và gia công tốt:
    • Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hoặc hồ quang điện mà không cần xử lý đặc biệt sau hàn.
  5. Ổn định cấu trúc:
    • Titan trong thành phần giúp ngăn chặn sự kết tủa cacbit Cr23C6, tránh hiện tượng ăn mòn liên tinh.

Nhược điểm của 08X17H13M2T stainless steel

  • Giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn như 08X18H10.
  • Khi gia công nguội sâu có thể bị biến cứng, đòi hỏi gia nhiệt trung gian.
  • Dẫn nhiệt thấp hơn so với thép cacbon, nên cần chú ý trong thiết kế trao đổi nhiệt.

Ứng dụng của 08X17H13M2T stainless steel

Thép không gỉ 08X17H13M2T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất:
    • Dùng trong sản xuất thiết bị phản ứng, bồn chứa, ống dẫn axit và dung dịch ăn mòn.
  2. Ngành dầu khí:
    • Ứng dụng cho hệ thống đường ống, van và phụ kiện tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường có lưu huỳnh.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thích hợp để chế tạo bồn chứa, nồi hấp, máy chiết rót và hệ thống dẫn dung dịch.
  4. Công nghiệp năng lượng:
    • Sử dụng trong tuabin hơi, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị nhà máy điện.
  5. Công nghiệp hàng hải:
    • Dùng làm trục chân vịt, vỏ tàu và phụ kiện chịu nước biển.
  6. Công nghiệp xây dựng và cơ khí chính xác:
    • Ứng dụng trong bulông, ốc vít, phụ kiện inox và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn.

Quy trình nhiệt luyện 08X17H13M2T stainless steel

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn gồm:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
    • Mục đích: khôi phục cấu trúc austenitic và loại bỏ ứng suất bên trong.
  2. Ổn định (Stabilizing):
    • Nhiệt độ: 850 – 900°C trong 1–2 giờ, sau đó làm nguội trong không khí.
    • Giúp titan liên kết với cacbon, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt.
  3. Làm cứng (Hardening):
    • Không áp dụng, vì đây là thép austenitic không thể tôi cứng bằng nhiệt.
  4. Làm việc nguội (Cold working):
    • Có thể tăng độ cứng cơ học bằng biến dạng dẻo, tuy nhiên cần tránh biến cứng quá mức.

Gia công cơ khí 08X17H13M2T stainless steel

Thép 08X17H13M2T có tính gia công tương đối tốt, nhưng cần lưu ý:

  • Dụng cụ cắt phải được làm từ hợp kim cứng (WC-Co) hoặc gốm sứ.
  • Tốc độ cắt nên thấp hơn thép cacbon khoảng 20–30%.
  • Dùng dung dịch làm mát gốc dầu khoáng hoặc nhũ tương.
  • Khi hàn, nên dùng dây hàn ER316Ti hoặc tương đương để duy trì tính ổn định hóa học.

So sánh 08X17H13M2T stainless steel với các mác tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
GOST 08Х17Н13М2Т
AISI 316Ti
EN/DIN 1.4571
JIS SUS316Ti
GB 0Cr17Ni12Mo2Ti

Về bản chất, 08X17H13M2T tương đương với thép AISI 316Ti, chỉ khác biệt nhỏ về tỷ lệ Ni và Ti tùy theo tiêu chuẩn quốc gia.

Phân tích thị trường tiêu thụ 08X17H13M2T stainless steel

Thị trường hiện nay có nhu cầu ngày càng cao với thép 08X17H13M2T do tính ổn định và độ bền hóa học cao. Ở Việt Nam, loại thép này chủ yếu được nhập khẩu từ Nga, Đức, Trung Quốc và Ấn Độ. Các doanh nghiệp trong ngành hóa chất, thực phẩm và cơ khí chế tạo đều ưa chuộng nhờ tính chất ổn định và dễ gia công.

Trong xu hướng phát triển vật liệu chống ăn mòn, 08X17H13M2T được xem là lựa chọn tối ưu thay thế cho các loại thép 316 thông thường ở môi trường có nhiệt độ cao hoặc có nguy cơ ăn mòn kẽ hạt.

Kết luận 08X17H13M2T stainless steel

08X17H13M2T stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, sở hữu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính vượt trội nhờ sự kết hợp giữa Cr, Ni, Mo và Ti. Với tính ổn định hóa học cao, độ bền cơ học tốt và khả năng hàn, 08X17H13M2T là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao và độ an toàn tuyệt đối trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 2.5mm

    Cuộn Inox 2.5mm – Chắc Chắn, Bền Bỉ, Lý Tưởng Cho Kết Cấu Cơ Khí [...]

    Thép không gỉ 420

    Thép không gỉ 420 Thép không gỉ 420 là gì? Thép không gỉ 420 là [...]

    Vật liệu Z12CN17.07

    Vật liệu Z12CN17.07 Vật liệu Z12CN17.07 là gì? Vật liệu Z12CN17.07 là một loại thép [...]

    Inox 1.4529

    Inox 1.4529 Inox 1.4529 là gì? Inox 1.4529, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Thép không gỉ SUS316Ti

    Thép không gỉ SUS316Ti Thép không gỉ SUS316Ti là thép austenitic thuộc nhóm 300 series, [...]

    X15CrMo13 Stainless Steel

    X15CrMo13 Stainless Steel X15CrMo13 stainless steel là gì? X15CrMo13 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic STS321

    Thép Inox Austenitic STS321 Thép Inox Austenitic STS321 là gì? Thép Inox Austenitic STS321 là [...]

    Thép Inox Austenitic 00Cr17Ni13Mo2N

    Thép Inox Austenitic 00Cr17Ni13Mo2N Thép Inox Austenitic 00Cr17Ni13Mo2N là gì? Thép Inox Austenitic 00Cr17Ni13Mo2N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo