08X17H15M3T material

SUS301J1 material

08X17H15M3T material

08X17H15M3T material là gì?
08X17H15M3T là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ lý cao. Với thành phần hóa học chứa Crom (Cr), Niken (Ni), Molybden (Mo) và Titan (Ti), 08X17H15M3T được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, y tế và hàng hải. Thép này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang tính thẩm mỹ cao nhờ bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng của 08X17H15M3T material.

Thành phần hóa học của 08X17H15M3T material

08X17H15M3T có thành phần hóa học đặc trưng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 14–16%
  • Molybden (Mo): 3% max
  • Titan (Ti): 0,5% max
  • Phốt pho (P): 0,035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Sự bổ sung Molybden cao giúp thép chống pitting, ăn mòn khe hở và tăng khả năng chịu clorua trong môi trường hóa chất. Titan ổn định cacbua, ngăn ngừa hình thành cacbua tại mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Tính chất cơ lý của 08X17H15M3T material

Thép 08X17H15M3T có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–780 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 250–340 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 180–240 HB

Thép duy trì độ bền và dẻo dai ngay cả khi làm việc liên tục ở nhiệt độ 400–450°C, và chịu đỉnh nhiệt lên đến 500–550°C trong thời gian ngắn. Do đó, 08X17H15M3T phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt, áp suất và môi trường hóa chất ăn mòn khắc nghiệt.

Ưu điểm của 08X17H15M3T material

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Molybden 3% giúp chống pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua.
  2. Ổn định nhiệt cao: Titan ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn và duy trì tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  3. Tính cơ học đáng tin cậy: Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, khả năng chịu va đập tốt.
  4. Dễ gia công và hàn: Thép có thể cắt, tiện, khoan, phay và hàn theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Bề mặt sáng bóng, vệ sinh dễ dàng: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và các ứng dụng thẩm mỹ.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Thép bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược điểm của 08X17H15M3T material

  1. Chi phí cao: Thành phần Ni và Mo cao làm giá thành 08X17H15M3T cao hơn các loại thép inox thông thường.
  2. Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Thép chống ăn mòn tốt, nhưng cần tránh tiếp xúc lâu dài với axit nồng độ cao.
  3. Không cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, 08X17H15M3T không thể tăng cứng đáng kể thông qua nhiệt luyện.

Ứng dụng của 08X17H15M3T material

08X17H15M3T được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc với axit, kiềm và hóa chất clorua.
  • Công nghiệp năng lượng: Nồi hơi, bình ngưng, thiết bị chịu áp suất cao và nhiệt độ cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.
  • Y tế và phòng thí nghiệm: Dụng cụ, thiết bị y tế và phòng thí nghiệm yêu cầu vệ sinh và chống oxy hóa tốt.
  • Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết tàu, giàn khoan, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường clorua cao.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí cần bền, sáng bóng và chịu thời tiết.

Quy trình sản xuất và gia công 08X17H15M3T material

Quy trình sản xuất 08X17H15M3T được kiểm soát nghiêm ngặt:

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo, Ti theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện ở 1000–1100°C, làm lạnh nhanh để ổn định austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan và hàn theo yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra hóa học, cơ lý, chống ăn mòn, bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

08X17H15M3T material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Các chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm với kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn theo yêu cầu khách hàng.

Quy trình hàn 08X17H15M3T material

Hàn thép 08X17H15M3T cần tuân thủ kỹ thuật để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét, bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương 08X17H15M3T.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh nhiệt quá cao gây cacbua hóa.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

08X17H15M3T material có nhu cầu ổn định và tăng trưởng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về chống ăn mòn và chịu nhiệt:

  • Ngành hóa chất và năng lượng: Tiêu thụ nhiều do khả năng chịu môi trường ăn mòn clorua và nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ưa chuộng nhờ tính vệ sinh, bền bỉ và dễ vệ sinh.
  • Giá thành: Cao do thành phần Ni và Mo, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
  • Xu hướng xanh và bền vững: Vật liệu bền lâu, giảm thay thế, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng.
  • Cạnh tranh: So với các loại thép inox austenitic khác, 08X17H15M3T được ưu tiên trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Kết luận

08X17H15M3T material là thép không gỉ austenitic cao cấp, đáp ứng tốt các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ lý. Với thành phần Cr 16–18%, Ni 14–16%, Mo 3% và Titan ổn định cacbua, thép thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm, y tế, hàng hải và xây dựng. Quy trình sản xuất, gia công và hàn chuẩn hóa giúp đảm bảo chất lượng, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả sử dụng cao. Mặc dù chi phí cao hơn các loại thép inox thông thường, 08X17H15M3T vẫn là lựa chọn tối ưu cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu bền lâu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiN23-4 Là Gì

    Inox X2CrNiN23-4 là gì? Inox X2CrNiN23-4 là một loại thép không gỉ austenitic (loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Phi 24

    Lục Giác Đồng Phi 24 Lục Giác Đồng Phi 24 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Lục Giác Inox Phi 200mm

    Lục Giác Inox Phi 200mm – Siêu Lục Giác Inox Khổ Đại Cho Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 14 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 410 12mm

    Tấm Inox 410 12mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Thép không gỉ 1Cr17Ni8

    Thép không gỉ 1Cr17Ni8 Thép không gỉ 1Cr17Ni8 là gì? Thép không gỉ 1Cr17Ni8 là [...]

    Mua Inox 2507 Ở Đâu Uy Tín. Địa Chỉ Cung Cấp Tốt Nhất Tại Việt Nam

    Mua Inox 2507 Ở Đâu Uy Tín? Địa Chỉ Cung Cấp Tốt Nhất Tại Việt [...]

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì

    Tấm Inox 201 13mm Là Gì? Tấm Inox 201 13mm là sản phẩm inox được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo