08X18H10 Stainless Steel

SUS301J1 material

08X18H10 Stainless Steel

08X18H10 Stainless Steel là gì?

08X18H10 stainless steel (viết theo tiếng Nga là 08Х18Н10) là loại thép không gỉ austenitic Cr–Ni (Crôm – Niken) chất lượng cao, tương đương với AISI 304 / SUS304 theo tiêu chuẩn Mỹ – Nhật. Đây là mác thép được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm thép không gỉ austenitic nhờ đặc tính chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao, khả năng hàn và gia công xuất sắc.

Tên gọi “08Х18Н10” theo tiêu chuẩn GOST 5632-72 (Nga) có ý nghĩa:

  • 08 – hàm lượng cacbon tối đa 0,08%;
  • Х18 – chứa khoảng 18% crôm (Cr);
  • Н10 – chứa khoảng 10% niken (Ni).

Nhờ tổ hợp Cr–Ni, loại thép này duy trì cấu trúc austenitic ổn định ở nhiệt độ thường, tạo nên độ dẻo, khả năng biến dạng nguội, hàn tốt và tính chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường khác nhau — từ khí quyển đến axit yếu, kiềm và nước biển loãng.


Thành phần hóa học của 08X18H10 Stainless Steel

Theo tiêu chuẩn GOST 5632-72, thành phần hóa học điển hình của thép 08X18H10 như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08 Giảm nguy cơ kết tủa cacbit Cr, tăng khả năng hàn
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tạo lớp oxit thụ động, tăng khả năng chống ăn mòn
Ni (Nickel) 9.0 – 11.0 Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và độ dai
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Cải thiện tính gia công, tăng khả năng chống oxy hóa
Si (Silicon) ≤ 0.8 Tăng độ bền nhiệt, tăng khả năng chống oxy hóa
P (Phosphorus) ≤ 0.035 Giới hạn tạp chất gây giòn
S (Sulfur) ≤ 0.025 Cải thiện tính gia công cắt gọt (ở mức cho phép)
Fe (Iron) Còn lại Kim loại nền

Thành phần hợp kim này tương tự inox 304, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, axit nitric, acetic và kiềm yếu.


Tính chất cơ lý của 08X18H10 Stainless Steel

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ):

Thông số Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (σb) 500 – 750 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) 190 – 240 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 190
Độ bền va đập ≥ 120 J/cm²
Tỷ trọng 7.9 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1450°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17.2×10⁻⁶ /°C (20–100°C)
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.73 µΩ·m
  • Không nhiễm từ ở trạng thái ủ.

Thép 08X18H10 vẫn duy trì độ bền cơ học và tính dẻo ở nhiệt độ thấp đến -196°C, nên được dùng trong thiết bị cryogenic (thiết bị hạ nhiệt độ sâu).


Ưu điểm của 08X18H10 Stainless Steel

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ 18% Cr và 10% Ni, thép 08X18H10 chống được hầu hết dạng ăn mòn khí quyển, axit yếu, kiềm nhẹ, hơi nước, và một số dung dịch muối loãng.
  2. Dễ hàn và gia công:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, hồ quang tay, laser) mà không cần xử lý nhiệt trước/sau. Không bị nứt hoặc giòn sau hàn.
  3. Tính dẻo và khả năng tạo hình cao:
    Dễ cán, kéo, dập nguội, uốn cong và dát mỏng – rất phù hợp trong chế tạo sản phẩm inox dân dụng và công nghiệp.
  4. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao:
    Sau khi đánh bóng, bề mặt inox 08X18H10 sáng gương, dễ vệ sinh, thích hợp trong lĩnh vực trang trí và thực phẩm.
  5. Chống oxy hóa ở nhiệt cao:
    Làm việc ổn định trong không khí nóng tới 850°C mà không bị mất lớp oxit bảo vệ.
  6. Không nhiễm từ:
    Phù hợp cho ứng dụng trong thiết bị điện tử, y tế, và môi trường yêu cầu không từ tính.

Nhược điểm của 08X18H10 Stainless Steel

  • Không chịu được môi trường có ion Cl⁻ cao (như nước biển hoặc muối đậm đặc), dễ bị ăn mòn rỗ hoặc nứt ứng suất.
  • Không thích hợp cho tải trọng cơ học lớn do độ cứng và giới hạn chảy thấp.
  • Khi hàn dày mà không xử lý đúng cách, có thể xảy ra ăn mòn tinh giới do kết tủa cacbit Cr (Cr23C6).
  • Giá thành cao hơn thép thông thường do thành phần hợp kim chứa nhiều Ni và Cr.

Quy trình nhiệt luyện của 08X18H10 Stainless Steel

Quá trình xử lý nhiệt của thép 08X18H10 nhằm phục hồi tính dẻo, loại bỏ ứng suất và tăng khả năng chống ăn mòn.

1. Ủ (Annealing):

  • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: phục hồi cấu trúc austenitic, loại bỏ ứng suất, tối ưu khả năng chống ăn mòn.

2. Tôi dung dịch (Solution Treatment):

  • Giữ ở 1050°C trong 1–2 giờ rồi làm nguội đột ngột.
  • Hòa tan các cacbit Cr, đảm bảo bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn tinh giới.

3. Khử ứng suất sau hàn (Stress relieving):

  • Nhiệt độ: 850 – 900°C, làm nguội chậm.
  • Dành cho chi tiết hàn lớn để tránh biến dạng.

Gia công cơ khí và hàn của 08X18H10 Stainless Steel

Gia công cơ khí:

  • Có thể cắt, tiện, phay, mài bằng dụng cụ hợp kim cứng.
  • Nên sử dụng chất làm mát để tránh hiện tượng dính dao do thép mềm và dẻo.
  • Dễ dập nguội, cán mỏng, kéo dây, ép định hình.

Hàn:

  • Có thể hàn TIG, MIG, hồ quang tay, plasma…
  • Que hàn khuyến nghị: Sv-08Х19Н10, ER308 / ER308L, hoặc OK 61.30.
  • Sau hàn, nên tẩy trắng và thụ động hóa bề mặt bằng dung dịch HNO₃ để phục hồi lớp oxit Cr bảo vệ.

Ứng dụng của 08X18H10 Stainless Steel

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng và dễ gia công, thép 08X18H10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:

1. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Dùng trong bồn chứa, nồi hơi, ống dẫn, máy khuấy, băng tải, thiết bị chiết rót, hệ thống đường ống sạch.
  • Sản xuất dao, muỗng, nĩa, dụng cụ bếp, chảo inox cao cấp.
  • Dễ vệ sinh, không nhiễm mùi, không phản ứng với thực phẩm.

2. Ngành hóa chất

  • Sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, bơm, van, ống dẫn, làm việc trong môi trường axit nitric, acetic, citric loãng.
  • Dùng trong thiết bị xử lý khí, nhà máy lọc dầu, hệ thống hấp thụ SO₂.

3. Ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Sử dụng trong bộ phận chịu nhiệt, chi tiết máy, ống trao đổi nhiệt, vỏ bọc cảm biến, vòng kẹp, bu-lông inox.
  • Là vật liệu cơ bản cho sản xuất tấm, thanh, ống, dây thép không gỉ.

4. Ngành xây dựng và nội thất

  • Dùng làm lan can, thang máy, mái che, tấm ốp trang trí, cửa inox, vách ngăn, nhờ bề mặt sáng bóng và chống rỉ sét.
  • Ứng dụng trong công trình ven biển hoặc môi trường ẩm ướt.

5. Ngành điện – điện tử – y tế

  • Làm vỏ bọc thiết bị, dụng cụ y khoa, chi tiết không nhiễm từ trong phòng sạch hoặc phòng MRI.

Khả năng chống ăn mòn của 08X18H10 Stainless Steel

  • Chống ăn mòn khí quyển: rất tốt trong môi trường đô thị, công nghiệp và biển nhẹ.
  • Chống ăn mòn hóa chất: chịu được axit nitric loãng, axit acetic, citric, kiềm yếu.
  • Chống oxy hóa: hoạt động liên tục tới 850°C mà không bị bong lớp oxit.
  • Chống ăn mòn tinh giới: tốt khi vật liệu ở trạng thái ủ hoặc ổn định; tuy nhiên cần tránh hàn dày mà không xử lý nhiệt.

So sánh 08X18H10 với các loại thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương Ghi chú
Nga (GOST) 08Х18Н10 Phiên bản chuẩn của thép không gỉ Cr–Ni
Mỹ (AISI) 304 Thép không gỉ phổ biến nhất thế giới
Nhật (JIS) SUS304 Tương đương AISI 304
Đức (EN/DIN) X5CrNi18-10 (1.4301) Loại inox 304 tiêu chuẩn châu Âu
Trung Quốc (GB) 0Cr18Ni9 Phiên bản tương đương inox 304

Như vậy, 08X18H10 chính là dạng thép không gỉ tương đương 304, nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST của Nga, đảm bảo tính ổn định cao và thích hợp trong cả công nghiệp nặng lẫn dân dụng.


Thị trường và nguồn cung 08X18H10 Stainless Steel tại Việt Nam

Tại Việt Nam, 08X18H10 thường được nhập khẩu từ Nga, Trung Quốc, Ba Lan, hoặc Ukraina, dưới dạng:

  • Tấm inox cán nguội / cán nóng
  • Thanh tròn, ống đúc, ống hàn, dây inox, cuộn thép
  • Chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp

Thị trường trong nước tiêu thụ mạnh loại thép này cho các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cũng như trong ngành cơ khí chế tạo và nội thất cao cấp.


Kết luận

08X18H10 stainless steel là loại thép không gỉ Cr–Ni austenitic phổ biến nhất, tương đương inox 304, với ưu điểm nổi bật là chống ăn mòn tốt, dễ hàn, dễ gia công, bề mặt sáng đẹp và bền bỉ trong nhiều môi trường.

Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa tính chất cơ học và khả năng chống oxy hóa, 08X18H10 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành thực phẩm, hóa chất, xây dựng, cơ khí và trang trí nội thất, cũng như trong thiết bị công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Có Thể Chịu Nhiệt Đến Bao Nhiêu Độ C

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 Có Thể Chịu Nhiệt Đến Bao Nhiêu Độ C? Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là một [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni9Cu3

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni9Cu3 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 201 0.45mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.45mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.45mm là một loại thép không [...]

    0Cr25Ni20 Stainless Steel

    0Cr25Ni20 Stainless Steel 0Cr25Ni20 Stainless Steel là gì? 0Cr25Ni20 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Ống Inox 316 Phi 600mm

    Ống Inox 316 Phi 600mm – Giải Pháp Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Cỡ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12 và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni12 là gì? Inox [...]

    Loại khí bảo vệ nào được khuyến nghị khi hàn Inox 316H bằng TIG

    Loại khí bảo vệ nào được khuyến nghị khi hàn Inox 316H bằng TIG? Khi [...]

    Thép XM21

    Thép XM21 Thép XM21 là gì? Thép XM21 là một loại thép hợp kim chịu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo