08X18H10T stainless steel
08X18H10T stainless steel là gì?
Thép không gỉ 08X18H10T (ký hiệu Nga: 08Х18Н10Т) là loại thép austenitic carbon thấp, có chứa 18% Crom, 10% Niken và Titan (Ti), được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn. Titan trong mác thép này liên kết với cacbon, ngăn ngừa sự kết tủa cacbit Cr23C6, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển, và hơi nước.
Mác thép 08X18H10T được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và công nghiệp hóa chất, đặc biệt là các chi tiết cần bề mặt sáng, dễ vệ sinh, chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Về tiêu chuẩn quốc tế, 08X18H10T tương đương với AISI 321, DIN 1.4541, và JIS SUS321.
Thành phần hóa học của 08X18H10T stainless steel
Bảng thành phần hóa học (% khối lượng) theo GOST:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
|---|---|---|
| C | ≤ 0.08 | Ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt, giữ khả năng chống ăn mòn sau hàn |
| Cr | 17 – 19 | Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn |
| Ni | 9 – 11 | Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt |
| Ti | ≥ 5 × C – ≤ 0.8 | Ổn định cacbon, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt |
| Mn | ≤ 2.0 | Cải thiện độ dẻo và khả năng hàn |
| Si | ≤ 1.0 | Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao |
| P | ≤ 0.035 | Giảm hiện tượng giòn hóa |
| S | ≤ 0.025 | Hạn chế tạp chất, cải thiện gia công cắt |
| Fe | Còn lại | Thành phần nền chính |
Điểm nổi bật:
- Titan ổn định cacbon, bảo vệ thép khỏi ăn mòn kẽ hạt sau hàn.
- Carbon thấp giúp thép giữ được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tinh giới.
Tính chất cơ lý của 08X18H10T stainless steel
| Thuộc tính | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn bền kéo (σb) | 520 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 190 MPa |
| Độ giãn dài tương đối | ≥ 40% |
| Độ dai va đập (KCU) | ≥ 100 J/cm² |
| Độ cứng Brinell (HB) | 170 – 200 |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ 1/K |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 500°C |
| Độ dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m |
Thép austenitic này duy trì độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất.
Ưu điểm của 08X18H10T stainless steel
- Chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả:
- Giữ khả năng chống ăn mòn ngay cả sau hàn, thích hợp với môi trường clorua.
- Chịu nhiệt ổn định:
- Làm việc liên tục ở nhiệt độ 500°C mà không suy giảm cơ tính.
- Độ bền và dẻo cao:
- Dễ gia công cơ khí, kéo, uốn, cán, và đánh bóng.
- Khả năng hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG, hồ quang điện mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Ổn định cấu trúc:
- Titan liên kết với cacbon, ngăn ngừa hình thành cacbit Cr23C6, bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên tinh.
Nhược điểm của 08X18H10T stainless steel
- Giá thành cao hơn thép 304 tiêu chuẩn.
- Dẫn nhiệt thấp, cần lưu ý khi gia công cắt gọt hoặc thiết kế trao đổi nhiệt.
- Không phù hợp với môi trường clorua đậm đặc nếu không có xử lý bề mặt bổ sung.
Quy trình nhiệt luyện 08X18H10T stainless steel
1. Ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
- Mục đích: loại bỏ ứng suất, phục hồi cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn
2. Ổn định (Stabilizing)
- Nhiệt độ: 850°C, giữ 1–2 giờ, làm nguội không khí
- Titan liên kết với cacbon, ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt
3. Gia công nguội
- Có thể tăng cứng cơ học bằng biến dạng dẻo, tránh biến cứng quá mức
Gia công cơ khí và hàn 08X18H10T stainless steel
- Gia công cơ khí: sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát gốc dầu hoặc nhũ tương.
- Hàn: TIG, MIG, hồ quang, plasma, laser đều phù hợp.
- Dây hàn: ER321 hoặc 08X18H10T.
Ứng dụng của 08X18H10T stainless steel
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, nồi hấp, thiết bị chiết rót, hệ thống dẫn dung dịch.
- Ngành hóa chất: bồn phản ứng, tháp chưng cất, van, ống dẫn axit loãng.
- Ngành năng lượng: bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng tụ, đường ống dẫn hơi nước.
- Ngành hàng hải: phụ kiện tàu, chi tiết tiếp xúc nước biển, trục chân vịt.
- Công nghiệp cơ khí: bu-lông, ốc vít, trục quay, chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ.
Khả năng chống ăn mòn của 08X18H10T stainless steel
| Môi trường | Mức độ kháng ăn mòn |
|---|---|
| Nước, hơi nước, không khí ẩm | Rất tốt |
| Axit loãng | Tốt |
| Dung dịch kiềm nhẹ | Tốt |
| Khí nóng tới 500°C | Ổn định |
| Nước biển, Cl⁻ cao | Giới hạn, cần xử lý bề mặt |
So sánh 08X18H10T với các mác tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
|---|---|---|
| GOST | 08Х18Н10Т | Chuẩn Nga |
| AISI | 321 | Tương đương Mỹ |
| EN/DIN | 1.4541 | Tương đương Châu Âu |
| JIS | SUS321 | Tương đương Nhật |
| GB | 0Cr18Ni10Ti | Tương đương Trung Quốc |
Kết luận
Thép 08X18H10T stainless steel là thép austenitic carbon thấp ổn định, chống ăn mòn kẽ hạt, chịu nhiệt và cơ tính cao. Titan ổn định cacbon, bảo vệ khỏi ăn mòn kẽ hạt, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và hàng hải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết công nghiệp cần tuổi thọ cao, an toàn và bề mặt inox sáng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

