0Cr18Ni12Mo3Ti material

329J1 material

0Cr18Ni12Mo3Ti material

0Cr18Ni12Mo3Ti material là gì?

0Cr18Ni12Mo3Ti material là thép không gỉ austenitic cao cấp, tương đương với inox 316Ti, được đặc biệt bổ sung Titanium (Ti) để ổn định carbide và chống ăn mòn khe hở sau hàn. Hợp kim này có thành phần gồm 18% Crom (Cr), 12% Nickel (Ni), 3% Molybdenum (Mo) và lượng Titanium tối ưu, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn crevice, nứt ứng suất (SCC) và duy trì cơ tính ổn định trong các môi trường chloride, hóa chất và nhiệt độ vừa phải.

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chế tạo các chi tiết chịu ăn mòn mạnh và môi trường hàn nhiều.

Thành phần hóa học của 0Cr18Ni12Mo3Ti material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr18Ni12Mo3Ti material:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 11.0 – 13.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.5%
  • Titanium (Ti): ≥ 5 × C% (để ổn định carbide)
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10%
  • Iron (Fe): Còn lại

Titanium giúp ngăn ngừa sự kết tủa Cr-carbide khi hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn khe hở và nứt ứng suất, đặc biệt trong môi trường chloride nặng. Molybdenum nâng cao khả năng chống pitting và ăn mòn crevice, trong khi Crom và Nickel duy trì cấu trúc austenitic ổn định.

Tính chất cơ lý của 0Cr18Ni12Mo3Ti material

1. Tính chất cơ học

0Cr18Ni12Mo3Ti material có cơ tính và độ bền cao, phù hợp cho các chi tiết chịu lực và môi trường ăn mòn mạnh:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 240 – 290 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng: 170 – 200 HB

Vật liệu duy trì cơ tính sau gia công và hàn, thích hợp cho các chi tiết máy, bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị chịu ăn mòn nặng.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Ở trạng thái ủ, gần như không từ tính

3. Khả năng chống ăn mòn

0Cr18Ni12Mo3Ti material có khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chống pitting và crevice trong môi trường chloride nặng
  • Chống nứt ứng suất do chloride
  • Kháng ăn mòn trong hóa chất, nước biển và thực phẩm
  • Ổn định trong môi trường hàn, nhờ Titanium hạn chế kết tủa Cr-carbide

Ưu điểm của 0Cr18Ni12Mo3Ti material

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Nhất là pitting, crevice và nứt ứng suất trong môi trường chloride.
  2. Cơ tính cao: Độ bền kéo và độ bền chảy ổn định, duy trì sau gia công và hàn.
  3. Ổn định hàn: Titanium ngăn ngừa Cr-carbide, bảo vệ khả năng chống ăn mòn khe hở.
  4. Phi từ tính: Ổn định cho các thiết bị yêu cầu không từ tính.
  5. Tuổi thọ dài: Phù hợp môi trường hóa chất, nước biển và dầu khí.

Nhược điểm của 0Cr18Ni12Mo3Ti material

  1. Chi phí cao hơn inox 316: Do bổ sung Molybdenum và Titanium.
  2. Nguồn cung hạn chế: Chủ yếu từ các nhà sản xuất thép chuyên dụng.
  3. Không chịu nhiệt độ cực cao lâu dài: Phù hợp nhiệt độ trung bình, cần lưu ý khi thiết kế bộ phận chịu nhiệt > 500°C.

Ứng dụng của 0Cr18Ni12Mo3Ti material

1. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất

  • Ống dẫn, bồn chứa hóa chất chịu môi trường chloride
  • Van, mặt bích, bulông chịu ăn mòn nặng
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực

2. Ngành hàng hải

  • Trục, cánh quạt và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển
  • Hệ thống bơm, van và phụ kiện chịu ăn mòn lỗ rỗ

3. Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế

  • Bồn chứa thực phẩm, đồ uống và thiết bị chế biến
  • Ống dẫn và van trong môi trường vệ sinh, yêu cầu phi từ tính

4. Công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy chịu lực cao và chống ăn mòn
  • Van, trục, bulông, tấm chắn trong môi trường chloride

So sánh 0Cr18Ni12Mo3Ti material với các vật liệu khác

Tiêu chí 0Cr18Ni12Mo3Ti 304 316
Độ bền kéo 550–750 MPa 520–700 MPa 550–750 MPa
Độ bền chảy 240–290 MPa 215–275 MPa 240–290 MPa
Kháng pitting Xuất sắc Trung bình Tốt
Kháng nứt ứng suất Xuất sắc Thấp Tốt
Ổn định hàn Xuất sắc Trung bình Tốt
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Thấp Trung bình

0Cr18Ni12Mo3Ti vượt trội về khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, crevice và nứt ứng suất so với inox 304 và 316, đặc biệt trong môi trường chloride nặng và chi tiết hàn nhiều.

Kết luận

0Cr18Ni12Mo3Ti material là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và nứt ứng suất, đồng thời ổn định khi hàn nhờ Titanium. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế và cơ khí chính xác. Nhờ hiệu suất cao, phi từ tính và khả năng gia công tốt, 0Cr18Ni12Mo3Ti là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị chịu môi trường chloride nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 145 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Công [...]

    Inox 1.4362 Trong Xây Dựng – Vì Sao Nó Là Lựa Chọn Lý Tưởng

    Inox 1.4362 Trong Xây Dựng – Vì Sao Nó Là Lựa Chọn Lý Tưởng? 1. [...]

    Thép Inox X15CrMo13

    Thép Inox X15CrMo13 Thép Inox X15CrMo13 là gì? Thép Inox X15CrMo13 là một loại thép [...]

    Cuộn Inox 301 0.12mm

    Cuộn Inox 301 0.12mm – Cứng Cáp, Mỏng Nhẹ, Tối Ưu Cho Cơ Khí Chính [...]

    Thép Inox X39Cr13

    Thép Inox X39Cr13 Thép Inox X39Cr13 là gì? Thép Inox X39Cr13 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 30mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 30mm – Kháng Gỉ Cao, Chịu Lực Tốt, Phù Hợp [...]

    1.4319 material

    1.4319 material 1.4319 material là gì? 1.4319 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Đồng 2.0500 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Đồng 2.0500 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không? Những Điều Cần Biết Đồng 2.0500 (CuZn37) [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo