0Cr18Ni16Mo5 material
0Cr18Ni16Mo5 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, axit và hóa chất nặng, cùng cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao. Thép này thường được gọi là inox super duplex hoặc siêu austenitic, được thiết kế cho ứng dụng trong môi trường hóa chất, dầu khí, nước biển và nhiệt điện khắc nghiệt.
0Cr18Ni16Mo5 material là gì?
0Cr18Ni16Mo5 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo, với mục tiêu:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn hóa học trong môi trường chloride, axit, dung dịch muối và hóa chất nồng độ cao.
- Cơ tính ổn định và dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, uốn, dập, cắt và hàn.
- Chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn cực cao trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí, hơi nước và nhiệt điện.
Thành phần hóa học 0Cr18Ni16Mo5 material
Thành phần hóa học điển hình của 0Cr18Ni16Mo5 như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.03 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0–19.0 |
| Ni | 15.0–17.0 |
| Mo | 5.0–5.5 |
| N | 0.2–0.3 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 17–19%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni 15–17%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
- Mo 5–5.5%: Tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở cực cao.
- N 0.2–0.3%: Tăng cường độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.
- C ≤0.03%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý 0Cr18Ni16Mo5 material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 700–850 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 350–450 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 25–35% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 180–230 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 300–550°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường chloride, axit, hóa chất công nghiệp và nước biển |
0Cr18Ni16Mo5 duy trì cơ tính vượt trội, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, nhiệt điện và môi trường biển khắc nghiệt.
Ưu điểm 0Cr18Ni16Mo5 material
- Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride, hóa chất nồng độ cao.
- Cơ tính vượt trội, độ bền kéo cao và khả năng chống mỏi tốt.
- Ổn định mối hàn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong công nghiệp hóa chất và dầu khí.
- Chịu nhiệt độ cao đến 550°C, bền vững trong môi trường công nghiệp và hơi nước.
- Ứng dụng đa dạng, đặc biệt trong môi trường ăn mòn cực cao, nhiệt độ cao và hóa chất nặng.
Nhược điểm 0Cr18Ni16Mo5 material
- Chi phí cao, do hàm lượng Mo và Ni lớn.
- Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao, cần kiểm soát nhiệt độ và làm nguội thích hợp.
- Không thích hợp môi trường acid cực mạnh trên 550°C liên tục.
Ứng dụng 0Cr18Ni16Mo5 material
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường chloride, axit và dung dịch muối nồng độ cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống xử lý nước tinh khiết, thiết bị phòng thí nghiệm.
- Ngành công nghiệp nhiệt điện và hơi nước:
- Ống hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết máy móc chịu nhiệt và ăn mòn nặng.
- Ngành cơ khí và dân dụng:
- Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải cao và môi trường khí quyển.
- Ngành công nghiệp biển:
- Ống dẫn nước biển, chi tiết tàu thuyền, bồn chứa nước biển và thiết bị ven biển.
Quy trình gia công 0Cr18Ni16Mo5 material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo của austenitic.
Hàn 0Cr18Ni16Mo5
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp, bổ sung Mo nếu cần.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội, duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 1050–1150°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
Khả năng chống ăn mòn 0Cr18Ni16Mo5 material
- Môi trường chloride cao: Chống pitting và ăn mòn khe hở cực tốt.
- Dung dịch acid nhẹ đến trung bình: Chống ăn mòn hiệu quả trong axit nitric, axit acetic và dung dịch hóa chất.
- Khí quyển, nước biển, hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.
Thông số gia công CNC 0Cr18Ni16Mo5
- Tốc độ cắt: 20–45 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.25 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 0Cr18Ni16Mo5 material
0Cr18Ni16Mo5 được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp dùng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và cơ khí.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada trong thực phẩm, thiết bị y tế, cơ khí, môi trường biển và công nghiệp hóa chất nặng.
Nhờ đặc tính cơ tính vượt trội, chống ăn mòn cực cao, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và ổn định mối hàn, 0Cr18Ni16Mo5 là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển khắc nghiệt.
Kết luận
0Cr18Ni16Mo5 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo cao cấp, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn cực cao, chịu nhiệt và ổn định mối hàn, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển khắc nghiệt. Đây là loại inox siêu cao cấp, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn cực cao, chịu tải nặng và môi trường chloride hoặc hóa chất nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

