0Cr18Ni9 material

SUS301J1 material

0Cr18Ni9 material

0Cr18Ni9 material là gì?

0Cr18Ni9 material là một loại thép không gỉ austenitic phổ biến, thuộc nhóm thép inox 304, được thiết kế với tỷ lệ Crom (Cr) và Nickel (Ni) phù hợp để mang lại khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và cơ tính ổn định. Hợp kim này đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, đồ uống và thiết bị y tế, nơi yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình.

Với thành phần đơn giản, chi phí thấp và dễ gia công, 0Cr18Ni9 material được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm và các chi tiết cơ khí công nghiệp.

Thành phần hóa học của 0Cr18Ni9 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr18Ni9 material:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10%
  • Iron (Fe): Còn lại

Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt, trong khi Nickel giúp ổn định cấu trúc austenitic, duy trì độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp, nước và hóa chất nhẹ.

Tính chất cơ lý của 0Cr18Ni9 material

1. Tính chất cơ học

0Cr18Ni9 material có cơ tính ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thực phẩm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 700 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 215 – 275 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng: 170 – 200 HB

Khả năng duy trì cơ tính ổn định sau gia công và hàn giúp vật liệu thích hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải và chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Ở trạng thái ủ, gần như không từ tính

3. Khả năng chống ăn mòn

0Cr18Ni9 material có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường công nghiệp và thực phẩm:

  • Chống oxy hóa trong không khí và môi trường nhiệt độ vừa phải
  • Chống ăn mòn nhẹ trong dung dịch nước, axit và kiềm loãng
  • Thích hợp dùng trong nước sinh hoạt, đồ uống và thiết bị y tế

Ưu điểm của 0Cr18Ni9 material

  1. Chống ăn mòn tốt: Đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp nhẹ và thực phẩm.
  2. Cơ tính ổn định: Độ bền kéo và độ dẻo tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.
  3. Dễ gia công và hàn: Có thể tiện, khoan, phay và hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.
  4. Phi từ tính: Ổn định trong các thiết bị yêu cầu không từ tính.
  5. Chi phí hợp lý: Thấp hơn nhiều so với inox molybden và hợp kim chịu ăn mòn cao.

Nhược điểm của 0Cr18Ni9 material

  1. Chống ăn mòn hạn chế trong chloride: Không thích hợp cho môi trường nước biển hoặc dung dịch clorua cao.
  2. Không chịu nhiệt độ cao liên tục: Chỉ phù hợp cho môi trường nhiệt độ vừa phải, không dùng cho lò hoặc bộ phận chịu nhiệt cao.
  3. Khả năng chống nứt ứng suất kém hơn các inox nâng cao: Như 316L hoặc 1Cr17Mn6Ni5N.

Ứng dụng của 0Cr18Ni9 material

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Bồn chứa thực phẩm, đồ uống
  • Thiết bị chế biến thực phẩm và đường ống dẫn
  • Van, bồn và phụ kiện tiếp xúc với dung dịch thực phẩm

2. Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ

  • Ống dẫn, bồn chứa dung dịch axit/kiềm loãng
  • Van và phụ kiện chịu ăn mòn vừa phải

3. Ngành cơ khí và chế tạo

  • Khung, vỏ máy, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải
  • Linh kiện, bulông, trục và tấm chắn trong môi trường công nghiệp

4. Ngành y tế và dược phẩm

  • Thiết bị y tế không từ tính
  • Ống dẫn và bồn chứa dung dịch sinh học

So sánh 0Cr18Ni9 material với các vật liệu khác

Tiêu chí 0Cr18Ni9 304 316
Độ bền kéo 520–700 MPa 520–700 MPa 550–750 MPa
Độ bền chảy 215–275 MPa 215–275 MPa 240–290 MPa
Kháng pitting Trung bình Trung bình Tốt
Kháng ăn mòn Tốt Tốt Xuất sắc
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt
Giá thành Thấp Thấp Trung bình

0Cr18Ni9 có khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ, thực phẩm và y tế, với chi phí thấp hơn inox 316 nhưng vẫn tương đương hoặc nhỉnh hơn inox 304 trong nhiều môi trường công nghiệp.

Kết luận

0Cr18Ni9 material là thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn, kết hợp cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế và chế tạo cơ khí. Với chi phí hợp lý, độ bền và chống oxy hóa tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ, 0Cr18Ni9 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu UNS S31008

    Vật liệu UNS S31008 Vật liệu UNS S31008 là gì? Vật liệu UNS S31008 là [...]

    12X18H9 Stainless Steel

    12X18H9 Stainless Steel 12X18H9 Stainless Steel là gì? 12X18H9 stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox STS329J1 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox STS329J1 Chất Lượng Cao 1. Giới [...]

    Vật liệu 301S21

    Vật liệu 301S21 Vật liệu 301S21 là gì? Vật liệu 301S21 là thép không gỉ [...]

    Vật liệu 904L

    Vật liệu 904L Vật liệu 904L là gì? Vật liệu 904L là thép không gỉ [...]

    Shim Chêm Đồng 0.4mm

    Shim Chêm Đồng 0.4mm Shim Chêm Đồng 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.4mm là [...]

    Ống Đồng Phi 40

    Ống Đồng Phi 40 Ống đồng phi 40 là gì? Ống đồng phi 40 là [...]

    Thép không gỉ STS321

    Thép không gỉ STS321 Thép không gỉ STS321 là một loại thép austenitic hợp kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo