0Cr19Ni9N material

SUS301J1 material

0Cr19Ni9N material

0Cr19Ni9N material là gì?

0Cr19Ni9N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm inox 304 nâng cao, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính ổn định. Điểm khác biệt chính của hợp kim này so với inox 304 thông thường là hàm lượng Nitơ (N) được bổ sung, giúp tăng độ bền kéo, độ bền chảy và khả năng chống nứt ứng suất do chloride.

Vật liệu 0Cr19Ni9N thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và các thiết bị chịu áp lực, nơi môi trường ăn mòn nặng hoặc có chloride là yếu tố quan trọng. Với sự kết hợp giữa Crom, Nickel và Nitơ, vật liệu này mang đến hiệu suất cao, tuổi thọ dài và khả năng vận hành an toàn.

Thành phần hóa học của 0Cr19Ni9N material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr19Ni9N material:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
  • Nitrogen (N): 0.08 – 0.20%
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Iron (Fe): Còn lại

Hàm lượng Nitơ cao giúp cải thiện cơ tính và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi Crom và Nickel đảm bảo khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, chống oxy hóa và duy trì độ dẻo của vật liệu.

Tính chất cơ lý của 0Cr19Ni9N material

1. Tính chất cơ học

0Cr19Ni9N material có cơ tính vượt trội so với inox 304 thông thường, phù hợp cho các chi tiết chịu lực và môi trường ăn mòn nặng:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 400 – 550 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng: 25 – 35 HRC

Khả năng duy trì cơ tính sau gia công và hàn giúp vật liệu an toàn cho các chi tiết máy, bồn chứa, van và đường ống trong môi trường chloride nặng.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Ổn định trong trạng thái ủ

3. Khả năng chống ăn mòn

0Cr19Ni9N material có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các môi trường công nghiệp và hóa chất:

  • Chống pitting và crevice trong môi trường chloride
  • Chống nứt ứng suất do chloride
  • Chống oxy hóa trong không khí và dung dịch hóa chất nhẹ
  • Thích hợp sử dụng trong nước biển, hóa chất, thực phẩm và môi trường y tế

Ưu điểm của 0Cr19Ni9N material

  1. Cơ tính cao: Độ bền kéo và độ bền chảy vượt trội, phù hợp cho chi tiết chịu lực cao.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt ứng suất: Nhờ hàm lượng Nitơ, Crom và Nickel tối ưu.
  3. Phi từ tính: Ổn định cho các thiết bị yêu cầu không từ tính.
  4. Dễ gia công và hàn: Tiện, khoan, phay và hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.
  5. Tuổi thọ cao: Thích hợp môi trường chloride nặng và hóa chất.

Nhược điểm của 0Cr19Ni9N material

  1. Chi phí cao hơn inox 304: Do hàm lượng Nitơ và Nickel cao.
  2. Nguồn cung hạn chế: Chủ yếu từ nhà sản xuất thép chuyên dụng.
  3. Không chịu nhiệt độ cực cao lâu dài: Khả năng chịu nhiệt vừa phải, cần lưu ý khi thiết kế bộ phận nhiệt độ cao.

Ứng dụng của 0Cr19Ni9N material

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Ống dẫn, bồn chứa hóa chất
  • Van, mặt bích, bulông chịu môi trường chloride
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, lò và bình áp lực

2. Ngành hàng hải

  • Trục, cánh quạt và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển
  • Hệ thống bơm, van và phụ kiện chịu ăn mòn lỗ rỗ

3. Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế

  • Bồn chứa thực phẩm, đồ uống và thiết bị chế biến
  • Ống dẫn và van trong môi trường vệ sinh, yêu cầu phi từ tính

4. Công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác

  • Chi tiết máy chịu lực cao và chống ăn mòn
  • Van, trục, bulông, tấm chắn trong môi trường chloride

So sánh 0Cr19Ni9N material với các vật liệu khác

Tiêu chí 0Cr19Ni9N 304 316
Độ bền kéo 700–900 MPa 520–700 MPa 550–750 MPa
Độ bền chảy 400–550 MPa 215–275 MPa 240–290 MPa
Kháng pitting Xuất sắc Trung bình Tốt
Kháng nứt ứng suất Xuất sắc Thấp Tốt
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Thấp Trung bình

0Cr19Ni9N vượt trội về cơ tính và khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ so với inox 304 và 316, đặc biệt trong môi trường chloride nặng và ứng dụng chịu áp lực cao.

Kết luận

0Cr19Ni9N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và nứt ứng suất xuất sắc. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải, y tế và cơ khí chính xác. Nhờ hiệu suất cao, phi từ tính và khả năng gia công tốt, 0Cr19Ni9N là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi cơ tính cao, tuổi thọ dài và chống ăn mòn trong môi trường chloride nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 430 0.07mm

    Tấm Inox 430 0.07mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Z6CND17.12 stainless steel

    Z6CND17.12 stainless steel Z6CND17.12 stainless steel là gì? Thép không gỉ Z6CND17.12 là thép austenitic [...]

    Thép Inox X46Cr13

    Thép Inox X46Cr13 Thép Inox X46Cr13 là gì? Thép Inox X46Cr13 là một loại thép [...]

    1.4537 material

    1.4537 material 1.4537 material là gì? 1.4537 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    So Sánh Đồng 2.0500 Với Các Loại Đồng Khác

    So Sánh Đồng 2.0500 Với Các Loại Đồng Khác – Nên Chọn Loại Nào? Đồng [...]

    X12Cr13 Material

    X12Cr13 Material X12Cr13 là gì? X12Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1.4507 – Có Phù Hợp Với Môi Trường Nhiệt Độ Cao

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1.4507 – Có Phù Hợp Với Môi Trường Nhiệt [...]

    Tấm Inox 316 0.01mm

    Tấm Inox 316 0.01mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.01mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo