1.4006 Stainless Steel

1.4006 Stainless Steel

1.4006 stainless steel là gì?

1.4006 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và tính cơ học ổn định. Loại thép này có hàm lượng carbon tương đối thấp, kết hợp với crom 12–13%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn so với thép carbon thông thường nhưng vẫn duy trì đặc tính martensitic.

1.4006 thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, lưỡi cưa, van và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa. Nhờ cấu trúc martensitic, thép có thể được tôi và ram để điều chỉnh độ cứng bề mặt và độ dẻo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

Thành phần hóa học của 1.4006 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 1.4006 (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.45 – 0.55
  • Chromium (Cr): 12 – 13
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00
  • Silicon (Si): ≤ 1.00
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04
  • Sulfur (S): ≤ 0.03
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng carbon cao giúp đạt độ cứng bề mặt tốt, crom cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải, trong khi Mn và Si cải thiện độ dẻo, khả năng gia công và ổn định cấu trúc thép.

Tính chất cơ lý của 1.4006 stainless steel

Các tính chất cơ lý của 1.4006 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 900 – 1150 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 750 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Độ cứng Brinell (HB): 300 – 450 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 250 – 500°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic

1.4006 thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn vừa và độ bền cơ học ổn định.

Ưu điểm của 1.4006 stainless steel

  • Độ cứng bề mặt cao, phù hợp cho chi tiết máy, trục và dụng cụ cắt chịu mài mòn vừa.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường nhờ hợp kim crom.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa và cắt CNC.
  • Có thể tôi và ram để điều chỉnh độ cứng và độ bền cơ học theo yêu cầu.
  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa và chịu oxy hóa vừa phải.

Nhược điểm của 1.4006 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic trong môi trường clorua mạnh.
  • Độ dẻo và độ dai va đập thấp, không thích hợp cho chi tiết chịu sốc cao.
  • Không phù hợp cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 500°C.

Ứng dụng của 1.4006 stainless steel

1.4006 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa và chống ăn mòn vừa phải:

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu-lông, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
  • Ngành dao cắt và dụng cụ: lưỡi cưa, dụng cụ cắt, chi tiết khuôn mẫu.
  • Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số và van.
  • Ngành công nghiệp thiết bị: trục rôto, bánh răng, linh kiện máy công nghiệp, chi tiết van và bơm.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: chi tiết chịu mài mòn trong môi trường axit nhẹ và hóa chất vừa.

1.4006 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng bề mặt cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống mài mòn vừa đến cao.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của 1.4006 stainless steel

  • Gia công cơ khí: dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC nhờ cấu trúc martensitic.
  • Hàn: Khả năng hàn vừa phải; nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn phù hợp, sau hàn tiến hành ram nhẹ để giảm ứng suất.
  • Xử lý nhiệt:
    • Ủ (Annealing): 800 – 850°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
    • Tôi (Hardening): 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng bề mặt.
    • Ram (Tempering): 150 – 350°C, tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng bề mặt lý tưởng.

Thị trường tiêu thụ 1.4006 stainless steel

1.4006 được sử dụng rộng rãi toàn cầu, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất. Ở Việt Nam, 1.4006 được ưa chuộng cho trục, bánh răng, lưỡi cưa, van và các chi tiết chịu mài mòn vừa.

Khả năng gia công tốt, độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa và chống ăn mòn giúp 1.4006 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí chế tạo, nâng cao tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Kết luận

1.4006 stainless steel là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục, lưỡi cưa, van, bánh răng và thiết bị công nghiệp.

Việc sử dụng 1.4006 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox 316 Phi 55mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 55mm – Chống Gỉ Tuyệt Vời, Gia Công Chính Xác, [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Mài Mòn Xuất Sắc

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Mài Mòn Xuất Sắc Inox X2CrNiMoN12-5-3, một loại thép không [...]

    Mua Inox S32001 Ở Đâu Uy Tín. Có Chứng Nhận CO, CQ Không

    Mua Inox S32001 Ở Đâu Uy Tín? Có Chứng Nhận CO, CQ Không? Inox S32001 [...]

    Cuộn Inox 316 0.30mm

    Cuộn Inox 316 0.30mm – Chống Ăn Mòn Cao, Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc [...]

    Ống Inox 321 Phi 21mm

    Ống Inox 321 Phi 21mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Thép X6CrNiMoTi17-12-2

    Thép X6CrNiMoTi17-12-2 Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là gì? Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Tìm hiều về Inox S31703

    Tìm hiều về Inox S31703 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Những Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F51 (ASTM, EN, JIS)

    Những Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F51 (ASTM, EN, JIS) Tổng Quan [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo