1.4031 Stainless Steel

1.4031 Stainless Steel

1.4031 stainless steel là gì?

1.4031 là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Đây là loại thép martensitic có hàm lượng carbon trung bình, kết hợp với crom 12–13%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn so với thép carbon thông thường, đồng thời duy trì đặc tính martensitic với khả năng chịu mài mòn và độ cứng bề mặt cao.

1.4031 thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, lưỡi cưa, van, bu-lông và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa đến cao. Nhờ cấu trúc martensitic, thép có thể được tôi và ram để điều chỉnh độ cứng bề mặt và độ dẻo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

Thành phần hóa học của 1.4031 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 1.4031 (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.22 – 0.30
  • Chromium (Cr): 12 – 14
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00
  • Silicon (Si): ≤ 1.00
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04
  • Sulfur (S): ≤ 0.03
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng carbon trung bình giúp thép đạt độ cứng bề mặt và khả năng chịu mài mòn tốt, crom cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải, trong khi Mn và Si cải thiện độ dẻo, khả năng gia công và ổn định cấu trúc thép.

Tính chất cơ lý của 1.4031 stainless steel

Các tính chất cơ lý của 1.4031 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 900 – 1150 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 800 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Độ cứng Brinell (HB): 280 – 420 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 200 – 500°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic

1.4031 thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng vừa đến cao, khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học ổn định.

Ưu điểm của 1.4031 stainless steel

  • Độ cứng bề mặt cao, phù hợp cho trục, bánh răng, lưỡi cưa và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa đến cao.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường nhờ hợp kim crom.
  • Dẻo và dai hơn các thép martensitic carbon cao, giảm nguy cơ nứt khi gia công hoặc sử dụng.
  • Có thể tôi và ram để điều chỉnh độ cứng và độ bền cơ học theo yêu cầu.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa và cắt CNC.
  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa và chịu oxy hóa tốt.

Nhược điểm của 1.4031 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic trong môi trường clorua mạnh.
  • Không phù hợp cho các chi tiết chịu sốc cao hoặc tải trọng va đập lớn.
  • Độ cứng tối đa thấp hơn các thép martensitic carbon cao, cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu mài mòn cực cao.

Ứng dụng của 1.4031 stainless steel

1.4031 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa và chống ăn mòn ổn định:

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu-lông, chi tiết máy chịu mài mòn vừa đến cao.
  • Ngành dao cắt và dụng cụ: lưỡi cưa, dao cắt, bộ phận khuôn mẫu và các chi tiết cơ khí nhỏ.
  • Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số và van.
  • Ngành công nghiệp thiết bị: trục rôto, bánh răng, linh kiện máy công nghiệp, chi tiết van và bơm.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: chi tiết chịu mài mòn trong môi trường axit nhẹ và hóa chất vừa.
  • Ngành gia dụng và máy móc: chi tiết máy và linh kiện cơ khí cần độ cứng bề mặt cao và tuổi thọ lâu dài.

1.4031 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu mài mòn vừa và độ bền cơ học ổn định.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của 1.4031 stainless steel

  • Gia công cơ khí: dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC nhờ cấu trúc martensitic với carbon trung bình.
  • Hàn: khả năng hàn vừa phải; nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn phù hợp, sau hàn tiến hành ram nhẹ để giảm ứng suất.
  • Xử lý nhiệt:
    • Ủ (Annealing): 800 – 850°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
    • Tôi (Hardening): 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng bề mặt tối ưu.
    • Ram (Tempering): 150 – 350°C, tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng bề mặt lý tưởng.

Thị trường tiêu thụ 1.4031 stainless steel

1.4031 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất. Ở Việt Nam, 1.4031 được ưa chuộng cho trục, bánh răng, lưỡi cưa, van và các chi tiết chịu mài mòn vừa đến cao.

Khả năng gia công tốt, độ cứng bề mặt cao và khả năng chống mài mòn vừa giúp 1.4031 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí chế tạo, nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm hao mòn dụng cụ và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Kết luận

1.4031 stainless steel là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa đến cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục, lưỡi cưa, van, bánh răng và thiết bị công nghiệp.

Việc sử dụng 1.4031 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Gia Công [...]

    Mua Inox S32202 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox S32202 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Inox S32202 là một loại [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 301 Trong Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 301 Trong Ngành Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 170 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Tìm hiểu về Inox S30409

    Tìm hiểu về Inox S30409 và Ứng dụng của nó Inox S30409 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 420S29

    Tìm hiểu về Inox 420S29 và Ứng dụng của nó Inox 420S29 là gì? Inox [...]

    Ống Inox 321 Phi 70mm

    Ống Inox 321 Phi 70mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Cuộn Inox 0.19mm

    Cuộn Inox 0.19mm – Vật Liệu Mỏng Cứng Cáp Cho Ứng Dụng Kỹ Thuật Cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo