1.4110 Stainless Steel
1.4110 stainless steel là gì?
1.4110 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, độ cứng bề mặt cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là loại thép martensitic carbon thấp đến trung bình, với hàm lượng crom khoảng 12–13%, giúp cân bằng giữa độ cứng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
1.4110 được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, van, lưỡi dao, bu-lông và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa và lực cơ học trung bình. Cấu trúc martensitic cho phép tôi và ram để điều chỉnh độ cứng, độ dẻo và độ bền cơ học theo yêu cầu kỹ thuật.
Thành phần hóa học của 1.4110 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 1.4110 (% khối lượng):
- Carbon (C): 0.08 – 0.12
- Chromium (Cr): 12 – 14
- Manganese (Mn): ≤ 1.00
- Silicon (Si): ≤ 1.00
- Phosphorus (P): ≤ 0.04
- Sulfur (S): ≤ 0.03
- Sắt (Fe): Phần còn lại
Hàm lượng carbon thấp giúp tăng độ dẻo và khả năng gia công, crom cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải, trong khi Mn và Si cải thiện tính ổn định và độ bền cơ học.
Tính chất cơ lý của 1.4110 stainless steel
Các tính chất cơ lý của 1.4110 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 550 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 20%
- Độ cứng Brinell (HB): 170 – 250 HB
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 200 – 400°C
- Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic
1.4110 thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng vừa, khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học ổn định.
Ưu điểm của 1.4110 stainless steel
- Độ cứng bề mặt vừa, phù hợp cho trục, bánh răng, lưỡi cưa và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường nhờ hợp kim crom.
- Dẻo và dai hơn các thép martensitic carbon cao, giảm nguy cơ nứt khi gia công hoặc sử dụng.
- Có thể tôi và ram để điều chỉnh độ cứng và độ bền cơ học theo yêu cầu.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa và cắt CNC.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa và chịu oxy hóa tốt.
Nhược điểm của 1.4110 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic trong môi trường clorua mạnh.
- Không phù hợp cho các chi tiết chịu sốc cao hoặc tải trọng va đập lớn.
- Độ cứng tối đa thấp hơn thép martensitic carbon cao, cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu mài mòn cao.
Ứng dụng của 1.4110 stainless steel
1.4110 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng vừa, khả năng chống mài mòn vừa và chống ăn mòn ổn định:
- Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu-lông, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
- Ngành dao cắt và dụng cụ: lưỡi cưa, dao cắt, bộ phận khuôn mẫu và chi tiết cơ khí nhỏ.
- Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số và van.
- Ngành công nghiệp thiết bị: trục rôto, bánh răng, linh kiện máy công nghiệp, chi tiết van và bơm.
- Ngành dầu khí và hóa chất: chi tiết chịu mài mòn trong môi trường axit nhẹ và hóa chất vừa.
- Ngành gia dụng và máy móc: chi tiết máy và linh kiện cơ khí cần độ cứng vừa và tuổi thọ cao.
1.4110 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu mài mòn vừa và độ bền cơ học ổn định.
Quy trình gia công và xử lý nhiệt của 1.4110 stainless steel
- Gia công cơ khí: dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC nhờ cấu trúc martensitic với carbon thấp.
- Hàn: khả năng hàn tốt; nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn phù hợp, sau hàn tiến hành ram nhẹ để giảm ứng suất.
- Xử lý nhiệt:
- Ủ (Annealing): 800 – 850°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
- Tôi (Hardening): 950 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng bề mặt tối ưu.
- Ram (Tempering): 150 – 300°C, tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng bề mặt lý tưởng.
Thị trường tiêu thụ 1.4110 stainless steel
1.4110 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất. Ở Việt Nam, 1.4110 được ưa chuộng cho trục, bánh răng, lưỡi cưa, van và các chi tiết chịu mài mòn vừa.
Khả năng gia công tốt, độ cứng vừa và khả năng chống mài mòn vừa giúp 1.4110 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí chế tạo, nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm hao mòn dụng cụ và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Kết luận
1.4110 stainless steel là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng vừa, khả năng chống mài mòn vừa, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục, lưỡi cưa, van, bánh răng và thiết bị công nghiệp.
Sử dụng 1.4110 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |