1.4335 material
1.4335 material là gì?
1.4335 material, còn được biết đến với ký hiệu X5CrNiMo17-12-2 hoặc AISI 316L, là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride và axit nhẹ, đồng thời giữ được tính dẻo và khả năng gia công tốt. Thép này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải, nơi khả năng chống ăn mòn lâu dài và độ bền cơ học ổn định là yêu cầu quan trọng.
1.4335 thuộc nhóm thép Austenitic Mo-Ni-Cr, với Crom, Nickel và Molybdenum bổ sung giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ, kẽ, chống oxi hóa và chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC). Carbon thấp giúp ổn định mối hàn và tránh hiện tượng sensitization.
Thành phần hóa học của 1.4335 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn theo EN 10088:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 |
| Ni (Nickel) | 10.0 – 14.0 |
| Mo (Molybdenum) | 2.0 – 3.0 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Molybdenum giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, Nickel ổn định pha Austenitic, Crom tăng khả năng chống oxi hóa, trong khi Carbon thấp giúp giảm nguy cơ sensitization, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
Tính chất cơ lý của 1.4335 material
Cơ tính điển hình (trạng thái ủ mềm – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài | 40 – 60% |
| Độ cứng | ≤ 220 HB |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
Khả năng chống ăn mòn
1.4335 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:
- Môi trường chloride và nước biển
- Dung dịch axit nitric, axit sulfuric loãng và hóa chất oxy hóa nhẹ
- Môi trường thực phẩm, dược phẩm và y tế yêu cầu bề mặt sạch và chống oxi hóa
So với thép Austenitic thông thường 1.4301/1.4307, 1.4335 có khả năng chống ăn mòn lỗ, kẽ và SCC vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride mạnh.
Khả năng gia công, hàn và định hình
- Gia công cơ khí: dễ gia công bằng tiện, phay, khoan; sử dụng tốc độ cắt vừa phải và làm mát liên tục.
- Hàn: TIG/MIG/hàn que; carbon thấp giúp ổn định vùng hàn, giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
- Định hình nguội: kéo, uốn, dập tốt; bề mặt giữ hình dạng ổn định.
- Đánh bóng: bề mặt sáng, chống oxi hóa, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và y tế.
Ưu điểm của 1.4335 material
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride.
- Ổn định cơ lý và mối hàn, nhờ carbon thấp và bổ sung Molybdenum.
- Độ bền cơ học vừa phải, kết hợp tính dẻo và gia công dễ dàng.
- Ứng dụng đa dạng, từ hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế đến hàng hải.
- Chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn thép Austenitic cơ bản.
Nhược điểm của 1.4335 material
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường (1.4301, 1.4307).
- Gia công cơ khí sau hàn cần chú ý để duy trì bề mặt chống ăn mòn.
- Không phù hợp môi trường chloride cực mạnh hoặc axit đặc.
Ứng dụng của 1.4335 material
- Ngành hóa chất và năng lượng
- Bồn chứa, bình áp lực, đường ống chịu môi trường chloride vừa phải.
- Van, phụ kiện, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống, chi tiết yêu cầu bề mặt sáng và chống oxi hóa.
- Ngành y tế và phòng sạch
- Thiết bị vi sinh, ống dẫn, bồn chứa hóa chất nhẹ.
- Hàng hải và cơ khí
- Lan can, chi tiết tiếp xúc nước biển vừa phải.
- Bu lông, trục, tấm đàn hồi, chi tiết cơ khí yêu cầu bền và chống ăn mòn.
Gia công và xử lý nhiệt 1.4335 material
Gia công cơ khí
- Sử dụng dao HSS hoặc carbide; tốc độ cắt vừa phải.
- Làm mát liên tục để giữ bề mặt mịn và giảm mài mòn dụng cụ.
- Kéo, uốn, dập và tạo hình chi tiết phức tạp dễ dàng.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing): 1050 – 1120 °C, làm nguội bằng nước hoặc không khí.
- Carbon thấp và Molybdenum bổ sung giúp ổn định vùng hàn, tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Không thể tôi cứng; độ bền cơ học dựa vào pha Austenitic và gia công nguội.
So sánh 1.4335 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4335 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic 18/8 | 1.4335 chống ăn mòn chloride tốt hơn, bền cơ học cao hơn |
| 304L / 1.4307 | Austenitic 18/8 carbon thấp | 1.4335 bổ sung Molybdenum, chống ăn mòn lỗ/kẽ tốt hơn |
| 316 / 1.4401 | Austenitic Mo 2% | 1.4335 tương đương, thường được sử dụng thay thế 316L trong môi trường chloride vừa phải |
| 316L / 1.4404 | Austenitic Mo 2%, carbon thấp | 1.4335 dễ gia công và hàn tốt, chống ăn mòn cao |
Kết luận
1.4335 material là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, bổ sung Molybdenum, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công, hàn tốt. Thép này phù hợp cho hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải, đặc biệt khi yêu cầu chịu môi trường chloride vừa phải, chống ăn mòn lâu dài và giữ bề mặt sáng. 1.4335 là lựa chọn tối ưu khi cần thép Austenitic bền, chống ăn mòn cao và gia công thuận lợi.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

