1.4361 material
1.4361 material là gì?
1.4361 material, còn được biết đến với ký hiệu X90CrMoV18 hoặc thép dụng cụ chịu mài mòn và nhiệt cao, là loại thép Hợp kim cao với Crom và Molybdenum, nổi bật với khả năng chịu mài mòn cực tốt, chịu nhiệt cao và giữ được độ cứng ổn định ở nhiệt độ cao. Loại thép này được phát triển cho các ứng dụng yêu cầu dao cắt, khuôn dập, con lăn và các chi tiết máy chịu tải lớn và mài mòn liên tục.
Thép 1.4361 có ưu điểm chống oxy hóa, độ cứng cao sau tôi luyện, khả năng gia công sau khi ủ mềm và độ ổn định kích thước tốt, phù hợp cho ngành công nghiệp cơ khí chính xác, công nghiệp chế biến thực phẩm, khuôn mẫu và dụng cụ cắt gọt.
Thành phần hóa học của 1.4361 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.85 – 0.95 |
| Si (Silicon) | 0.4 – 0.7 |
| Mn (Manganese) | 0.3 – 0.6 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 |
| Mo (Molybdenum) | 0.8 – 1.2 |
| V (Vanadium) | 0.2 – 0.4 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Hàm lượng Carbon cao giúp thép tạo độ cứng cao sau khi tôi luyện, Crom và Molybdenum tăng khả năng chống mài mòn, oxy hóa và ổn định nhiệt, Vanadium giúp tạo các cacbua cứng, tăng khả năng chống mài mòn và độ bền mài mòn lâu dài.
Tính chất cơ lý của 1.4361 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 900 – 1100 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài | 12 – 18% |
| Độ cứng (HB) | 210 – 250 |
Trạng thái sau tôi luyện (Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 58 – 62 |
| Độ bền uốn | 2000 – 2500 MPa |
| Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ cao | 300 – 350 °C |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1420 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 12 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.75 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 460 J/kg·K |
1.4361 duy trì độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ từ 200 – 350 °C, thích hợp cho dao cắt, khuôn dập, con lăn và các chi tiết máy chịu mài mòn liên tục.
Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
1.4361 nổi bật với khả năng:
- Chịu mài mòn và mài mòn chấn động
- Ổn định độ cứng ở nhiệt độ cao
- Chống oxy hóa và chống gỉ bề mặt khi nhiệt độ làm việc <350 °C
- Duy trì tính cơ lý ổn định sau quá trình tôi luyện và gia công nhiệt
So với thép carbon cao thông thường, 1.4361 có khả năng giữ cứng và chịu mài mòn vượt trội, phù hợp cho các chi tiết có tuổi thọ cao.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt 1.4361 material
Gia công cơ khí
- Gia công ở trạng thái ủ mềm dễ dàng, sử dụng tiện, phay, khoan.
- Sau tôi luyện, gia công khó hơn, cần dao hợp kim cứng hoặc phương pháp EDM/CNC.
- Có thể uốn, dập khi ủ mềm.
Hàn
- Hạn chế hàn khi đã tôi cứng.
- Nếu cần hàn, ủ trước và hàn bằng TIG/MIG với dòng thấp, sau đó ủ lại để giảm ứng suất.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (Annealing): 800 – 850 °C, làm nguội chậm trong lò để tăng khả năng gia công.
- Tôi (Hardening): 1020 – 1050 °C, làm nguội bằng dầu hoặc khí để đạt độ cứng HRC 58 – 62.
- Rèn nhiệt (Tempering): 550 – 600 °C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, giữ độ cứng mong muốn.
Ưu điểm của 1.4361 material
- Độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời
- Ổn định cơ lý và giữ cứng ở nhiệt độ cao
- Chống oxy hóa bề mặt trong nhiệt độ <350 °C
- Khả năng gia công và định hình tốt ở trạng thái ủ mềm
- Ứng dụng đa dạng trong dao cắt, khuôn mẫu, con lăn, chi tiết máy chịu tải và mài mòn
Nhược điểm của 1.4361 material
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường.
- Gia công khó khăn sau khi đã tôi cứng, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Hàn khó khăn và cần quy trình xử lý nhiệt sau hàn để giảm ứng suất.
Ứng dụng của 1.4361 material
- Ngành công nghiệp cơ khí chính xác
- Dao cắt, mũi khoan, con lăn, khuôn dập, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Khuôn, lưỡi cắt và các thiết bị chịu mài mòn, nhiệt độ vừa phải.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu và ép nhựa
- Khuôn dập kim loại, khuôn nhựa chịu áp lực, độ mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp cơ khí nặng
- Chi tiết máy chịu tải lớn, trục, bánh răng, chi tiết truyền động chịu mài mòn.
Kết luận
1.4361 material là thép hợp kim cao chống mài mòn, chịu nhiệt, giữ cứng tốt và ổn định cơ lý, thích hợp cho dao cắt, khuôn dập, con lăn, chi tiết máy chịu tải và mài mòn liên tục. Với thành phần Crom, Molybdenum và Vanadium, 1.4361 không chỉ chống mài mòn tốt mà còn giữ được độ cứng và độ ổn định nhiệt, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ cứng và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

