1.4361 stainless steel
1.4361 stainless steel là gì?
1.4361 stainless steel là loại thép không gỉ ferritic – martensitic, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X30CrMoN15-1. Loại thép này kết hợp cấu trúc ferritic và martensitic, mang đến khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và độ cứng ổn định, đồng thời có khả năng chịu mài mòn và chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt.
1.4361 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải và các môi trường chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình, nơi yêu cầu inox có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định.
Thành phần hóa học của 1.4361 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.28 – 0.35 |
| Crom | Cr | 14.0 – 16.0 |
| Niken | Ni | ≤ 0.5 |
| Molypden | Mo | ≤ 0.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 0.6 |
| Silic | Si | ≤ 0.5 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.025 |
| Sulfur | S | ≤ 0.01 |
| Nitơ | N | ≤ 0.15 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon 0.28–0.35%: Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau nhiệt luyện.
- Crom 14–16%: Cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn bề mặt.
- Molypden ≤0.5%: Cải thiện khả năng chống ăn mòn nhẹ và tăng độ bền tổng thể.
- Niken ≤0.5%: Giúp ổn định cấu trúc ferritic và martensitic.
Tính chất cơ lý của 1.4361 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 600 – 800 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 900 – 1100 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 12 – 20% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 360 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 350 – 400°C |
1.4361 nổi bật với độ cứng và độ bền cơ học cao, thích hợp cho ứng dụng trong các bộ phận chịu mài mòn, áp lực và nhiệt độ trung bình.
Ưu điểm của 1.4361 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, môi trường biển và công nghiệp.
- Độ bền cơ học và độ cứng cao:
- Phù hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu mài mòn và áp lực.
- Khả năng gia công và hàn tốt:
- Có thể gia công, cắt, tiện và hàn với quy trình chuẩn.
- Ổn định nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý ở nhiệt độ trung bình và cao.
- Ứng dụng đa dạng:
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, cơ khí, hàng hải và năng lượng.
Nhược điểm của 1.4361 stainless steel
- Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường và inox austenitic phổ thông.
- Không chống ăn mòn mạnh như các inox duplex hoặc super duplex.
- Cần nhiệt luyện và ủ đúng quy trình để đạt độ cứng và bền cơ học tối ưu.
Ứng dụng của 1.4361 stainless steel
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn nhẹ.
2. Ngành dầu khí và năng lượng
- Van, bơm, chi tiết chịu áp lực trung bình, thiết bị chịu mài mòn.
3. Ngành hàng hải
- Chi tiết tàu thuyền, thiết bị tiếp xúc nước biển và khí hậu ẩm mặn.
4. Ngành cơ khí
- Lò xo, trục, dao, chi tiết máy cần độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Bộ phận công nghiệp chịu áp lực và nhiệt độ trung bình, nơi inox austenitic không đủ cứng.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Nhiệt luyện và tôi martensitic:
- Nhiệt độ: 950 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc nước, tăng độ cứng và sức bền kéo.
- Ủ và gia công:
- Ủ ở nhiệt độ 550 – 600°C để giảm ứng suất dư, cải thiện độ dẻo.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công cơ khí:
- Cắt, tiện, khoan, mài; cần sử dụng dung dịch làm mát phù hợp.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt để tránh giảm độ cứng cục bộ.
So sánh 1.4361 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4361 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 14 – 16 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | ≤0.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | ≤0.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | 0.28 – 0.35 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt, ăn mòn nhẹ |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt, cần kiểm soát nhiệt |
1.4361 nổi bật với độ cứng và bền cơ học cao, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu mài mòn và áp lực trung bình, mặc dù khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox duplex.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4361 được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp cơ khí, hóa chất nhẹ, dầu khí và hàng hải, nơi cần inox có độ bền cao và chịu mài mòn tốt nhưng môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt.
Thị trường 1.4361 chủ yếu là nhập khẩu châu Âu và Nhật Bản, sử dụng cho trục, dao, lò xo, van, bơm và thiết bị chịu áp lực trung bình.
Kết luận
1.4361 stainless steel là thép không gỉ ferritic – martensitic, với 14–16% Cr, C 0.28–0.35%, Ni ≤0.5%, Mo ≤0.5%, N ≤0.15%, mang đến độ cứng và độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp cơ khí, hóa chất, dầu khí, hàng hải và các chi tiết chịu áp lực và mài mòn, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

