1.4369 stainless steel
1.4369 stainless steel là gì?
1.4369 stainless steel là loại thép không gỉ ferritic-martensitic cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X38CrMo16-3 / X38CrMoV5-1. Loại thép này nổi bật với độ bền cơ học rất cao, khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải, thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu áp lực, mài mòn và nhiệt độ cao.
1.4369 được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, năng lượng, công nghiệp cơ khí, bơm, van, thiết bị chịu áp lực và các môi trường làm việc khắc nghiệt nhưng không quá ăn mòn mạnh.
Thành phần hóa học của 1.4369 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.32 – 0.40 |
| Crom | Cr | 15 – 17 |
| Niken | Ni | ≤ 0.4 |
| Molypden | Mo | ≤ 0.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 0.5 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.025 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Nitơ | N | ≤ 0.12 |
| Vanadi | V | 0.1 – 0.2 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon 0.32–0.40%: Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau nhiệt luyện.
- Crom 15–17%: Cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhẹ.
- Vanadi 0.1–0.2%: Tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và ổn định hạt.
- Niken ≤0.4%: Ổn định cấu trúc ferritic và martensitic, hạn chế biến dạng.
Tính chất cơ lý của 1.4369 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 650 – 850 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 950 – 1200 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 10 – 18% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 320 – 380 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 400 – 450°C |
1.4369 nổi bật với độ cứng và độ bền cơ học cao, thích hợp cho chi tiết máy, trục, van, lò xo và bộ phận chịu mài mòn, áp lực và nhiệt độ cao.
Ưu điểm của 1.4369 stainless steel
- Độ bền cơ học cực cao:
- Phù hợp với các bộ phận chịu lực lớn, mài mòn và áp lực cao.
- Khả năng chịu nhiệt tốt:
- Ổn định ở nhiệt độ trung bình đến cao, không biến dạng nhiều khi làm việc liên tục.
- Chống mài mòn hiệu quả:
- Vanadi trong thành phần tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Khả năng gia công và hàn hợp lý:
- Gia công cắt, tiện, khoan; hàn TIG/MIG với kiểm soát nhiệt phù hợp.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp cơ khí, dầu khí, năng lượng, bơm, van, trục, thiết bị chịu mài mòn và áp lực.
Nhược điểm của 1.4369 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn yếu hơn inox austenitic hoặc duplex.
- Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường.
- Cần xử lý nhiệt chính xác để đạt được độ cứng và bền cơ học tối ưu.
Ứng dụng của 1.4369 stainless steel
1. Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng
- Trục bơm, van, thiết bị chịu áp lực và mài mòn cao.
2. Ngành cơ khí và máy móc
- Dao cắt, chi tiết máy, lò xo, bánh răng, trục, bulong chịu lực lớn.
3. Ngành năng lượng
- Bộ phận turbine, van lò hơi, chi tiết thiết bị chịu nhiệt và áp lực cao.
4. Ứng dụng đặc biệt
- Chi tiết chịu mài mòn, áp lực và nhiệt độ vừa phải đến cao, nơi inox austenitic không đủ cứng.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Nhiệt luyện và tôi martensitic:
- Nhiệt độ: 950 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc nước, tăng độ cứng và sức bền kéo.
- Ủ giảm ứng suất:
- 550 – 600°C để giảm ứng suất dư, cải thiện độ dẻo và ổn định kích thước.
- Gia công cơ khí:
- Cắt, tiện, khoan, mài; cần dung dịch làm mát thích hợp.
- Hàn:
- TIG/MIG, kiểm soát nhiệt và có thể cần tiền xử lý để tránh nứt hàn và giảm độ cứng cục bộ.
So sánh 1.4369 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4369 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 15 – 17 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | ≤0.4 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | ≤0.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | 0.32 – 0.40 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt, ăn mòn nhẹ |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Rất cao |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Cần kiểm soát nhiệt |
1.4369 nổi bật với độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn rất cao, phù hợp cho chi tiết máy, trục, van và bộ phận chịu lực cao, mặc dù khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic hoặc duplex.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4369 được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp cơ khí, dầu khí, năng lượng và các thiết bị chịu lực và mài mòn cao, nơi inox austenitic không đủ cứng.
Thị trường 1.4369 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho trục, dao, lò xo, van, bơm và các chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực cao.
Kết luận 1.4369 stainless steel
1.4369 stainless steel là thép không gỉ ferritic – martensitic, với 15–17% Cr, C 0.32–0.40%, Ni ≤0.4%, Mo ≤0.5%, V 0.1–0.2%, mang đến độ bền cơ học và độ cứng cực cao, khả năng chịu mài mòn và nhiệt độ trung bình đến cao, thích hợp cho chi tiết máy, trục, van, lò xo và bộ phận chịu áp lực và mài mòn, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

