1.4371 stainless steel
1.4371 stainless steel là gì?
1.4371 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X2CrNiMoN22-5-3 / UNS S32750, thuộc nhóm inox duplex với cấu trúc austenitic-ferritic. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất mạnh, đồng thời giữ độ bền cơ học cao và ổn định cấu trúc dưới áp lực lớn.
1.4371 thường được ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và nước biển, nơi inox thông thường không đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn và chịu lực.
Thành phần hóa học của 1.4371 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 22 – 23 |
| Niken | Ni | 5 – 6.5 |
| Molypden | Mo | 3 – 3.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Crom 22–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở.
- Molypden 3–3.5% và Nitơ 0.14–0.20%: Tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn ứng suất.
- Niken 5–6.5%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.
Tính chất cơ lý của 1.4371 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 500 – 700 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 800 – 950 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 20 – 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 330 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 350°C trong môi trường clorua |
1.4371 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực mạnh, chịu mài mòn và áp lực cao, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4371 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực lớn và mài mòn.
- Ổn định cơ lý và nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, dễ gia công và hàn.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn bảo vệ lớp thụ động.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.
Nhược điểm của 1.4371 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox austenitic phổ thông như 304, 316.
- Cần kỹ thuật hàn và xử lý bề mặt đúng chuẩn để duy trì cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn.
- Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua.
Ứng dụng của 1.4371 stainless steel
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.
2. Ngành năng lượng
- Bộ phận turbine, lò hơi, van, bơm và thiết bị chịu áp lực cao.
3. Ngành nước biển và hàng hải
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị tiếp xúc môi trường muối, van và bơm biển.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Chi tiết công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox austenitic thông thường không đáp ứng.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để đảm bảo cấu trúc duplex ổn định.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để duy trì khả năng chống ăn mòn.
So sánh 1.4371 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4371 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 22 – 23 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 5 – 6.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 3 – 3.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao, duplex |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Cần passivation |
1.4371 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4371 được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 không đáp ứng được về độ bền và chống ăn mòn.
Thị trường 1.4371 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, trao đổi nhiệt, van, bơm và chi tiết chịu áp lực cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và thực phẩm.
Kết luận
1.4371 stainless steel là thép không gỉ duplex, với 22–23% Cr, 5–6.5% Ni, 3–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, mang đến khả năng chống ăn mòn cực mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

