1.4371 stainless steel

316S33 material

1.4371 stainless steel

1.4371 stainless steel là gì?

1.4371 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X2CrNiMoN22-5-3 / UNS S32750, thuộc nhóm inox duplex với cấu trúc austenitic-ferritic. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất mạnh, đồng thời giữ độ bền cơ học cao và ổn định cấu trúc dưới áp lực lớn.

1.4371 thường được ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và nước biển, nơi inox thông thường không đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn và chịu lực.


Thành phần hóa học của 1.4371 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Crom Cr 22 – 23
Niken Ni 5 – 6.5
Molypden Mo 3 – 3.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.03
Sulfur S ≤ 0.02
Nitơ N 0.14 – 0.20
Sắt Fe Còn lại
  • Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Crom 22–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở.
  • Molypden 3–3.5% và Nitơ 0.14–0.20%: Tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn ứng suất.
  • Niken 5–6.5%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.

Tính chất cơ lý của 1.4371 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 500 – 700 MPa
Độ bền kéo (Rm) 800 – 950 MPa
Độ giãn dài (A5) 20 – 25%
Độ cứng Brinell (HB) 280 – 330 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 12 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 300 – 350°C trong môi trường clorua

1.4371 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực mạnh, chịu mài mòn và áp lực cao, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Ưu điểm của 1.4371 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    • Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Cường độ kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực lớn và mài mòn.
  3. Ổn định cơ lý và nhiệt:
    • Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, dễ gia công và hàn.
  4. Khả năng hàn tốt:
    • TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn bảo vệ lớp thụ động.
  5. Ứng dụng đa dạng:
    • Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.

Nhược điểm của 1.4371 stainless steel

  • Giá thành cao hơn inox austenitic phổ thông như 304, 316.
  • Cần kỹ thuật hàn và xử lý bề mặt đúng chuẩn để duy trì cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn.
  • Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua.

Ứng dụng của 1.4371 stainless steel

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.

2. Ngành năng lượng

  • Bộ phận turbine, lò hơi, van, bơm và thiết bị chịu áp lực cao.

3. Ngành nước biển và hàng hải

  • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị tiếp xúc môi trường muối, van và bơm biển.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh.

5. Ứng dụng đặc biệt

  • Chi tiết công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox austenitic thông thường không đáp ứng.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để đảm bảo cấu trúc duplex ổn định.
  2. Passivation:
    • Dùng dung dịch HNO₃ hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
  3. Gia công nguội:
    • Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
  4. Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để duy trì khả năng chống ăn mòn.

So sánh 1.4371 với các loại inox khác

Đặc tính 304 (1.4301) 316 (1.4401) 1.4371
Cr (%) 17 – 19 16 – 18 22 – 23
Ni (%) 8 – 10.5 10 – 14 5 – 6.5
Mo (%) 2 – 3 3 – 3.5
C (%) ≤0.08 ≤0.07 ≤0.03
Kháng ăn mòn Tốt Rất tốt Xuất sắc
Khả năng chịu lực Trung bình Trung bình Cao, duplex
Khả năng hàn Tốt Tốt Cần passivation

1.4371 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

1.4371 được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 không đáp ứng được về độ bền và chống ăn mòn.

Thị trường 1.4371 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, trao đổi nhiệt, van, bơm và chi tiết chịu áp lực cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và thực phẩm.


Kết luận

1.4371 stainless steel là thép không gỉ duplex, với 22–23% Cr, 5–6.5% Ni, 3–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, mang đến khả năng chống ăn mòn cực mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox F61 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không

    Inox F61 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 310S Bằng Máy CNC Hiệu Quả

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 310S Bằng Máy CNC Hiệu Quả Inox 310S là loại [...]

    Inox S32205 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S32205 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? Inox S32205 [...]

    Cuộn Inox 301 0.01mm

    Cuộn Inox 301 0.01mm – Siêu Mỏng, Đàn Hồi Cao, Phù Hợp Cho Gia Công [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Của Inox 12X21H5T

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Của Inox 12X21H5T? Khi sử dụng Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox S30415

    Tìm hiểu về Inox S30415 và Ứng dụng của nó Inox S30415 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 420 6mm

    Tấm Inox 420 6mm – Độ Cứng Cao, Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Ứng [...]

    Thép Inox UNS S32900

    Thép Inox UNS S32900 Thép Inox UNS S32900 là gì? Thép Inox UNS S32900 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo