1.4372 material
1.4372 material là gì?
1.4372 material, còn được biết đến với ký hiệu X210Cr12 hoặc thép dụng cụ cao Crom, là loại thép hợp kim cao, cao carbon, nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và giữ mép cắt lâu. Thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo dao cắt, lưỡi cưa, khuôn dập, mũi khoan, con lăn và chi tiết máy chịu mài mòn liên tục, đặc biệt là những chi tiết cần giữ độ sắc bén lâu dài và chịu lực tác động lớn.
1.4372 được phát triển để tạo ra thép dụng cụ cứng, chống mài mòn tốt và ổn định kích thước sau quá trình nhiệt luyện, với thành phần hợp lý giữa Carbon, Crom, Molybdenum và Vanadium, giúp thép tối ưu hóa độ cứng, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ dụng cụ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dao cắt, khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt và chi tiết máy công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của 1.4372 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 1.90 – 2.10 |
| Si (Silicon) | 0.3 – 0.6 |
| Mn (Manganese) | 0.3 – 0.6 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 11.0 – 13.0 |
| Mo (Molybdenum) | 0.2 – 0.4 |
| V (Vanadium) | 0.2 – 0.4 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Carbon cao giúp tạo độ cứng và khả năng giữ mép cắt tuyệt vời, Crom tăng khả năng chống mài mòn và oxy hóa, Molybdenum cải thiện độ cứng và khả năng giữ cứng khi làm việc ở nhiệt độ trung bình, Vanadium tạo ra cacbua cứng, nâng cao khả năng chống mài mòn và độ bền lâu dài.
Tính chất cơ lý của 1.4372 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 950 – 1150 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 15% |
| Độ cứng (HB) | 200 – 230 |
Trạng thái sau tôi luyện (Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 60 – 64 |
| Độ bền uốn | 2000 – 2500 MPa |
| Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ cao | 250 – 300 °C |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 12 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.75 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 460 J/kg·K |
1.4372 duy trì độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và giữ mép cắt lâu dài, thích hợp cho các chi tiết dao cắt, khuôn mẫu, con lăn và dụng cụ cơ khí chịu mài mòn liên tục, đặc biệt khi làm việc trong nhiệt độ trung bình và môi trường cơ khí khắc nghiệt.
Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
1.4372 nổi bật với khả năng:
- Chịu mài mòn cực cao trong quá trình cắt, dập và nghiền
- Ổn định độ cứng sau quá trình tôi luyện
- Giữ mép cắt lâu dài, duy trì hiệu suất cắt
- Khả năng chịu nhiệt đến 300 °C mà không giảm độ cứng đáng kể
- Chống oxy hóa bề mặt ở nhiệt độ làm việc trung bình
So với các thép dụng cụ thông thường, 1.4372 có khả năng giữ cứng và chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho chi tiết chịu lực, dao cắt công nghiệp và khuôn mẫu chịu mài mòn cao.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt
Gia công cơ khí
- Gia công dễ dàng ở trạng thái ủ mềm bằng tiện, phay, khoan.
- Sau tôi luyện, gia công khó hơn, cần dao hợp kim cứng, EDM hoặc CNC.
- Uốn và dập được khi ở trạng thái ủ mềm, hạn chế khi đã tôi cứng.
Hàn
- Không khuyến khích hàn khi đã tôi cứng.
- Nếu cần hàn, hàn ở trạng thái ủ mềm bằng TIG/MIG dòng thấp, sau đó ủ lại để giảm ứng suất và ổn định cơ lý.
Xử lý nhiệt 1.4372 material
- Ủ mềm (Annealing): 780 – 820 °C, làm nguội chậm trong lò để tăng khả năng gia công.
- Tôi (Hardening): 1020 – 1050 °C, làm nguội bằng dầu hoặc khí để đạt độ cứng HRC 60 – 64.
- Rèn nhiệt (Tempering): 200 – 300 °C để giảm ứng suất, tăng độ dẻo và giữ độ cứng mong muốn.
Ưu điểm của 1.4372 material
- Độ cứng cực cao, giữ mép cắt lâu dài
- Khả năng chống mài mòn vượt trội
- Ổn định cơ lý sau quá trình tôi luyện
- Khả năng chịu nhiệt vừa phải mà không giảm hiệu suất
- Gia công dễ dàng khi ở trạng thái ủ mềm
- Ứng dụng đa dạng trong dao cắt, khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt và chi tiết máy chịu mài mòn
Nhược điểm của 1.4372 material
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường và thép công cụ thấp hợp kim.
- Gia công khó khăn sau khi đã tôi cứng, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Hạn chế hàn khi đã tôi cứng; cần quy trình xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của 1.4372 material
- Ngành cơ khí chính xác
- Dao cắt, lưỡi cưa, mũi khoan, con lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Lưỡi cắt, dao chế biến, khuôn dập chịu mài mòn vừa và nhẹ.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu
- Khuôn dập kim loại, khuôn nhựa, dụng cụ cơ khí yêu cầu độ bền mài mòn cao.
- Ngành cơ khí nặng
- Chi tiết máy chịu mài mòn, trục, bánh răng, con lăn và các chi tiết truyền động.
So sánh 1.4372 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4372 |
|---|---|---|
| 1.2379 / X153CrMoV12 | Thép dụng cụ cao cấp | 1.4372 có độ cứng và khả năng giữ mép cắt tương đương, giá thành hợp lý hơn |
| 1.2367 / X155CrMoV12 | Dụng cụ cắt gọt | 1.4372 độ cứng cao, chống mài mòn tốt, dễ gia công hơn sau ủ mềm |
| 1.4542 / X38CrMoV5-1 | Khuôn nhựa, chi tiết máy | 1.4372 cứng hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, tuổi thọ dụng cụ cao hơn |
Kết luận
1.4372 material là thép cao carbon, hợp kim cao Crom, chịu mài mòn, giữ mép cắt và độ cứng ổn định, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn liên tục. Với thành phần Crom, Molybdenum và Vanadium, 1.4372 giúp tăng tuổi thọ dụng cụ, duy trì hiệu suất cắt và độ chính xác cơ khí, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

