1.4419 Material
1.4419 material là gì?
1.4419 material (theo tiêu chuẩn EN còn được gọi là X4CrNiMo16-5-1, thuộc nhóm thép không gỉ martensitic cải tiến) là một loại thép không gỉ đặc biệt với sự kết hợp hàm lượng crom, niken và molypden. Đây là loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại martensitic thông thường như 1.4021 hay 1.4034, đồng thời vẫn duy trì được độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn. Thép 1.4419 được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học 1.4419 material
- Carbon (C): ≤ 0,05%
- Chromium (Cr): 15,0 – 17,0%
- Nickel (Ni): 4,0 – 6,0%
- Molybdenum (Mo): 0,9 – 1,3%
- Manganese (Mn): ≤ 1,0%
- Silicon (Si): ≤ 1,0%
- Phosphorus (P): ≤ 0,04%
- Sulfur (S): ≤ 0,03%
- Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn và giảm nguy cơ nứt gãy, trong khi sự bổ sung niken và molypden mang lại sự ổn định và khả năng chống ăn mòn chloride tốt hơn.
Tính chất cơ lý 1.4419 material
- Giới hạn bền kéo (Tensile strength): 700 – 950 MPa (tùy theo trạng thái nhiệt luyện).
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa.
- Độ cứng: 25 – 40 HRC (có thể tăng sau xử lý nhiệt).
- Độ giãn dài: 15 – 20%.
- Tỷ trọng: ~ 7,7 g/cm³.
- Mô đun đàn hồi: ~ 200 GPa.
- Độ bền va đập: cao hơn nhiều so với thép martensitic carbon cao truyền thống.
Ưu điểm 1.4419 material
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn các thép martensitic thông thường.
- Có độ dai tốt, giảm nguy cơ gãy giòn khi chịu va đập.
- Dễ gia công cơ khí hơn nhờ hàm lượng carbon thấp.
- Có thể đánh bóng đạt bề mặt sáng đẹp, ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng.
- Khả năng chịu mài mòn khá tốt khi được xử lý nhiệt hợp lý.
Nhược điểm 1.4419 material
- Độ cứng thấp hơn so với các loại thép martensitic carbon cao như 1.4034 hay 440C.
- Giá thành cao hơn do thành phần hợp kim chứa Ni và Mo.
- Khó hàn hơn so với thép Austenitic, cần phương pháp hàn đặc biệt.
- Không thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao.
Ứng dụng 1.4419 material
- Ngành công nghiệp dầu khí: van, bơm, trục khoan, thiết bị chịu môi trường chloride.
- Ngành hàng hải: trục chân vịt, chi tiết bơm, thiết bị làm việc trong nước biển.
- Ngành năng lượng: bộ phận turbine, chi tiết máy phát điện.
- Ngành y tế: một số dụng cụ y tế cần khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
- Ngành thực phẩm: dao công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm.
- Ngành cơ khí: chi tiết truyền động, bánh răng, trục máy.
Quy trình nhiệt luyện 1.4419 material
- Ủ mềm (Annealing): 750 – 800°C, làm nguội chậm trong lò để cải thiện khả năng gia công cơ khí.
- Tôi (Hardening): 950 – 1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc khí để tăng độ cứng.
- Ram (Tempering): 200 – 400°C để cân bằng độ cứng và độ dai, tránh giòn hóa.
Gia công cơ khí 1.4419 material
- Tiện, phay: dễ gia công hơn so với thép martensitic carbon cao nhờ độ cứng vừa phải.
- Mài: dễ đạt độ bóng cao, phù hợp cho dụng cụ chính xác.
- Hàn: cần kiểm soát nhiệt và có thể phải xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt.
- Đánh bóng: dễ dàng đạt bề mặt sáng gương, thích hợp cho ứng dụng trang trí và y tế.
So sánh 1.4419 material với các loại thép khác
- So với 1.4021 (X20Cr13): 1.4419 có độ dai và chống ăn mòn vượt trội.
- So với 1.4034 (X46Cr13): 1.4034 cứng hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn 1.4419.
- So với 440C: 440C có độ cứng cao hơn, nhưng 1.4419 bền dai và chống ăn mòn tốt hơn.
- So với 304 Austenitic: 304 chống ăn mòn tốt hơn, nhưng độ cứng và khả năng chịu tải thấp hơn.
- So với 316L: 316L chống ăn mòn mạnh trong môi trường chloride, tuy nhiên 1.4419 có cơ tính tốt hơn.
Thị trường tiêu thụ 1.4419 material
- Châu Âu: được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, năng lượng và hàng hải.
- Châu Á: ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo máy và thực phẩm.
- Bắc Mỹ: tiêu thụ nhiều trong công nghiệp năng lượng và hóa chất.
- Toàn cầu: dạng cung cấp phổ biến gồm tấm, thanh, cuộn, ống và dây.
Xu hướng sử dụng 1.4419 material
Trong bối cảnh nhu cầu về thép vừa có khả năng chống ăn mòn, vừa có cơ tính tốt ngày càng tăng, 1.4419 được xem như một giải pháp thay thế cho cả thép martensitic truyền thống và một số loại Austenitic. Sự cân bằng giữa tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn giúp loại thép này tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chiến lược.
Kết luận
1.4419 material (X4CrNiMo16-5-1) là loại thép không gỉ martensitic cải tiến, nổi bật với độ bền cơ học, độ dai tốt và khả năng chống ăn mòn cao nhờ sự kết hợp crom, niken và molypden. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành dầu khí, hàng hải, năng lượng và cơ khí chính xác. Với sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, 1.4419 tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong thị trường thép không gỉ hiện nay.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |