1.4423 Material
1.4423 là thép không gỉ Duplex (austenitic – ferritic) với đặc tính nổi bật gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định cơ học trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa áp lực, ống dẫn và các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao. Nhờ cấu trúc hai pha, 1.4423 kết hợp ưu điểm của thép austenitic và ferritic: độ bền kéo cao, chống nứt ứng suất và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường chloride.
1.4423 tương đương với EN 1.4423 hoặc UNS S32304, nổi bật về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình và nước biển. Đây là thép không gỉ Duplex phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực, chi tiết đường ống, van, bồn chứa hóa chất và các thiết bị công nghiệp.
1.4423 material là gì?
1.4423 là thép không gỉ Duplex, nghĩa là chứa cả pha ferrit và austenit trong cấu trúc vi mô. Pha ferrit mang lại độ bền và chống nứt ứng suất, trong khi pha austenit tăng khả năng chống ăn mòn và tính dẻo. Vật liệu này thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực cao, tiếp xúc với môi trường chloride, axit loãng hoặc nước biển.
Khác với thép austenitic 304/316 thông thường, 1.4423 có độ bền gấp gần 2 lần, khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất cao và ổn định trong nhiều môi trường hóa chất. 1.4423 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước, thực phẩm, đóng tàu và các thiết bị bồn áp lực.
Thành phần hóa học của 1.4423
Bảng: Thành phần hóa học (% khối lượng)
| Nguyên tố | Hàm lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.03% |
| Mn | 1.0 – 2.0% |
| Si | ≤ 1.0% |
| Cr | 21.0 – 23.0% |
| Ni | 4.5 – 6.5% |
| Mo | 2.0 – 3.0% |
| N | 0.14 – 0.20% |
| Cu | ≤ 0.5% |
| P | ≤ 0.03% |
| S | ≤ 0.02% |
| Fe | Còn lại |
Cấu trúc pha kép (Duplex) với thành phần Cr – Ni – Mo – N giúp 1.4423 vừa đạt độ bền cao vừa có khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
Tính chất cơ lý của 1.4423
Cơ tính của 1.4423 vượt trội so với thép austenitic nhờ pha ferrit và nitơ bổ sung.
Bảng: Tính chất cơ lý tiêu biểu
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 650 – 850 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 480 – 550 |
| Độ giãn dài (%) | 20 – 25 |
| Độ cứng (HB) | 220 – 280 |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Nhờ cơ tính này, 1.4423 thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực, chịu mài mòn và môi trường ăn mòn chloride mạnh.
Ưu điểm của 1.4423
- Độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride và nước biển.
- Chống nứt ứng suất tốt nhờ pha ferrit.
- Ổn định cơ tính trong nhiệt độ –50°C đến 300°C.
- Gia công và hàn tốt, giảm nguy cơ nứt sau hàn.
- Khả năng chống mài mòn cao hơn thép austenitic thông thường.
Nhược điểm của 1.4423
- Giá thành cao hơn so với thép austenitic 304/316.
- Gia công khó hơn so với thép austenitic mềm.
- Chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao hạn chế.
- Cần kiểm soát tỷ lệ pha ferrit – austenit khi sản xuất và hàn.
So sánh 1.4423 với các vật liệu khác
Bảng: So sánh với 1.4301, 304 và 316
| Tiêu chí | 1.4423 | 1.4301 | 304 | 316 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 650 – 850 | 500 – 600 | 520 | 580 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 480 – 550 | 215 | 215 | 290 |
| Chống ăn mòn chloride | Rất tốt | Trung bình | Trung bình | Tốt |
| Chống nứt ứng suất | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình |
| Độ cứng (HB) | 220 – 280 | 170 | 170 | 190 |
| Ứng dụng | Bồn chứa, ống dẫn, van | Thiết bị dân dụng | Thiết bị gia dụng | Hóa chất nhẹ |
1.4423 vượt trội về độ bền, chống nứt ứng suất và chống ăn mòn chloride so với các thép austenitic phổ biến.
Ứng dụng của 1.4423
- Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn công nghiệp.
- Van, bơm, chi tiết chịu áp lực trong ngành dầu khí và hóa chất.
- Nhà máy xử lý nước thải, bồn áp lực và hệ thống đường ống.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm yêu cầu chống ăn mòn tốt.
- Đóng tàu, chi tiết tiếp xúc nước biển hoặc môi trường chloride.
Nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn vượt trội, 1.4423 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Quy trình nhiệt luyện 1.4423
- Ủ nóng (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1040 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước
- Mục đích: Hoàn thiện cấu trúc pha austenit – ferrit, tăng cơ tính và chống ăn mòn.
- Gia công lạnh
- Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bền kéo.
- Hàn và xử lý nhiệt sau hàn
- Giữ cấu trúc pha ổn định, tránh nứt ứng suất và ăn mòn kẽ hở.
Khả năng gia công 1.4423
- Gia công dễ hơn thép ferritic nhờ phần austenit.
- Hàn MIG/TIG tốt, ít biến dạng.
- Phù hợp cắt laser, tiện, phay, mài.
- Cần kiểm soát nhiệt khi gia công để duy trì tỷ lệ pha austenit – ferrit tối ưu.
Kết luận
1.4423 material là thép không gỉ Duplex có cơ tính vượt trội, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Nhờ cấu trúc pha austenit – ferrit và thành phần Cr – Ni – Mo – N, vật liệu duy trì độ bền, chống nứt ứng suất và chống ăn mòn chloride tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, thiết bị dầu khí, ống dẫn chịu áp lực, van, bơm và các chi tiết công nghiệp đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

