1.4423 Stainless Steel
1.4423 stainless steel là thép không gỉ duplex với cấu trúc pha đôi Austenit – Ferrit, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chloride và nước biển. Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế tạo bồn chứa áp lực, van công nghiệp, ống dẫn và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Nhờ cấu trúc duplex, 1.4423 kết hợp được ưu điểm của thép ferrit và austenit: độ bền kéo cao cùng khả năng chống ăn mòn ưu việt.
1.4423 còn được biết đến theo các tiêu chuẩn UNS S32304 hoặc EN 1.4423. Thép duplex này chứa khoảng 23% Cr, 5% Ni và 3% Mo, bổ sung N để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Độ bền cao và khả năng chống mài mòn giúp 1.4423 phù hợp với các kết cấu chịu áp lực, ăn mòn và mài mòn đồng thời.
1.4423 stainless steel là gì?
1.4423 là thép không gỉ duplex, có cấu trúc pha đôi gồm ferrit và austenit, với tỷ lệ pha ferrit khoảng 40 – 50% và austenit 50 – 60%. Sự kết hợp này mang lại độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Vật liệu này có thể gia công, hàn và tạo hình dễ dàng hơn thép ferrit thuần túy, đồng thời duy trì độ cứng và độ bền vượt trội.
Nhờ tính ổn định cấu trúc và khả năng chống ăn mòn, 1.4423 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn dầu khí, bơm, van, cánh tuabin và các thiết bị vận hành trong môi trường chloride hoặc nước biển.
Thành phần hóa học của 1.4423 stainless steel
Bảng: Thành phần hóa học (% khối lượng)
| Nguyên tố | Hàm lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.03% |
| Mn | ≤ 2.0% |
| Si | ≤ 1.0% |
| Cr | 22.0 – 23.0% |
| Ni | 4.5 – 6.5% |
| Mo | 2.5 – 3.5% |
| N | 0.14 – 0.20% |
| P | ≤ 0.035% |
| S | ≤ 0.02% |
| Fe | Còn lại |
Sự kết hợp của Cr, Ni, Mo và N mang lại khả năng chống ăn mòn pitting và crevice ưu việt. Nitơ giúp tăng cường độ bền và ổn định pha austenit, đồng thời cải thiện cơ tính tổng thể.
Tính chất cơ lý của 1.4423 stainless steel
Bảng: Cơ tính điển hình
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 650 – 880 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 480 – 650 |
| Độ giãn dài (%) | 25 – 35 |
| Độ cứng (HRB) | 90 – 95 |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 – 210 |
1.4423 có độ bền cao hơn thép austenit 304/316, trong khi vẫn duy trì độ dẻo và khả năng chống va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn.
Ưu điểm của 1.4423 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chloride, hóa chất và nước biển.
- Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, vượt trội so với thép austenit thông thường.
- Cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo và khả năng chống mài mòn.
- Khả năng hàn, tạo hình và gia công tốt.
- Ổn định kích thước và cơ tính trong phạm vi nhiệt độ –50°C đến 300°C.
Nhược điểm của 1.4423 stainless steel
- Giá thành cao hơn thép austenit thông thường như 304 hoặc 316.
- Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh tạo pha sigma làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Gia công khó hơn thép mềm thông thường, đặc biệt với các chi tiết phay sâu hoặc cắt dày.
So sánh 1.4423 với các vật liệu khác
Bảng: So sánh với 1.4301 (304) và 1.4571 (316Ti)
| Tiêu chí | 1.4423 | 1.4301 | 1.4571 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 650 – 880 | 500 – 700 | 500 – 750 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 480 – 650 | 210 – 300 | 210 – 300 |
| Chống ăn mòn chloride | Rất cao | Trung bình | Cao |
| Dễ gia công | Trung bình | Cao | Cao |
| Độ cứng | 90 – 95 HRB | 70 – 80 HRB | 80 – 85 HRB |
| Ứng dụng chính | Ống dẫn, bồn chứa, van | Đồ gia dụng, thực phẩm | Hóa chất, thực phẩm |
1.4423 nổi bật về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, rất phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng của 1.4423 stainless steel
- Ống dẫn hóa chất, dầu khí, nước biển và bơm công nghiệp.
- Bồn chứa áp lực, bồn hóa chất và bồn nước biển.
- Cánh tuabin, van, bơm và thiết bị chịu mài mòn.
- Hệ thống trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn.
- Các chi tiết công nghiệp cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Nhờ khả năng kết hợp giữa độ bền cơ học và chống ăn mòn, 1.4423 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong công nghiệp hóa chất và dầu khí.
Quy trình sản xuất và xử lý 1.4423
- Ủ nóng: Nhiệt độ 1050 – 1100°C để hòa tan pha sigma và pha khác.
- Làm lạnh nhanh: Đảm bảo cấu trúc duplex cân bằng giữa ferrit và austenit.
- Gia công: Cắt, tiện, phay, hàn bằng MIG/TIG với kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Xử lý bề mặt: Passivate hoặc ủ để nâng cao khả năng chống ăn mòn.
Kiểm soát nhiệt độ và quá trình hàn là yếu tố quan trọng để đảm bảo cơ tính và chống ăn mòn tối ưu của 1.4423.
Kết luận
1.4423 stainless steel là thép duplex cao cấp với cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt trong môi trường chloride và nước biển. Cấu trúc pha đôi của thép giúp kết hợp ưu điểm của ferrit và austenit: độ bền cao, chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đây là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn, bồn chứa, van, bơm và các thiết bị công nghiệp hoạt động trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

