1.4429 material
1.4429 material là gì?
1.4429 material, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMo17-12-2 hoặc AISI 316L, là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, bổ sung Molybdenum, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chloride và các dung dịch axit nhẹ, đồng thời duy trì tính dẻo, độ bền cơ học ổn định và khả năng hàn tốt. Thép này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải, nơi khả năng chống ăn mòn lâu dài và độ bền cơ học ổn định là yêu cầu quan trọng.
1.4429 là sự phát triển nâng cao từ 1.4301/304, bổ sung Molybdenum giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC), đồng thời hàm lượng Carbon thấp giúp ổn định mối hàn và giảm nguy cơ sensitization.
Thành phần hóa học của 1.4429 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn theo EN 10088:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 |
| Ni (Nickel) | 10.0 – 14.0 |
| Mo (Molybdenum) | 2.0 – 3.0 |
| N (Nitrogen) | 0.11 – 0.16 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Molybdenum và Nitrogen giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, Crom ổn định pha Austenitic, Nickel duy trì tính Austenitic, trong khi Carbon thấp giúp giảm nguy cơ sensitization.
Tính chất cơ lý của 1.4429 material
Cơ tính điển hình (trạng thái ủ mềm – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài | 40 – 60% |
| Độ cứng | ≤ 220 HB |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
1.4429 duy trì tính ổn định cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài, đặc biệt trong môi trường chloride, nhờ bổ sung Molybdenum và Carbon thấp.
Khả năng chống ăn mòn
1.4429 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:
- Môi trường chloride, nước biển và dung dịch axit nhẹ
- Dung dịch axit nitric và hóa chất oxy hóa nhẹ
- Chịu ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và chống SCC
So với thép Austenitic 1.4301 hoặc 1.4307, 1.4429 có khả năng chống ăn mòn tại mối hàn vượt trội, nhờ hàm lượng Molybdenum và Nitrogen cao, đồng thời vẫn giữ được độ bền cơ học ổn định.
Khả năng gia công, hàn và định hình 1.4429 material
- Gia công cơ khí: dễ gia công bằng tiện, phay, khoan; tốc độ cắt vừa phải, sử dụng làm mát liên tục.
- Hàn: TIG/MIG/hàn que; Carbon thấp giúp ổn định vùng hàn, giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
- Định hình nguội: kéo, uốn, dập tốt; bề mặt giữ hình dạng ổn định.
- Đánh bóng: bề mặt sáng, chống oxi hóa, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và y tế.
Ưu điểm của 1.4429 material
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride và tại mối hàn.
- Độ bền cơ học ổn định, kết hợp tính dẻo và khả năng gia công tốt.
- Chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC) tốt, phù hợp môi trường căng thẳng.
- Ổn định mối hàn và hạn chế sensitization, nhờ Carbon thấp.
- Ứng dụng đa dạng: hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải.
Nhược điểm của 1.4429 material
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường (1.4301, 1.4307).
- Gia công cơ khí khó hơn thép 1.4301/304, cần kiểm soát dụng cụ và tốc độ cắt.
- Không phù hợp môi trường chloride cực mạnh hoặc axit đặc.
Ứng dụng của 1.4429 material
- Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng
- Bồn chứa, bình áp lực, đường ống chịu môi trường chloride và hóa chất oxy hóa nhẹ.
- Van, phụ kiện, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống, nơi yêu cầu bề mặt sáng và chống oxi hóa.
- Ngành y tế và phòng sạch
- Thiết bị vi sinh, ống dẫn, bồn chứa hóa chất nhẹ.
- Hàng hải và cơ khí
- Lan can, chi tiết tiếp xúc nước biển vừa phải.
- Bu lông, trục, tấm đàn hồi, chi tiết cơ khí yêu cầu bền và chống ăn mòn.
Gia công và xử lý nhiệt 1.4429 material
Gia công cơ khí
- Dùng dao HSS hoặc carbide; tốc độ cắt vừa phải.
- Làm mát liên tục để giữ bề mặt mịn và giảm mài mòn dụng cụ.
- Kéo, uốn, dập và tạo hình chi tiết phức tạp dễ dàng.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing): 1050 – 1120 °C, làm nguội bằng nước hoặc không khí.
- Carbon thấp giúp ổn định vùng hàn, tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Không thể tôi cứng; độ bền cơ học phụ thuộc vào pha Austenitic và gia công nguội.
So sánh 1.4429 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4429 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic 18/8 | 1.4429 chống ăn mòn lỗ/kẽ tốt hơn, bền cơ học cao hơn |
| 304L / 1.4307 | Austenitic 18/8 carbon thấp | 1.4429 bổ sung Molybdenum, chống ăn mòn lỗ/kẽ vượt trội |
| 316 / 1.4401 | Austenitic Mo 2% | 1.4429 tương đương 316L nhưng độ tinh khiết cao hơn, phù hợp mối hàn |
| 316L / 1.4404 | Austenitic Mo 2%, carbon thấp | 1.4429 dễ gia công và hàn tốt, chống ăn mòn cao |
Kết luận
1.4429 material là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, bổ sung Molybdenum và Nitrogen, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công, hàn tốt. Thép này phù hợp cho hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải, đặc biệt khi yêu cầu chịu môi trường chloride vừa phải, chống ăn mòn lâu dài và giữ bề mặt sáng. 1.4429 là lựa chọn tối ưu khi cần thép Austenitic bền, chống ăn mòn cao và gia công thuận lợi.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

