1.4429 stainless steel
1.4429 stainless steel là gì?
1.4429 stainless steel là loại thép không gỉ duplex, kết hợp cấu trúc austenitic – ferritic, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là UNS S32205 / S31803. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt tốt.
1.4429 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, giấy – bột giấy, thực phẩm, nước biển và hàng hải, nơi yêu cầu inox chịu lực cao, chống ăn mòn mạnh và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của 1.4429 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 21.0 – 23.0 |
| Niken | Ni | 4.5 – 6.5 |
| Molypden | Mo | 2.5 – 3.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.
- Crom 21–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn hóa học.
- Molypden 2.5–3.5%: Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
- Nitơ 0.14–0.20%: Tăng cường độ bền kéo, ổn định cấu trúc duplex.
- Niken 4.5–6.5%: Ổn định cấu trúc austenitic-ferritic, tăng dẻo dai.
Tính chất cơ lý của 1.4429 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 450 – 550 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 25 – 35% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 320 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 350°C trong môi trường clorua |
1.4429 nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội và ổn định trong nhiệt độ trung bình, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, môi trường hóa chất hoặc biển.
Ưu điểm của 1.4429 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy cao hơn inox austenitic, ổn định hơn trong áp lực và nhiệt độ trung bình.
- Ổn định cơ lý và nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình và hóa chất.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn bảo vệ lớp thụ động.
- Ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, giấy – bột giấy, nước biển và hàng hải.
Nhược điểm của 1.4429 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304, 316.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác để duy trì cấu trúc duplex.
- Không thích hợp cho nhiệt độ cao quá 350°C liên tục trong môi trường clorua nồng độ cao.
Ứng dụng của 1.4429 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu hóa chất và clorua.
2. Công nghiệp năng lượng
- Thiết bị điện, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, chi tiết turbine và thiết bị chịu áp lực.
3. Ngành thực phẩm và nước biển
- Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, băng tải và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
4. Hàng hải và công nghiệp biển
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị hàng hải chịu ăn mòn muối.
5. Ngành giấy – bột giấy
- Máy ép, ống dẫn hóa chất tẩy trắng và thiết bị chịu ăn mòn hóa chất.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Bảo đảm cấu trúc duplex ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập dễ dàng; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để tránh kết tinh sigma.
So sánh 1.4429 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4429 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 21 – 23 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 4.5 – 6.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 2.5 – 3.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc, clorua, lỗ rỗ |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao, duplex structure |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt, cần kỹ thuật và passivation |
1.4429 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, độ bền cơ học cao và ổn định cấu trúc duplex, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, năng lượng và giấy – bột giấy.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4429 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, giấy – bột giấy, nước biển và hàng hải, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh, chịu lực cao và tuổi thọ lâu dài.
Thị trường 1.4429 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, môi trường clorua, nước biển và hóa chất.
Kết luận
1.4429 stainless steel là thép không gỉ duplex, với 21–23% Cr, 4.5–6.5% Ni, 2.5–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, mang đến khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và ổn định cấu trúc duplex. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, nước biển và giấy – bột giấy, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

