1.4435 material
1.4435 material là gì?
1.4435 material, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMoN22-5-3 hoặc AISI 2205 Duplex, là thép không gỉ Duplex, kết hợp cấu trúc Austenitic – Ferritic. Thép này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đặc biệt trong môi trường chloride và hóa chất.
1.4435 được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu bền cơ học, chống ăn mòn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thép Duplex có ưu điểm vượt trội so với thép Austenitic thông thường (1.4404, 1.4571) nhờ cấu trúc pha đôi, vừa có độ bền cao vừa chống ăn mòn tốt.
Thành phần hóa học của 1.4435 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn theo EN 10088:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | 1.0 – 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.02 |
| Cr (Chromium) | 21.0 – 23.0 |
| Ni (Nickel) | 4.5 – 6.5 |
| Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 |
| N (Nitrogen) | 0.14 – 0.20 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Molybdenum và Nitrogen tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, trong khi cấu trúc Duplex giúp tăng độ bền cơ học gấp 1,5 lần thép Austenitic truyền thống.
Tính chất cơ lý của 1.4435 material
Cơ tính điển hình (trạng thái ủ mềm – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 650 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 450 – 550 MPa |
| Độ giãn dài | 25 – 35% |
| Độ cứng | ≤ 280 HB |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 13.0 – 14.0 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.68 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
Khả năng chống ăn mòn
1.4435 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:
- Môi trường chloride và nước biển
- Dung dịch axit loãng và hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình
- Môi trường oxi hóa và nhiệt độ cao
So với thép Austenitic như 1.4404 hay 1.4571, 1.4435 có khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ cao hơn, đồng thời khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn, phù hợp cho môi trường hóa chất và biển.
Khả năng gia công, hàn và định hình
- Gia công cơ khí: nhờ độ cứng cao, cần dụng cụ carbide và tốc độ cắt vừa phải.
- Hàn: TIG/MIG/hàn que; cần kiểm soát nhiệt độ để tránh phân tách pha hoặc giảm độ bền.
- Định hình nguội: uốn, dập và kéo tốt nhưng giới hạn so với thép Austenitic do độ cứng cao.
- Đánh bóng: bề mặt sáng, chống oxi hóa, thích hợp môi trường thực phẩm và y tế.
Ưu điểm của 1.4435 material
- Độ bền cơ học cao, giới hạn chảy và kéo vượt trội so với thép Austenitic.
- Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt môi trường chloride và hóa chất.
- Ổn định sau hàn, nhờ carbon thấp và pha Duplex.
- Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn thép Austenitic.
- Ứng dụng đa dạng, từ hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm đến hàng hải.
Nhược điểm của 1.4435 material
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường (1.4404, 1.4571).
- Gia công cơ khí khó hơn do độ bền cao, cần dụng cụ carbide và tốc độ cắt vừa phải.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác để đảm bảo chất lượng pha và chống ăn mòn.
Ứng dụng của 1.4435 material
- Ngành hóa chất và năng lượng
- Bồn, bình áp lực, đường ống chịu môi trường chloride cao.
- Van, phụ kiện, thiết bị trao đổi nhiệt cho hóa chất ăn mòn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống.
- Chi tiết cần bề mặt sáng, dễ vệ sinh và chống oxi hóa.
- Ngành dầu khí và hàng hải
- Chi tiết tiếp xúc trực tiếp nước biển, ống dẫn, lan can tàu.
- Bộ phận cần chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt.
- Công nghiệp cơ khí chính xác
- Bu lông, trục, tấm đàn hồi, lò xo chịu lực.
- Chi tiết yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn lâu dài.
Gia công và xử lý nhiệt 1.4435 material
Gia công cơ khí
- Dùng dụng cụ carbide; tốc độ cắt vừa phải.
- Làm mát liên tục để giảm mài mòn dụng cụ và giữ bề mặt mịn.
- Kéo, uốn, dập và tạo hình chi tiết phức tạp có giới hạn so với thép Austenitic.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing): 1020 – 1080 °C, làm nguội nhanh để duy trì pha Duplex.
- Không thể tôi cứng; độ bền cơ học dựa vào pha và biến dạng cơ học.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn quan trọng để tránh giảm độ bền hoặc phân tách pha.
So sánh 1.4435 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4435 |
|---|---|---|
| 316 / 1.4401 | Austenitic Mo 2% | 1.4435 bền cơ học cao hơn, chống chloride tốt hơn |
| 316L / 1.4404 | Austenitic Mo 2%, carbon thấp | 1.4435 bền hơn, chống ăn mòn cao hơn |
| 1.4571 | Austenitic Mo Ti | 1.4435 độ bền cao hơn, chống ăn mòn lỗ tốt hơn |
| 1.4301 | Austenitic 18/8 | 1.4435 vượt trội về bền cơ học và chống chloride |
Kết luận
1.4435 material là thép không gỉ Duplex (Austenitic-Ferritic) với Molybdenum và Nitrogen, nổi bật với độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tuyệt vời, ổn định vùng hàn và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC). Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, đặc biệt khi yêu cầu chịu môi trường chloride, hóa chất ăn mòn và áp lực cao. 1.4435 là mác thép Duplex cao cấp được sử dụng phổ biến nhờ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

