1.4438 stainless steel
1.4438 stainless steel là gì?
1.4438 stainless steel là loại thép không gỉ super duplex, thuộc nhóm duplex stainless steel có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là UNS S32750 / S32760. Loại thép này kết hợp cấu trúc austenitic – ferritic đặc biệt, giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
1.4438 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, hàng hải và các ứng dụng chịu áp lực cao, nơi yêu cầu inox có độ bền cơ học vượt trội và tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của 1.4438 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 6 – 8 |
| Molypden | Mo | 3 – 5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.24 – 0.32 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Crom 24–26%: Tăng khả năng chống oxi hóa, ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
- Molypden 3–5% và Nitơ 0.24–0.32%: Tăng độ bền kéo, chống ăn mòn ứng suất.
- Niken 6–8%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.
Tính chất cơ lý của 1.4438 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 550 – 700 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 900 – 1100 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 20 – 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 300 – 350 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 350°C trong môi trường clorua |
1.4438 nổi bật với độ bền cơ học rất cao, khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển và các môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4438 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và axit mạnh.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy vượt trội, phù hợp cho các bộ phận chịu áp lực cao.
- Ổn định cơ lý và nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao và hóa chất mạnh.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn giúp bảo vệ lớp thụ động.
- Ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, hàng hải và các môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm của 1.4438 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox duplex tiêu chuẩn (1.4466, 1.4410).
- Yêu cầu kỹ thuật hàn và xử lý nhiệt chính xác để duy trì cấu trúc super duplex.
- Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua nồng độ cao.
Ứng dụng của 1.4438 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.
2. Công nghiệp năng lượng
- Chi tiết turbine, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao.
3. Ngành nước biển và hàng hải
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chịu ăn mòn muối, van và bơm biển.
4. Ngành giấy – bột giấy
- Máy ép, ống dẫn hóa chất tẩy trắng và thiết bị chịu ăn mòn mạnh.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Các bộ phận công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox thông thường không đáp ứng được.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Bảo đảm cấu trúc super duplex ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để tránh kết tinh sigma.
So sánh 1.4438 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4466 | 1.4438 |
|---|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 21 – 23 | 24 – 26 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 4.5 – 6.5 | 6 – 8 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 2.5 – 3.5 | 3 – 5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Vượt trội, clorua, axit mạnh |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao | Rất cao, super duplex |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt | Cần kỹ thuật chính xác và passivation |
1.4438 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, độ bền cơ học rất cao và cấu trúc super duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và hàng hải.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4438 được ưu tiên trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các môi trường khắc nghiệt, nơi inox duplex hoặc austenitic không đáp ứng được về độ bền và chống ăn mòn.
Thị trường 1.4438 tập trung vào nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, được sử dụng trong thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, turbine, van, bơm và chi tiết chịu lực cao.
Kết luận
1.4438 stainless steel là thép không gỉ super duplex, với 24–26% Cr, 6–8% Ni, 3–5% Mo, C ≤0.03%, N 0.24–0.32%, mang đến khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, độ bền cơ học rất cao và ổn định cấu trúc super duplex. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các ứng dụng khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

