1.4462 stainless steel
1.4462 stainless steel là gì?
1.4462 là thép không gỉ duplex, còn được biết đến với tên gọi X2CrNiMoN22-5-3 theo tiêu chuẩn EN 10088-1/2. Đây là loại thép duplex chất lượng cao, kết hợp ưu điểm của thép austenitic và ferritic, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride, pitting, crevice và stress corrosion cracking. Với hàm lượng Crom, Molybdenum và Nitrogen cao, thép 1.4462 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, môi trường biển và các thiết bị chịu áp lực cao trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
Thành phần hóa học 1.4462 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 1.4462 theo tiêu chuẩn EN 10088 và các tiêu chuẩn ASTM tương đương:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.02 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Chromium (Cr) | 22 – 23 |
| Nickel (Ni) | 4 – 6 |
| Molybdenum (Mo) | 2.5 – 3.5 |
| Nitrogen (N) | 0.14 – 0.20 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Cấu trúc duplex cùng hàm lượng Nitrogen cao giúp 1.4462 chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking rất hiệu quả. Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbua Crom tại mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý 1.4462 stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình của 1.4462:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 700 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 480 – 650 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 320 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
1.4462 có độ bền cơ học cao hơn thép austenitic thông thường, đồng thời giữ được độ dẻo cần thiết để gia công cơ khí, uốn, dập và hàn.
Khả năng chống ăn mòn
1.4462 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, nước biển, dung dịch axit nitric loãng, kiềm và các môi trường ăn mòn vừa phải. Thép đặc biệt hiệu quả chống ăn mòn mối hàn nhờ Carbon thấp và cấu trúc duplex. Ngoài ra, khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking cũng vượt trội so với thép austenitic tiêu chuẩn như STS304 hoặc STS316.
Ổn định nhiệt
1.4462 ổn định cơ lý và chống ăn mòn ở nhiệt độ từ -50°C đến 300°C, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao, đường ống, bồn chứa, bình áp lực, thiết bị xử lý hóa chất và môi trường biển.
Ưu điểm 1.4462 stainless steel
- Độ bền cơ học cao: Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn.
- Chống ăn mòn xuất sắc: Hiệu quả trong môi trường chloride, pitting, crevice và stress corrosion.
- Chống ăn mòn mối hàn tốt: Carbon thấp và cấu trúc duplex hạn chế ăn mòn tại mối hàn.
- Khả năng hàn tốt: Thép duplex 1.4462 ít bị nứt mối hàn, thích hợp hàn TIG, MIG và hồ quang điện cực bọc.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, dầu khí, môi trường biển, xử lý nước và thiết bị chịu áp lực cao.
Nhược điểm 1.4462 stainless steel
- Chi phí cao: Do cấu trúc duplex và thành phần hợp kim đặc biệt.
- Gia công cơ khí khó hơn thép austenitic: Cần dụng cụ hợp kim cứng, kiểm soát nhiệt độ gia công.
- Giới hạn nhiệt độ: Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải, không vượt quá 300°C liên tục.
Ứng dụng 1.4462 stainless steel
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa hóa chất, bồn áp lực, đường ống, van chịu môi trường chloride.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, đường ống chịu áp lực cao.
- Ngành môi trường và xử lý nước biển:
- Bể xử lý nước, thiết bị khử mặn, ống dẫn nước biển, bơm và van.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa thực phẩm, máy chế biến, bồn lên men, đường ống và van.
- Ngành kiến trúc và xây dựng:
- Lan can, tay vịn, mặt dựng chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
Quy trình gia công 1.4462 stainless steel
Gia công cơ khí 1.4462 stainless steel
- Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
- Khoan, tiện, dập, uốn cần kiểm soát bán kính cong để tránh nứt.
- Bôi trơn đầy đủ giúp giảm mài mòn dụng cụ và tăng tuổi thọ.
Hàn và nối
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc đều hiệu quả.
- Kiểm soát nhiệt độ hàn để duy trì cấu trúc duplex và ngăn hình thành sigma phase.
- Sử dụng que hàn duplex tương thích để bảo vệ khả năng chống ăn mòn và cơ lý.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, chải xước hoặc điện hóa bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
- Bề mặt sáng bóng giúp dễ vệ sinh và cải thiện khả năng chống pitting.
Tiêu chuẩn và mã thép 1.4462 stainless steel
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn thép duplex Châu Âu.
- ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép duplex.
- JIS G4304/G4316: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép duplex tương đương.
- UNS S31803/S32205: Mã thép Mỹ tương đương 1.4462.
So sánh 1.4462 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| STS304 | Austenitic, chống ăn mòn cơ bản | Bình áp lực, tấm trang trí |
| STS316 | Austenitic, chống ăn mòn chloride | Hóa chất, thực phẩm, môi trường biển |
| STS329J1 | Duplex, độ bền cao, chống ăn mòn pitting/crevice | Hóa chất, dầu khí, nước biển, thiết bị áp lực cao |
| 1.4462 | Duplex cao cấp, Cr-Mo-N tối ưu, chống ăn mòn mối hàn và stress corrosion | Hóa chất, dầu khí, môi trường biển, xử lý nước, thiết bị áp lực cao |
1.4462 là lựa chọn tối ưu khi cần kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và chống ăn mòn mối hàn trong môi trường công nghiệp nghiêm trọng.
Kết luận 1.4462 stainless steel
1.4462 stainless steel là thép duplex cao cấp, chống ăn mòn chloride, pitting, crevice, stress corrosion cracking, với khả năng chống ăn mòn mối hàn nhờ hàm lượng Carbon thấp và cấu trúc duplex tối ưu. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, môi trường biển, xử lý nước và thiết bị chịu áp lực cao. Với ưu điểm độ bền cơ học cao, chống ăn mòn vượt trội và khả năng hàn tốt, 1.4462 là vật liệu lý tưởng cho các môi trường công nghiệp nghiêm trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

