1.4477 material

SUS301J1 material

1.4477 material

1.4477 material là thép không gỉ duplex, thuộc loại inox siêu chống ăn mòn, kết hợp giữa cấu trúc austenitic và ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking vượt trội, đồng thời có độ bền cơ học cao hơn thép inox austenitic thông thường. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, công nghiệp giấy, xử lý nước biển, thực phẩm và các môi trường ăn mòn mạnh khác.

1.4477 material là gì?

1.4477, còn được biết đến với tên thương mại Super Duplex hoặc SAF 2507, là thép không gỉ duplex siêu chống ăn mòn, có cấu trúc khoảng 50% austenitic và 50% ferritic, giúp:

  • Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking trong môi trường chloride mạnh.
  • Độ bền cơ học cao, cho phép giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  • Khả năng chịu nhiệt trung bình tốt, ổn định trong môi trường 300°C.
  • Dễ gia công và hàn, đặc biệt với carbon thấp, giúp mối hàn ổn định.

1.4477 thường được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, thanh dẹt, ống hoặc dây, phục vụ cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển và công nghiệp hóa chất mạnh.

Thành phần hóa học 1.4477 material

Thành phần hóa học điển hình của 1.4477 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn 1.2–2.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 24.0–26.0
Ni 6.0–8.0
Mo 3.0–5.0
N 0.24–0.32
Fe Cân bằng
  • Cr cao (24–26%): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni vừa phải (6–8%): Ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và chống nứt.
  • Mo cao (3–5%): Tăng khả năng chống pitting và crevice.
  • N (0.24–0.32%): Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nứt ứng suất.
  • C thấp (≤0.03%): Ngăn ngừa cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý 1.4477 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 800–1000 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 550–700 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 25–30%
Độ cứng Brinell (HB) 280–320 HB
Khả năng chịu nhiệt 300°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất cao, đặc biệt môi trường chloride mạnh

1.4477 duy trì độ bền cơ học cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn pitting, crevice vượt trội, phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh và áp lực cao.

Ưu điểm 1.4477 material

  1. Chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking cực tốt nhờ Cr, Mo và N cao.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  3. Carbon thấp: Ngăn ngừa cacbua hóa mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  4. Dẻo và dễ gia công cơ khí: Cắt, uốn, dập, tiện, phay, hàn thuận tiện.
  5. Khả năng chịu nhiệt trung bình: Ứng dụng cho môi trường 300°C liên tục mà vẫn ổn định.

Nhược điểm 1.4477 material

  1. Chi phí cao so với inox austenitic thông thường.
  2. Hạn chế sử dụng nhiệt độ cao liên tục trên 300–350°C.
  3. Cần gia công và hàn đúng kỹ thuật để tránh hình thành sigma phase hoặc phân hủy ferrit.

Ứng dụng 1.4477 material

1.4477 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cực mạnh và độ bền cao:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị phản ứng chịu môi trường chloride mạnh và hóa chất ăn mòn.
  2. Ngành dầu khí:
    • Đường ống khai thác dầu khí, bộ phận thiết bị dưới biển, giàn khoan, bồn chứa hóa chất nặng.
  3. Xử lý nước biển và nước công nghiệp:
    • Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nước biển, bồn lọc, thiết bị chịu mặn và ăn mòn.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, băng tải, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất.
  5. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn và áp lực cao, tấm và phụ kiện cơ khí.
  6. Thiết bị y tế:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị tiếp xúc hóa chất.

Quy trình gia công 1.4477 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim và dung dịch làm mát để giảm ma sát và bavia.
  • Uốn và dập: Dễ thực hiện nhờ tính dẻo của duplex.

Hàn 1.4477

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn duplex tương thích để bảo vệ mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để tránh hình thành sigma phase và duy trì cấu trúc duplex.

Nhiệt luyện

  • Thường không cần nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1020–1100°C và làm nguội nhanh bằng nước để duy trì cấu trúc duplex và tính năng chống ăn mòn.

Khả năng chống ăn mòn 1.4477 material

  • Môi trường chloride mạnh: Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking xuất sắc.
  • Dung dịch axit nhẹ và hóa chất: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
  • Khí quyển và nước ngọt: Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
  • Stress corrosion cracking: Kháng nứt ứng suất cao nhờ cấu trúc duplex và N bổ sung.

Thông số gia công CNC 1.4477

  • Tốc độ cắt: 20–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.2 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát và nhiệt độ.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 1.4477 material

1.4477 được sử dụng toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn duplex, chịu áp lực cao và carbon thấp đảm bảo mối hàn ổn định:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sử dụng trong hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong dầu khí, thực phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất.

Nhờ đặc tính chống ăn mòn pitting, crevice, stress corrosion cracking, carbon thấp và độ bền cao, 1.4477 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển, cơ khí chính xác và thiết bị y tế.

Kết luận 1.4477 material

1.4477 material là thép không gỉ duplex siêu chống ăn mòn, kết hợp austenitic và ferritic, nổi bật về khả năng chống ăn mòn pitting, crevice, stress corrosion cracking, carbon thấp bảo vệ mối hàn, độ bền cơ học cao và thẩm mỹ bề mặt. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, xử lý nước biển, cơ khí chính xác và thiết bị y tế. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp 1.4477 trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 130 – Sản Phẩm Chịu Mài Mòn Tốt, Gia [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 10 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Thép không gỉ SUS309S

    Thép không gỉ SUS309S Thép không gỉ SUS309S là loại thép austenitic chịu nhiệt cao, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 58 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox Duplex Và Super Duplex Khác

    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox Duplex Và Super Duplex [...]

    Lý Do Inox X2CrNiN23-4 Là Vật Liệu Hàng Đầu Cho Ngành Hàng Hải

    Lý Do Inox X2CrNiN23-4 Là Vật Liệu Hàng Đầu Cho Ngành Hàng Hải Ngành hàng [...]

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox S32304 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox S32304 Thật Và Giả Trên Thị Trường? Inox [...]

    Inox SUS303Se

    Inox SUS303Se Inox SUS303Se là gì? Inox SUS303Se là thép không gỉ austenitic dễ gia [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo