1.4580 material
1.4580 material là gì?
1.4580 material, còn được biết đến với ký hiệu X6CrNiMoTi17-12-2 hoặc AISI 321, là thép không gỉ Austenitic ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và duy trì tính ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao. Thép này được phát triển từ thép Austenitic 1.4301/304 thông thường, nhưng bổ sung Titanium để ổn định cacbua, giúp ngăn ngừa hiện tượng sensitization và tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
1.4580 là một trong những lựa chọn phổ biến trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và hơi nước, nơi yêu cầu tính ổn định cơ tính lâu dài và khả năng chống oxi hóa tốt trong môi trường khắc nghiệt. Thép này đặc biệt thích hợp cho bồn, bình chịu áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, van và phụ kiện chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của 1.4580 material
Bảng thành phần hóa học theo tiêu chuẩn EN 10088:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.08 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 |
| Ni (Nickel) | 9.0 – 12.0 |
| Mo (Molybdenum) | 2.0 – 2.5 |
| Ti (Titanium) | ≥ 5 × C (khoảng 0.5 – 0.7) |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Titanium trong thép 1.4580 có vai trò ổn định cacbua, ngăn ngừa sự kết tủa cacbua tại ranh giới hạt, giúp giữ khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn và bề mặt tiếp xúc nhiệt độ cao. Crom và Molybdenum gia tăng khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, Nickel ổn định pha Austenitic, trong khi Carbon thấp giảm nguy cơ sensitization.
Tính chất cơ lý của 1.4580 material
Cơ tính điển hình (trạng thái ủ mềm – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài | 40 – 60% |
| Độ cứng | ≤ 220 HB |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
1.4580 duy trì tính ổn định cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời chống oxi hóa và ăn mòn. Đây là lý do nó được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị chịu nhiệt và hơi nước, nơi thép thường xuyên phải tiếp xúc với nhiệt độ trên 300°C.
Khả năng chống ăn mòn
1.4580 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong:
- Môi trường oxi hóa và nước nóng
- Dung dịch axit nitric, axit sulfuric loãng và hóa chất oxy hóa nhẹ
- Mối hàn và bề mặt tiếp xúc nhiệt độ cao
Titanium giúp ổn định cacbua và giảm hiện tượng sensitization, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn kẽ và lỗ, giữ cho thép ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa. So với thép Austenitic 1.4301 hoặc 1.4307, 1.4580 có khả năng chống ăn mòn tại mối hàn vượt trội, đồng thời ổn định cơ lý lâu dài.
Khả năng gia công, hàn và định hình
- Gia công cơ khí: dễ gia công bằng tiện, phay, khoan; tốc độ cắt vừa phải, sử dụng làm mát liên tục.
- Hàn: TIG/MIG/hàn que; carbon thấp và Titanium giúp ổn định vùng hàn, giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
- Định hình nguội: kéo, uốn, dập tốt; bề mặt giữ hình dạng ổn định.
- Đánh bóng: bề mặt sáng, chống oxi hóa, phù hợp công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
Ưu điểm của 1.4580 material
- Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt tại mối hàn và trong môi trường oxi hóa.
- Ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, duy trì độ dẻo và bền cơ học lâu dài.
- Chống sensitization hiệu quả, nhờ bổ sung Titanium.
- Ứng dụng đa dạng: lò hơi, thiết bị chịu nhiệt, bình áp lực, bồn chứa thực phẩm.
- Dễ gia công và hàn, linh hoạt trong sản xuất.
- Bền lâu trong môi trường hóa chất vừa phải, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.
Nhược điểm của 1.4580 material
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường (1.4301, 1.4307).
- Không phù hợp môi trường chloride mạnh hoặc axit đặc.
- Gia công cơ khí sau hàn cần kỹ thuật để duy trì bề mặt chống ăn mòn.
Ứng dụng của 1.4580 material
- Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng
- Bồn chứa, bình áp lực, đường ống chịu nhiệt.
- Van, phụ kiện, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống.
- Chi tiết yêu cầu bề mặt sáng, chống oxi hóa.
- Ngành năng lượng và lò hơi
- Ống dẫn hơi nước, bình trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.
- Công nghiệp cơ khí và trang trí
- Lan can, chi tiết cơ khí chịu nhiệt, bộ phận cơ khí vừa phải.
Gia công và xử lý nhiệt 1.4580 material
Gia công cơ khí
- Dễ gia công trước khi hàn; sử dụng tốc độ cắt vừa phải.
- Kéo, uốn, dập và tạo hình chi tiết phức tạp dễ dàng.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing): 1020 – 1120 °C, làm nguội bằng nước hoặc không khí.
- Titanium giúp ổn định pha Austenitic và cacbua, tránh hiện tượng ăn mòn kẽ tại mối hàn.
- Không thể tôi cứng; độ bền cơ học dựa vào cấu trúc Austenitic.
So sánh 1.4580 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4580 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic 18/8 | 1.4580 ổn định cơ lý tốt hơn ở nhiệt độ cao, chống sensitization tốt hơn |
| 316 / 1.4401 | Austenitic Mo 2% | 1.4580 ổn định nhiệt tốt, chống ăn mòn mối hàn cao hơn |
| 1.4541 / 321 | Austenitic Mo Ti | 1.4580 tương đương, thường được lựa chọn thay thế cho thiết bị chịu nhiệt cao và mối hàn yêu cầu chống ăn mòn |
Kết luận
1.4580 material là thép không gỉ Austenitic ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao và chống sensitization tại mối hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và hơi nước, nơi tính ổn định cơ tính lâu dài và chống oxi hóa tốt là yếu tố quan trọng. 1.4580 là lựa chọn tối ưu khi cần thép Austenitic bền, chống ăn mòn và ổn định lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

