1.4597 material
1.4597 material là gì?
1.4597 material, còn được biết đến với ký hiệu X105CrMo17, là loại thép không gỉ martensitic, cao Crom, chịu mài mòn và ăn mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dao cắt, lưỡi cưa, dụng cụ cơ khí, con lăn, mũi khoan và các chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao và chống mài mòn.
1.4597 được thiết kế để cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, với thành phần hợp lý giữa Carbon, Crom, Molybdenum và Vanadium, giúp thép duy trì độ cứng cao, tuổi thọ dụng cụ lâu dài và hiệu suất cắt ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của 1.4597 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.95 – 1.05 |
| Si (Silicon) | 0.3 – 0.6 |
| Mn (Manganese) | 0.3 – 0.6 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 16.5 – 17.5 |
| Mo (Molybdenum) | 0.3 – 0.5 |
| V (Vanadium) | 0.1 – 0.3 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Carbon cao giúp thép đạt độ cứng và khả năng giữ mép cắt tuyệt vời.
- Crom tăng khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn.
- Molybdenum cải thiện độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
- Vanadium hình thành cacbua cứng, tăng độ bền mài mòn và ổn định cơ lý.
Tính chất cơ lý của 1.4597 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 800 – 1000 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 600 – 800 MPa |
| Độ giãn dài | 12 – 18% |
| Độ cứng (HB) | 180 – 220 |
Trạng thái sau tôi luyện (Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 58 – 62 |
| Độ bền uốn | 1800 – 2200 MPa |
| Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ cao | 200 – 300 °C |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 12 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.74 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 460 J/kg·K |
1.4597 duy trì độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, con lăn, lưỡi cưa và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Khả năng chống mài mòn và ăn mòn
1.4597 nổi bật với khả năng:
- Chịu mài mòn cao trong các quá trình cắt, dập và nghiền
- Ổn định cơ lý sau khi nhiệt luyện
- Khả năng giữ mép cắt lâu dài trong môi trường cơ khí khắc nghiệt
- Chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ phòng và môi trường công nghiệp nhẹ đến trung bình
- Hiệu suất và tuổi thọ dụng cụ cao
So với các loại thép martensitic khác, 1.4597 cân bằng tốt giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, con lăn và chi tiết máy chịu mài mòn.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt
Gia công cơ khí
- Dễ dàng gia công ở trạng thái ủ mềm bằng tiện, phay, khoan.
- Sau tôi luyện, gia công khó hơn, cần dao hợp kim cứng, EDM hoặc CNC.
- Uốn và dập được khi ủ mềm, hạn chế khi đã tôi cứng.
Hàn
- Không khuyến khích hàn khi thép đã tôi cứng.
- Nếu cần hàn, hàn ở trạng thái ủ mềm bằng TIG/MIG dòng thấp, sau đó ủ lại để giảm ứng suất và ổn định cơ lý.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (Annealing): 750 – 800 °C, làm nguội chậm để gia công dễ dàng.
- Tôi (Hardening): 1020 – 1040 °C, làm nguội bằng dầu hoặc khí để đạt độ cứng HRC 58 – 62.
- Rèn nhiệt (Tempering): 180 – 300 °C để giảm ứng suất, tăng độ dẻo và giữ độ cứng mong muốn.
Ưu điểm của 1.4597 material
- Độ cứng cao, giữ mép cắt lâu dài
- Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt
- Ổn định cơ lý sau khi tôi luyện
- Gia công dễ dàng khi ở trạng thái ủ mềm
- Ứng dụng đa dạng: dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và chi tiết máy chịu mài mòn
- Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, phù hợp với môi trường ẩm hoặc thực phẩm
Nhược điểm của 1.4597 material
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường.
- Gia công khó khăn sau khi đã tôi cứng, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Hạn chế hàn khi đã tôi cứng, cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Không chịu nhiệt quá cao trên 300 °C mà vẫn giữ được độ cứng tối ưu.
Ứng dụng của 1.4597 material
- Ngành cơ khí chính xác
- Dao cắt, lưỡi cưa, mũi khoan, con lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Lưỡi cắt, dao chế biến, khuôn dập chịu mài mòn và chống ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu
- Khuôn dập kim loại, khuôn nhựa, dụng cụ cơ khí yêu cầu độ bền mài mòn cao.
- Ngành cơ khí nặng
- Chi tiết máy chịu mài mòn, trục, bánh răng, con lăn và các chi tiết truyền động.
So sánh 1.4597 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4597 |
|---|---|---|
| 1.4301 / X5CrNi18-10 | Thép không gỉ austenitic | 1.4597 cứng hơn, khả năng giữ mép cắt và chống mài mòn vượt trội |
| 1.4310 / X12Cr13 | Martensitic tiêu chuẩn | 1.4597 cứng hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn |
| 1.4112 / X90CrMoV18 | Dụng cụ cắt | 1.4597 có cơ lý ổn định hơn và chống ăn mòn tốt hơn |
Kết luận
1.4597 material là thép martensitic, cao Crom, chịu mài mòn và ăn mòn tốt, thích hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và các chi tiết máy chịu mài mòn liên tục. Với thành phần Crom, Vanadium và Molybdenum, 1.4597 giúp tăng tuổi thọ dụng cụ, duy trì hiệu suất cắt và ổn định cơ lý, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

