1.4618 stainless steel
1.4618 stainless steel là gì?
1.4618 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X10CrNiTi18-10 / AISI 321. Loại thép này được thiết kế với crom 17–19% và niken 9–12%, bổ sung thêm Titanium (Ti) nhằm ổn định cacbit trong môi trường nhiệt độ cao, giúp chống hiện tượng ăn mòn mối hàn và ăn mòn giữa các hạt.
1.4618 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt cao như lò hơi, ống dẫn hơi, bình chịu áp lực, động cơ, thiết bị trao đổi nhiệt, nơi inox thông thường như 304 dễ bị ăn mòn hạt và giảm tuổi thọ khi làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của 1.4618 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Crom | Cr | 17 – 19 |
| Niken | Ni | 9 – 12 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Titanium | Ti | ≥ 5 × C % |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.08%: Giới hạn để giảm hình thành cacbit khi làm việc nhiệt độ cao.
- Titanium ≥ 5 × C %: Ổn định cacbit, ngăn ngừa ăn mòn hạt và mối hàn.
- Crom 17–19% và Niken 9–12%: Cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn môi trường nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý của 1.4618 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 200 – 300 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 40 – 50% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 500 – 600°C liên tục |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /°C |
1.4618 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn hạt và ăn mòn mối hàn, thích hợp cho thiết bị làm việc liên tục ở nhiệt độ 400–600°C.
Ưu điểm của 1.4618 stainless steel
- Chống ăn mòn hạt và mối hàn:
- Nhờ bổ sung Titanium, inox 1.4618 hạn chế kết tủa cacbit, giữ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Làm việc tốt liên tục ở nhiệt độ 500–600°C mà không mất tính chất cơ lý.
- Dẻo dai và ổn định cơ lý:
- Duy trì độ bền, độ giãn dài và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao.
- Gia công và hàn thuận lợi:
- Dễ gia công, hàn TIG/MIG; mối hàn ổn định, ít bị ăn mòn.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Lò hơi, ống dẫn hơi, bình chịu áp lực, động cơ, trao đổi nhiệt, bồn nhiệt độ cao.
Nhược điểm của 1.4618 stainless steel
- Giá thành cao hơn so với inox 304/316.
- Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc axit ăn mòn mạnh liên tục.
- Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh biến dạng hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của 1.4618 stainless steel
1. Ngành công nghiệp nhiệt và năng lượng
- Ống dẫn hơi, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt, động cơ nhiệt, thiết bị làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.
2. Ngành hàng hải và tàu biển
- Ống dẫn, bộ phận chịu nhiệt từ hơi nước, nơi cần inox chống ăn mòn mối hàn.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn, ống dẫn nhiệt, thiết bị tiệt trùng, nơi inox tiếp xúc môi trường nhiệt độ cao.
4. Ngành hóa chất
- Bình, ống dẫn và thiết bị làm việc nhiệt độ cao nhưng không tiếp xúc clorua nồng độ mạnh.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 920 – 950°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cacbit.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn; cần kiểm soát lực và làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG; nhờ Titanium, mối hàn ít bị ăn mòn và ổn định hơn inox 304 khi hàn.
So sánh 1.4618 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4618 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 17 – 19 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 9 – 12 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | – |
| Ti (%) | – | – | ≥ 5 × C |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.08 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt, đặc biệt chống ăn mòn hạt |
| Nhiệt độ làm việc | ≤ 300°C | ≤ 400°C | 500 – 600°C |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt, mối hàn ổn định nhờ Ti |
1.4618 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn hạt, lý tưởng cho các thiết bị chịu nhiệt, hơi và áp lực cao mà inox thông thường không đáp ứng được.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4618 được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp nhiệt, năng lượng, thực phẩm và hóa chất, nơi inox 304/316 dễ bị ăn mòn mối hàn hoặc giảm tuổi thọ ở nhiệt độ cao.
Thị trường 1.4618 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho ống dẫn hơi, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt, động cơ và thiết bị nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn vận hành.
Kết luận
1.4618 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, với 17–19% Cr, 9–12% Ni, C ≤0.08%, Ti ≥5 × C, mang đến khả năng chống ăn mòn mối hàn, chống ăn mòn hạt và chịu nhiệt độ cao 500–600°C. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, năng lượng, thực phẩm và hóa chất, đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

