1.4646 stainless steel
1.4646 stainless steel là gì?
1.4646 stainless steel là loại thép không gỉ duplex cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế UNS S32205 / S31803, thuộc nhóm duplex stainless steel với cấu trúc austenitic-ferritic. Loại thép này được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chịu áp lực tốt, đồng thời giữ được ổn định trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
1.4646 thường được sử dụng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, nước biển, hàng hải, thiết bị bồn áp lực và van, nơi inox thông thường không đủ khả năng chống ăn mòn hoặc chịu lực.
Thành phần hóa học của 1.4646 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 22 – 23 |
| Niken | Ni | 4.5 – 6.5 |
| Molypden | Mo | 3 – 3.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Crom 22–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn kẽ hở, lỗ rỗ.
- Molypden 3–3.5% và Nitơ 0.14–0.20%: Tăng độ bền kéo, chống ăn mòn ứng suất.
- Niken 4.5–6.5%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.
Tính chất cơ lý của 1.4646 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 450 – 550 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 750 – 950 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 20 – 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 250 – 300 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300°C trong môi trường clorua |
1.4646 nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn clorua và axit vượt trội, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4646 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy vượt trội, phù hợp cho các bộ phận chịu áp lực lớn.
- Ổn định cơ lý và nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn bảo vệ lớp thụ động.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, hàng hải và các môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm của 1.4646 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox duplex tiêu chuẩn (1.4462, 1.4436).
- Yêu cầu kỹ thuật hàn và xử lý nhiệt chính xác để duy trì cấu trúc duplex.
- Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 300°C trong môi trường clorua nồng độ cao.
Ứng dụng của 1.4646 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.
2. Công nghiệp năng lượng
- Chi tiết turbine, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao.
3. Ngành nước biển và hàng hải
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chịu ăn mòn muối, van và bơm biển.
4. Ngành giấy – bột giấy
- Máy ép, ống dẫn hóa chất tẩy trắng và thiết bị chịu ăn mòn mạnh.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Bộ phận công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox thông thường không đáp ứng được.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để đảm bảo cấu trúc duplex ổn định.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để tránh kết tinh sigma.
So sánh 1.4646 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4462 | 1.4646 |
|---|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 21 – 23 | 22 – 23 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 4.5 – 6.5 | 4.5 – 6.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 2.5 – 3 | 3 – 3.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Vượt trội, clorua & axit mạnh |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao | Cao, duplex |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt | Cần kỹ thuật và passivation |
1.4646 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và hàng hải.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4646 được ưu tiên trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các môi trường khắc nghiệt, nơi inox duplex hoặc austenitic không đáp ứng được về độ bền và chống ăn mòn.
Thị trường 1.4646 tập trung vào nhập khẩu từ châu Âu, được sử dụng trong thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, turbine, van, bơm và chi tiết chịu lực cao, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.
Kết luận
1.4646 stainless steel là thép không gỉ duplex, với 22–23% Cr, 4.5–6.5% Ni, 3–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, mang đến khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các ứng dụng khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

