1.4652 stainless steel

316S33 material

1.4652 stainless steel

1.4652 stainless steel là gì?

1.4652 stainless steel là loại thép không gỉ duplex thuộc nhóm super duplex stainless steel, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế UNS S32760. Loại thép này kết hợp cấu trúc austenitic – ferritic giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn mạnh và chống ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất khắc nghiệt.

1.4652 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, nước biển, hàng hải và các môi trường chịu áp lực cao, nơi yêu cầu inox có độ bền cơ học vượt trội, chống ăn mòn mạnh và tuổi thọ dài.


Thành phần hóa học của 1.4652 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Crom Cr 25 – 26
Niken Ni 6.5 – 7.5
Molypden Mo 3.5 – 4.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.03
Sulfur S ≤ 0.02
Nitơ N 0.24 – 0.32
Sắt Fe Còn lại
  • Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Crom 25–26%: Tăng khả năng chống oxi hóa, ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
  • Molypden 3.5–4.5%Nitơ 0.24–0.32%: Tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn ứng suất.
  • Niken 6.5–7.5%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.

Tính chất cơ lý của 1.4652 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 650 – 750 MPa
Độ bền kéo (Rm) 950 – 1200 MPa
Độ giãn dài (A5) 15 – 25%
Độ cứng Brinell (HB) 320 – 360 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 11.5 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 300 – 350°C trong môi trường clorua

1.4652 nổi bật với độ bền cơ học cực cao, khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội và ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt và hóa chất mạnh.


Ưu điểm của 1.4652 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
    • Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và axit mạnh.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Cường độ kéo và giới hạn chảy rất cao, phù hợp cho các bộ phận chịu áp lực cực lớn.
  3. Ổn định cơ lý và nhiệt:
    • Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao và hóa chất mạnh.
  4. Khả năng hàn tốt:
    • TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn bảo vệ lớp thụ động.
  5. Ứng dụng đa dạng:
    • Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, hàng hải và các môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm của 1.4652 stainless steel

  • Giá thành cao, cao hơn inox duplex tiêu chuẩn (1.4466, 1.4436).
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn và xử lý nhiệt chính xác để duy trì cấu trúc super duplex.
  • Không phù hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua.

Ứng dụng của 1.4652 stainless steel

1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.

2. Công nghiệp năng lượng

  • Chi tiết turbine, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao.

3. Ngành nước biển và hàng hải

  • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chịu ăn mòn muối, van và bơm biển.

4. Ngành giấy – bột giấy

  • Máy ép, ống dẫn hóa chất tẩy trắng và thiết bị chịu ăn mòn mạnh.

5. Ứng dụng đặc biệt

  • Các bộ phận công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox thông thường không đáp ứng được.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
    • Đảm bảo cấu trúc super duplex ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Passivation:
    • Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
  3. Gia công nguội:
    • Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
  4. Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để tránh kết tinh sigma.

So sánh 1.4652 với các loại inox khác

Đặc tính 304 (1.4301) 316 (1.4401) 1.4466 1.4652
Cr (%) 17 – 19 16 – 18 21 – 23 25 – 26
Ni (%) 8 – 10.5 10 – 14 4.5 – 6.5 6.5 – 7.5
Mo (%) 2 – 3 2.5 – 3.5 3.5 – 4.5
C (%) ≤0.08 ≤0.07 ≤0.03 ≤0.03
Kháng ăn mòn Tốt Rất tốt Xuất sắc Vượt trội, clorua, axit mạnh
Khả năng chịu lực Trung bình Trung bình Cao Rất cao, super duplex
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt Cần kỹ thuật chính xác và passivation

1.4652 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, độ bền cơ học rất cao và cấu trúc super duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và hàng hải.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

1.4652 được ưu tiên trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các môi trường khắc nghiệt, nơi inox duplex hoặc austenitic không đáp ứng được về độ bền và chống ăn mòn.

Thị trường 1.4652 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, được ứng dụng trong thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, turbine, van, bơm và chi tiết chịu lực cao, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.


Kết luận

1.4652 stainless steel là thép không gỉ super duplex, với 25–26% Cr, 6.5–7.5% Ni, 3.5–4.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.24–0.32%, mang đến khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh, độ bền cơ học rất cao và ổn định cấu trúc super duplex. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và các ứng dụng khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X12CrNiS18.8

    Vật liệu X12CrNiS18.8 Vật liệu X12CrNiS18.8 là gì? Vật liệu X12CrNiS18.8 là một loại thép [...]

    Những Phương Pháp Hàn Nào Phù Hợp Với Inox X8CrNiMo275

    Những Phương Pháp Hàn Nào Phù Hợp Với Inox X8CrNiMo275? Inox X8CrNiMo275 là loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 409

    Tìm hiểu về Inox 409 và Ứng dụng của nó Inox 409 là gì? Inox [...]

    Inox SUS316

    Inox SUS316 Inox SUS316 là gì? Inox SUS316 là thép không gỉ austenitic cao cấp [...]

    Tìm hiểu về Inox 306

    Tìm hiểu về Inox 306 và Ứng dụng của nó Inox 306 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 301 5mm

    Tấm Inox 301 5mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Vật liệu SAE 51434

    Vật liệu SAE 51434 Vật liệu SAE 51434 là gì? Vật liệu SAE 51434 là [...]

    Tìm hiểu về Inox S43932

    Tìm hiểu về Inox S43932 và Ứng dụng của nó Inox S43932 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo