1.4818 stainless steel

2338 material

1.4818 stainless steel

1.4818 stainless steel là gì?

1.4818 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X15CrNiSi25-21 / AISI 309 / UNS S30900. Đây là loại inox chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt vượt trội, được thiết kế để làm việc trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, phổ biến trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, nồi hơi, lò nung công nghiệp và các chi tiết chịu nhiệt khác.

1.4818 được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng chống oxi hóa, duy trì tính chất cơ lý ổn định và chống nứt nhiệt trong thời gian dài, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt và hóa chất yêu cầu khắt khe.


Thành phần hóa học của 1.4818 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.12
Crom Cr 24 – 26
Niken Ni 12 – 15
Mangan Mn ≤ 2
Silic Si ≤ 2
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Sắt Fe Còn lại
  • Crom 24–26% và Niken 12–15%: Nâng cao khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn nhiệt.
  • Cacbon ≤0.12%: Ngăn ngừa hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Silic ≤2%: Tăng khả năng chống oxi hóa nhiệt cao.
  • Mangan ≤2%: Ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện tính chất cơ lý.

Tính chất cơ lý của 1.4818 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 230 – 290 MPa
Độ bền kéo (Rm) 550 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) 35 – 45%
Độ cứng Brinell (HB) 160 – 220 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa 1050 – 1150°C liên tục
Mô-đun đàn hồi 200 GPa

1.4818 nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt xuất sắc, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong thời gian dài khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.


Ưu điểm của 1.4818 stainless steel

  1. Chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt cao:
    • Duy trì bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa và ăn mòn ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục.
  2. Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
    • Thích hợp cho các chi tiết làm việc trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, nồi hơi công nghiệp.
  3. Tính cơ lý ổn định:
    • Duy trì độ bền, độ dẻo và tính chất cơ học lâu dài ở nhiệt độ cao.
  4. Gia công và hàn dễ dàng:
    • Hàn TIG, MIG, SMAW; dễ gia công cắt, tiện, khoan, mài mà không làm giảm tính chất inox.
  5. Ứng dụng rộng rãi:
    • Công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu inox chịu nhiệt cao và ổn định lâu dài.

Nhược điểm của 1.4818 stainless steel

  • Giá thành cao hơn inox 304, 316 hoặc 310.
  • Không chịu tốt môi trường clorua nồng độ cao liên tục, dễ bị ăn mòn lỗ rỗ.
  • Không đạt độ cứng cơ học cao như inox martensitic; tập trung vào khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.

Ứng dụng của 1.4818 stainless steel

1. Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi

  • Ống dẫn khí nóng, ống khói, lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.

2. Ngành hóa chất và năng lượng

  • Ống dẫn hóa chất chịu nhiệt, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu áp lực và nhiệt độ cao.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm cần inox chịu nhiệt và chống oxi hóa.

4. Ứng dụng đặc biệt

  • Van, bơm, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò, lò nướng công nghiệp, các chi tiết nhiệt độ cao trong sản xuất công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống oxi hóa.
  2. Hàn và Passivation:
    • Hàn TIG, MIG; sau hàn, passivation bằng HNO₃ hoặc dung dịch chuyên dụng để phục hồi lớp thụ động.
  3. Gia công cơ khí:
    • Tiện, khoan, cắt, mài; kiểm soát lực và tốc độ để tránh biến dạng hoặc nứt bề mặt.
  4. Xử lý bề mặt:
    • Polishing hoặc đánh bóng bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt.

So sánh 1.4818 với các loại inox khác

Đặc tính 304 (1.4301) 310 / 1.4841 1.4818
Cr (%) 17 – 19 19 – 21 24 – 26
Ni (%) 8 – 10.5 11 – 13 12 – 15
C (%) ≤0.08 ≤0.08 ≤0.12
Titan
Kháng oxi hóa nhiệt 300 – 400°C 900 – 1050°C 1050 – 1150°C
Kháng ăn mòn mối hàn Trung bình Tốt Tốt

1.4818 nổi bật với khả năng chống oxi hóa nhiệt cực cao, chịu nhiệt lên tới 1150°C và duy trì cơ lý ổn định, là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

1.4818 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 hoặc 310 không đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt liên tục lâu dài.

Thị trường 1.4818 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, dùng cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, van, bồn chịu nhiệt, lò công nghiệp, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và an toàn vận hành.


Kết luận

1.4818 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, với 24–26% Cr, 12–15% Ni, C ≤0.12%, mang đến khả năng chống oxi hóa nhiệt vượt trội, chịu nhiệt liên tục lên tới 1150°C và tính chất cơ lý ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox UNS S30400

    Thép Inox UNS S30400 Thép Inox UNS S30400 là gì? Thép Inox UNS S30400 là [...]

    Khám Phá Tính Năng Và Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 431

    Khám Phá Tính Năng Và Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 431 Inox 431, một [...]

    SUS316J1L material

    SUS316J1L material SUS316J1L material là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Tấm Inox 201 0.35mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.35mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.35mm là loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316 Không

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Hơn Inox 316 Không? 1. Giới [...]

    Tấm Inox 316 0.22mm

    Tấm Inox 316 0.22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.22mm là [...]

    Inox XM27

    Inox XM27 Inox XM27 là gì? Inox XM27 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox 1.4429

    Inox 1.4429 Inox 1.4429 là gì? Inox 1.4429 là loại thép không gỉ austenitic có [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo