1.4828 stainless steel
1.4828 stainless steel là gì?
1.4828 stainless steel là loại thép không gỉ chịu nhiệt austenitic, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X20CrNiSi25-21 / AISI 310S. Đây là một trong những loại inox chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt tốt nhất, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.
Loại thép này được thiết kế để làm việc trong nhiệt độ từ 900°C đến 1150°C mà vẫn duy trì được tính chất cơ lý ổn định và chống oxy hóa bề mặt. 1.4828 thường được sử dụng trong lò hơi, ống dẫn khí nóng, ống khói, thiết bị nhiệt công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu nhiệt cao khác.
Thành phần hóa học của 1.4828 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 19 – 22 |
| Mangan | Mn | ≤ 2 |
| Silic | Si | ≤ 1.5 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Crom 24–26% và Niken 19–22%: Tăng khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn nhiệt và duy trì cấu trúc austenitic ổn định ở nhiệt độ cao.
- Cacbon ≤0.08%: Giúp giảm hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Silic ≤1.5%: Tăng khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao.
- Mangan ≤2%: Ổn định cấu trúc và cải thiện tính chất cơ lý.
Tính chất cơ lý của 1.4828 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 210 – 270 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 35 – 45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 HB |
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 1100 – 1150°C liên tục |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
1.4828 nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt cực cao, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài.
Ưu điểm của 1.4828 stainless steel
- Khả năng chống oxi hóa xuất sắc:
- Duy trì bề mặt sáng bóng và chống oxy hóa trong nhiệt độ cao liên tục lên đến 1150°C.
- Chịu nhiệt cực tốt:
- Ứng dụng lý tưởng cho lò hơi, ống dẫn khí nóng và thiết bị chịu nhiệt công nghiệp.
- Cơ lý ổn định:
- Duy trì độ bền, độ dẻo và tính chất cơ học trong thời gian dài ở nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn và gia công:
- Dễ hàn, tiện, cắt, khoan; đảm bảo hiệu quả gia công cơ khí.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu inox chịu nhiệt cao và ổn định lâu dài.
Nhược điểm của 1.4828 stainless steel
- Giá thành cao hơn nhiều so với inox 304, 316 hoặc 321.
- Không thích hợp cho môi trường clorua hoặc axit mạnh liên tục, dễ bị ăn mòn lỗ rỗ.
- Không đạt độ cứng cơ học cao bằng inox martensitic; chủ yếu tập trung vào khả năng chống oxi hóa nhiệt.
Ứng dụng của 1.4828 stainless steel
1. Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi
- Ống dẫn khí nóng, ống khói, lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.
2. Ngành hóa chất và năng lượng
- Ống dẫn hóa chất chịu nhiệt, bồn chứa nhiệt độ cao, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm đòi hỏi inox chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt.
4. Ứng dụng đặc biệt
- Van, bơm, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò, lò nướng công nghiệp, nơi nhiệt độ làm việc cao và ăn mòn vừa phải.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống oxi hóa.
- Hàn và Passivation:
- Hàn TIG, MIG; sau hàn, passivation bằng HNO₃ hoặc dung dịch chuyên dụng để phục hồi lớp thụ động.
- Gia công cơ khí:
- Tiện, khoan, cắt, mài; kiểm soát lực và tốc độ để tránh biến dạng hoặc nứt bề mặt.
- Xử lý bề mặt:
- Polishing hoặc đánh bóng bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt.
So sánh 1.4828 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 321 (1.4878) | 1.4828 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 17 – 19 | 24 – 26 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 9 – 12 | 19 – 22 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.08 |
| Titan | – | ≥ 5 × C | – |
| Kháng oxi hóa nhiệt | 300 – 400°C | 500 – 900°C | 900 – 1150°C |
| Kháng ăn mòn mối hàn | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
1.4828 nổi bật với khả năng chống oxi hóa nhiệt cực cao, chịu nhiệt lên tới 1150°C và duy trì cơ lý ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4828 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 hoặc 321 không đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt cao liên tục và chống oxi hóa lâu dài.
Thị trường 1.4828 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, được dùng cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, van, bồn chịu nhiệt cao, lò công nghiệp, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và an toàn vận hành.
Kết luận
1.4828 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, với 24–26% Cr, 19–22% Ni, C ≤0.08%, mang đến khả năng chống oxi hóa nhiệt cực tốt, chịu nhiệt liên tục lên tới 1150°C và tính chất cơ lý ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

