1.4886 stainless steel
1.4886 stainless steel là gì?
1.4886 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, được biết đến quốc tế với ký hiệu X12CrNiSi25-20 / AISI 309S / UNS S30908. Đây là loại inox được thiết kế đặc biệt để chống oxi hóa, chịu nhiệt và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, thường được ứng dụng trong lò hơi, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò nung công nghiệp và các chi tiết chịu nhiệt khác.
1.4886 nổi bật với khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong thời gian dài, chống nứt nhiệt và chống oxy hóa, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt và hóa chất yêu cầu cao.
Thành phần hóa học của 1.4886 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 19 – 22 |
| Mangan | Mn | ≤ 2 |
| Silic | Si | ≤ 2 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Crom 24–26% và Niken 19–22%: Nâng cao khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt.
- Cacbon ≤0.08%: Ngăn ngừa hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Silic ≤2%: Tăng khả năng chống oxi hóa nhiệt.
- Mangan ≤2%: Ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện tính chất cơ lý.
Tính chất cơ lý của 1.4886 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 230 – 290 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 550 – 750 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 35 – 45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 160 – 220 HB |
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 1150 – 1200°C liên tục |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
1.4886 nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt xuất sắc, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
Ưu điểm của 1.4886 stainless steel
- Chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt cao:
- Bề mặt duy trì sáng bóng, không bị oxy hóa ngay cả ở nhiệt độ cao liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
- Phù hợp cho các thiết bị trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, nồi hơi công nghiệp.
- Tính cơ lý ổn định:
- Duy trì độ bền, độ dẻo và tính chất cơ học lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
- Gia công và hàn dễ dàng:
- Hàn TIG, MIG, SMAW; gia công cắt, tiện, khoan, mài mà không làm giảm chất lượng inox.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu inox chịu nhiệt cao và ổn định lâu dài.
Nhược điểm của 1.4886 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304, 316 hoặc 310.
- Không chịu tốt môi trường clorua nồng độ cao liên tục.
- Không đạt độ cứng cơ học cao như inox martensitic; tập trung vào khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.
Ứng dụng của 1.4886 stainless steel
1. Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi
- Ống dẫn khí nóng, ống khói, lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.
2. Ngành hóa chất và năng lượng
- Ống dẫn hóa chất chịu nhiệt, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu áp lực và nhiệt độ cao.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm cần inox chịu nhiệt và chống oxi hóa.
4. Ứng dụng đặc biệt
- Van, bơm, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò, lò nướng công nghiệp, các chi tiết nhiệt độ cao trong sản xuất công nghiệp.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống oxi hóa.
- Hàn và Passivation:
- Hàn TIG, MIG; sau hàn, passivation bằng HNO₃ hoặc dung dịch chuyên dụng để phục hồi lớp thụ động.
- Gia công cơ khí:
- Tiện, khoan, cắt, mài; kiểm soát lực và tốc độ để tránh biến dạng hoặc nứt bề mặt.
- Xử lý bề mặt:
- Polishing hoặc đánh bóng bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt.
So sánh 1.4886 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 310 / 1.4841 | 1.4886 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 19 – 21 | 24 – 26 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 11 – 13 | 19 – 22 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.08 |
| Titan | – | – | – |
| Kháng oxi hóa nhiệt | 300 – 400°C | 900 – 1050°C | 1150 – 1200°C |
| Kháng ăn mòn mối hàn | Trung bình | Tốt | Tốt |
1.4886 nổi bật với khả năng chống oxi hóa nhiệt cực cao, chịu nhiệt lên tới 1200°C và duy trì cơ lý ổn định, là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4886 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 hoặc 310 không đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt liên tục lâu dài.
Thị trường 1.4886 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, dùng cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, van, bồn chịu nhiệt, lò công nghiệp, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và an toàn vận hành.
Kết luận
1.4886 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, với 24–26% Cr, 19–22% Ni, C ≤0.08%, mang đến khả năng chống oxi hóa nhiệt vượt trội, chịu nhiệt liên tục lên tới 1200°C và tính chất cơ lý ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

